Bản dịch của từ Mediating trong tiếng Việt

Mediating

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mediating (Verb)

mˈidiˌeiɾɪŋ
mˈidiˌeiɾɪŋ
01

Mang lại (một kết quả) bằng ảnh hưởng hoặc thông qua một quá trình hòa giải.

To bring about (a result) by influence or through a mediation process.

Ví dụ

She is mediating a dispute between two neighbors.

Cô ấy đang trung gian giải quyết một mối bất đồng giữa hai hàng xóm.

The counselor is mediating a conversation between students.

Người tư vấn đang trung gian một cuộc trò chuyện giữa các học sinh.

The mediator successfully mediated a conflict at the community meeting.

Người trung gian đã thành công trong việc trung gian một xung đột tại cuộc họp cộng đồng.

02

Can thiệp giữa những người đang tranh chấp nhằm đạt được thỏa thuận hoặc hòa giải.

To intervene between people in a dispute in order to bring about an agreement or reconciliation.

Ví dụ

She is mediating between the two conflicting parties for peace.

Cô ấy đang hòa giải giữa hai bên xung đột để đạt được hòa bình.

The mediator successfully mediated the negotiation between the companies.

Người hòa giải đã thành công trong việc hòa giải cuộc đàm phán giữa các công ty.

They hired a professional to mediate the community dispute.

Họ thuê một chuyên gia để hòa giải xung đột trong cộng đồng.

Dạng động từ của Mediating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mediate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Mediated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Mediated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Mediates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Mediating

Mediating (Adjective)

mˈidiˌeiɾɪŋ
mˈidiˌeiɾɪŋ
01

Chiếm vị trí trung gian.

Occupying a middle position.

Ví dụ

The mediating role of social workers is crucial in resolving conflicts.

Vai trò trung gian của những người làm xã hội rất quan trọng trong việc giải quyết xung đột.

Her mediating skills helped bridge the communication gap between the two parties.

Kỹ năng trung gian của cô ấy giúp nối chặn khoảng cách giao tiếp giữa hai bên.

The mediating approach adopted by the community leader led to a peaceful resolution.

Phương pháp trung gian mà lãnh đạo cộng đồng áp dụng đã dẫn đến một giải quyết hòa bình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mediating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mediating

Không có idiom phù hợp