Bản dịch của từ Mediating trong tiếng Việt
Mediating

Mediating (Verb)
She is mediating a dispute between two neighbors.
Cô ấy đang trung gian giải quyết một mối bất đồng giữa hai hàng xóm.
The counselor is mediating a conversation between students.
Người tư vấn đang trung gian một cuộc trò chuyện giữa các học sinh.
The mediator successfully mediated a conflict at the community meeting.
Người trung gian đã thành công trong việc trung gian một xung đột tại cuộc họp cộng đồng.
She is mediating between the two conflicting parties for peace.
Cô ấy đang hòa giải giữa hai bên xung đột để đạt được hòa bình.
The mediator successfully mediated the negotiation between the companies.
Người hòa giải đã thành công trong việc hòa giải cuộc đàm phán giữa các công ty.
They hired a professional to mediate the community dispute.
Họ thuê một chuyên gia để hòa giải xung đột trong cộng đồng.
Dạng động từ của Mediating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mediate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mediated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mediated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mediates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mediating |
Mediating (Adjective)
The mediating role of social workers is crucial in resolving conflicts.
Vai trò trung gian của những người làm xã hội rất quan trọng trong việc giải quyết xung đột.
Her mediating skills helped bridge the communication gap between the two parties.
Kỹ năng trung gian của cô ấy giúp nối chặn khoảng cách giao tiếp giữa hai bên.
The mediating approach adopted by the community leader led to a peaceful resolution.
Phương pháp trung gian mà lãnh đạo cộng đồng áp dụng đã dẫn đến một giải quyết hòa bình.
Họ từ
Mediating là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mediare", mang nghĩa là làm trung gian, hòa giải trong các cuộc tranh chấp hoặc xung đột. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, tâm lý học và quản lý xung đột. Trong tiếng Anh Mỹ và British, "mediating" đều được sử dụng giống nhau về mặt ngữ nghĩa và hình thức viết, nhưng có thể khác biệt trong phát âm và một số ngữ cảnh văn hóa liên quan đến các phương pháp hòa giải cụ thể.
Từ "mediating" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mediare", nghĩa là làm trung gian hoặc hòa giải. Từ này liên quan đến khái niệm điều hòa mâu thuẫn và tạo ra sự cân bằng giữa các bên. Qua thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để không chỉ đề cập đến việc hòa giải trong xung đột mà còn bao hàm các hoạt động trung gian trong giao tiếp và quyết định. Hiện nay, "mediating" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý, tâm lý học và xã hội để chỉ hành động hoặc quá trình can thiệp giữa hai hoặc nhiều bên.
Từ "mediating" xuất hiện với tần suất tương đối trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải thảo luận về các vấn đề xã hội và giải quyết xung đột. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "mediating" thường được sử dụng trong các tình huống như hòa giải, thương lượng và tạo cầu nối giữa các bên có quan điểm đối lập. Từ này phản ánh quá trình đàm phán nhằm đạt được sự đồng thuận và góp phần vào việc giải quyết vấn đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp