Bản dịch của từ Reconciliation trong tiếng Việt
Reconciliation
Reconciliation (Noun)
(kế toán) quá trình so sánh và giải quyết những khác biệt rõ ràng giữa các bộ hồ sơ kế toán hoặc giữa hồ sơ kế toán với sao kê, biên lai ngân hàng, v.v.
(accounting) the process of comparing and resolving apparent differences between sets of accounting records, or between accounting records and bank statements, receipts, etc.
Community centers play a role in fostering reconciliation among neighbors.
Các trung tâm cộng đồng đóng vai trò trong việc thúc đẩy sự hòa giải giữa các hàng xóm.
The government initiated a reconciliation program to address societal conflicts peacefully.
Chính phủ khởi xướng một chương trình hòa giải để giải quyết xung đột xã hội một cách hòa bình.
Local councils organized a reconciliation event to bring together diverse communities.
Hội đồng địa phương tổ chức một sự kiện hòa giải để đưa các cộng đồng đa dạng lại gần nhau.
Các giác quan tôn giáo.
Religious senses.
Interfaith reconciliation promotes harmony among diverse religious communities.
Hòa giải đa tôn giáo thúc đẩy sự hài hòa giữa các cộng đồng tôn giáo đa dạng.
The conference focused on strategies for achieving religious reconciliation in society.
Hội nghị tập trung vào chiến lược để đạt được sự hòa giải tôn giáo trong xã hội.
Dialogue plays a crucial role in fostering understanding and reconciliation.
Hội thoại đóng vai trò quan trọng trong việc nuôi dưỡng sự hiểu biết và hòa giải.
Việc thiết lập lại quan hệ hữu nghị; hòa giải, xích lại gần nhau.
The re-establishment of friendly relations; conciliation, rapprochement.
After the conflict, the community sought reconciliation and peace.
Sau xung đột, cộng đồng tìm kiếm sự hòa giải và hòa bình.
The government initiated a reconciliation program to mend societal divisions.
Chính phủ khởi xướng chương trình hòa giải để sửa chữa sự chia rẽ xã hội.
The conference aimed to promote reconciliation among different cultural groups.
Hội nghị nhằm mục tiêu thúc đẩy sự hòa giải giữa các nhóm văn hóa khác nhau.
Kết hợp từ của Reconciliation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Full reconciliation Hoàn toàn hòa giải | The community achieved full reconciliation after the conflict resolution workshop. Cộng đồng đạt được sự hòa giải đầy đủ sau hội thảo giải quyết xung đột. |
True reconciliation Sự hàn gắn đích thực | True reconciliation is essential for social harmony and progress. Hòa giải thực sự là cần thiết cho sự hòa hợp và tiến bộ xã hội. |
Genuine reconciliation Hàn gắn chân thành | Achieving genuine reconciliation in communities requires open dialogue and understanding. Đạt được sự hòa giải chân thành trong cộng đồng đòi hỏi sự đối thoại mở và sự hiểu biết. |
Political reconciliation Hòa giải chính trị | Political reconciliation is crucial for societal harmony and progress. Hàn gắn chính trị là quan trọng cho sự hài hòa và tiến bộ xã hội. |
Racial reconciliation Hòa giải chủng tộc | Racial reconciliation is crucial for social harmony and unity. Hòa giải chủng tộc quan trọng cho sự hài hòa xã hội và đoàn kết. |
Họ từ
Thuật ngữ "reconciliation" đề cập đến quá trình điều hòa, hòa giải giữa các bên có quan điểm trái ngược hoặc mâu thuẫn. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như tâm lý học, chính trị và tài chính. Không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cả nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, "reconciliation" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính để chỉ việc làm rõ sự không khớp giữa các bản ghi sổ sách.
Từ "reconciliation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "reconciliare", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "conciliari" có nghĩa là "hòa giải" hoặc "kết hợp". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14 và diễn tả quá trình làm hòa giữa những bên đối lập hoặc khắc khẩu. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên tính chất hòa giải, nhấn mạnh việc khôi phục mối quan hệ, hòa hợp sau sự chia rẽ hoặc xung đột.
Từ "reconciliation" có tần suất xuất hiện khá cao trong các đề thi IELTS, đặc biệt là ở phần Viết và Nói khi thảo luận về mối quan hệ, xung đột và giải pháp hòa bình. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các bối cảnh xã hội, chính trị hoặc tâm lý. "Reconciliation" thường được sử dụng trong các tình huống như hòa giải xung đột, cải thiện mối quan hệ cá nhân hoặc thống nhất quan điểm trong các cuộc đối thoại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp