Bản dịch của từ Intermediate trong tiếng Việt

Intermediate

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intermediate(Adjective)

ˌɪntəmˈiːdɪˌeɪt
ˌɪntɝˈmidiˌeɪt
01

Trong quá trình phát triển hoặc tiến hóa

In the process of development or evolution

Ví dụ
02

Được coi là ở mức độ trung bình hoặc vừa phải.

Being or occurring in the middle average or moderate

Ví dụ
03

Liên quan đến một giai đoạn giáo dục giữa cơ bản và nâng cao

Relating to a stage of education between basic and advanced

Ví dụ

Intermediate(Noun)

ˌɪntəmˈiːdɪˌeɪt
ˌɪntɝˈmidiˌeɪt
01

Ở giữa, trung bình hoặc vừa phải

A person or thing that is in between two extremes or stages

Ví dụ
02

Trong quá trình phát triển hoặc tiến hóa

A level or stage that is between beginner and advanced

Ví dụ
03

Liên quan đến một giai đoạn giáo dục giữa cơ bản và nâng cao

A mediating entity or factor

Ví dụ