Bản dịch của từ Reconciliation trong tiếng Việt

Reconciliation

Noun [U/C]

Reconciliation (Noun)

ɹˌɛkn̩sˌɪliˈeiʃn̩
ɹˌɛkn̩sˌɪliˈeiʃn̩
01

(kế toán) quá trình so sánh và giải quyết những khác biệt rõ ràng giữa các bộ hồ sơ kế toán hoặc giữa hồ sơ kế toán với sao kê, biên lai ngân hàng, v.v.

(accounting) the process of comparing and resolving apparent differences between sets of accounting records, or between accounting records and bank statements, receipts, etc.

Ví dụ

Community centers play a role in fostering reconciliation among neighbors.

Các trung tâm cộng đồng đóng vai trò trong việc thúc đẩy sự hòa giải giữa các hàng xóm.

The government initiated a reconciliation program to address societal conflicts peacefully.

Chính phủ khởi xướng một chương trình hòa giải để giải quyết xung đột xã hội một cách hòa bình.

Local councils organized a reconciliation event to bring together diverse communities.

Hội đồng địa phương tổ chức một sự kiện hòa giải để đưa các cộng đồng đa dạng lại gần nhau.

02

Các giác quan tôn giáo.

Religious senses.

Ví dụ

Interfaith reconciliation promotes harmony among diverse religious communities.

Hòa giải đa tôn giáo thúc đẩy sự hài hòa giữa các cộng đồng tôn giáo đa dạng.

The conference focused on strategies for achieving religious reconciliation in society.

Hội nghị tập trung vào chiến lược để đạt được sự hòa giải tôn giáo trong xã hội.

Dialogue plays a crucial role in fostering understanding and reconciliation.

Hội thoại đóng vai trò quan trọng trong việc nuôi dưỡng sự hiểu biết và hòa giải.

03

Việc thiết lập lại quan hệ hữu nghị; hòa giải, xích lại gần nhau.

The re-establishment of friendly relations; conciliation, rapprochement.

Ví dụ

After the conflict, the community sought reconciliation and peace.

Sau xung đột, cộng đồng tìm kiếm sự hòa giải và hòa bình.

The government initiated a reconciliation program to mend societal divisions.

Chính phủ khởi xướng chương trình hòa giải để sửa chữa sự chia rẽ xã hội.

The conference aimed to promote reconciliation among different cultural groups.

Hội nghị nhằm mục tiêu thúc đẩy sự hòa giải giữa các nhóm văn hóa khác nhau.

Kết hợp từ của Reconciliation (Noun)

CollocationVí dụ

Full reconciliation

Hoàn toàn hòa giải

The community achieved full reconciliation after the conflict resolution workshop.

Cộng đồng đạt được sự hòa giải đầy đủ sau hội thảo giải quyết xung đột.

True reconciliation

Sự hàn gắn đích thực

True reconciliation is essential for social harmony and progress.

Hòa giải thực sự là cần thiết cho sự hòa hợp và tiến bộ xã hội.

Genuine reconciliation

Hàn gắn chân thành

Achieving genuine reconciliation in communities requires open dialogue and understanding.

Đạt được sự hòa giải chân thành trong cộng đồng đòi hỏi sự đối thoại mở và sự hiểu biết.

Political reconciliation

Hòa giải chính trị

Political reconciliation is crucial for societal harmony and progress.

Hàn gắn chính trị là quan trọng cho sự hài hòa và tiến bộ xã hội.

Racial reconciliation

Hòa giải chủng tộc

Racial reconciliation is crucial for social harmony and unity.

Hòa giải chủng tộc quan trọng cho sự hài hòa xã hội và đoàn kết.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reconciliation

Không có idiom phù hợp