Bản dịch của từ Intermediate trong tiếng Việt
Intermediate
Intermediate (Adjective)
Her intermediate level English class focuses on conversation skills.
Lớp học tiếng Anh trình độ trung cấp của cô tập trung vào kỹ năng đàm thoại.
The club welcomes members of all ages, from beginner to intermediate.
Câu lạc bộ chào đón các thành viên ở mọi lứa tuổi, từ người mới bắt đầu đến trung cấp.
His knowledge of Spanish is intermediate, not advanced yet.
Kiến thức về tiếng Tây Ban Nha của anh ấy ở mức trung cấp, chưa nâng cao.
Intermediate (Noun)
Một điều trung gian.
An intermediate thing.
Group discussions are for beginners, not for those at the intermediate level.
Thảo luận nhóm dành cho người mới bắt đầu, không dành cho những người ở trình độ trung cấp.
The workshop offered courses for all levels, from beginner to intermediate.
Hội thảo cung cấp các khóa học cho tất cả các cấp độ, từ sơ cấp đến trung cấp.
Her social skills were at an intermediate stage, not advanced yet.
Kỹ năng xã hội của cô ấy ở giai đoạn trung cấp, chưa nâng cao.
Intermediate (Verb)
Đóng vai trò trung gian; trung gian.
Act as intermediary; mediate.
She intermediates disputes between friends.
Cô hòa giải những tranh chấp giữa những người bạn.
He mediates conflicts in the workplace.
Anh ấy hòa giải những xung đột ở nơi làm việc.
They act as intermediaries in social negotiations.
Họ đóng vai trò trung gian trong các cuộc đàm phán xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp