Bản dịch của từ Intermediate trong tiếng Việt

Intermediate

Adjective Noun [U/C] Verb

Intermediate (Adjective)

ˌɪnɚmˈidiɪt
ˌɪntɚmˈidiɪt
01

Đứng giữa hai sự vật về thời gian, địa điểm, tính cách, v.v.

Coming between two things in time, place, character, etc.

Ví dụ

Her intermediate level English class focuses on conversation skills.

Lớp học tiếng Anh trình độ trung cấp của cô tập trung vào kỹ năng đàm thoại.

The club welcomes members of all ages, from beginner to intermediate.

Câu lạc bộ chào đón các thành viên ở mọi lứa tuổi, từ người mới bắt đầu đến trung cấp.

His knowledge of Spanish is intermediate, not advanced yet.

Kiến thức về tiếng Tây Ban Nha của anh ấy ở mức trung cấp, chưa nâng cao.

Dạng tính từ của Intermediate (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Intermediate

Trung gian

More intermediate

Trung gian hơn

Most intermediate

Trung gian nhất

Intermediate (Noun)

ˌɪnɚmˈidiɪt
ˌɪntɚmˈidiɪt
01

Một điều trung gian.

An intermediate thing.

Ví dụ

Group discussions are for beginners, not for those at the intermediate level.

Thảo luận nhóm dành cho người mới bắt đầu, không dành cho những người ở trình độ trung cấp.

The workshop offered courses for all levels, from beginner to intermediate.

Hội thảo cung cấp các khóa học cho tất cả các cấp độ, từ sơ cấp đến trung cấp.

Her social skills were at an intermediate stage, not advanced yet.

Kỹ năng xã hội của cô ấy ở giai đoạn trung cấp, chưa nâng cao.

Dạng danh từ của Intermediate (Noun)

SingularPlural

Intermediate

Intermediates

Intermediate (Verb)

ˌɪnɚmˈidiɪt
ˌɪntɚmˈidiɪt
01

Đóng vai trò trung gian; trung gian.

Act as intermediary; mediate.

Ví dụ

She intermediates disputes between friends.

Cô hòa giải những tranh chấp giữa những người bạn.

He mediates conflicts in the workplace.

Anh ấy hòa giải những xung đột ở nơi làm việc.

They act as intermediaries in social negotiations.

Họ đóng vai trò trung gian trong các cuộc đàm phán xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Intermediate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intermediate

Không có idiom phù hợp