Bản dịch của từ Restoration trong tiếng Việt
Restoration
Restoration (Noun)
The restoration of the monarchy in England was celebrated nationwide.
Sự phục hồi của quốc vương ở Anh đã được kỷ niệm trên toàn quốc.
The restoration of democracy brought hope to the citizens.
Sự phục hồi của dân chủ mang lại hy vọng cho người dân.
The restoration of historical buildings in the city is ongoing.
Việc phục hồi các tòa nhà lịch sử trong thành phố đang diễn ra.
The restoration of the park after the storm was impressive.
Việc khôi phục công viên sau cơn bão rất ấn tượng.
Kết hợp từ của Restoration (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Ecosystem restoration Phục hồi hệ sinh thái | Ecosystem restoration enhances biodiversity in urban areas. Phục hồi hệ sinh thái tăng cường đa dạng sinh học trong khu vực đô thị. |
Major restoration Phục hồi lớn | The major restoration of the community center brought new life. Việc phục hồi lớn của trung tâm cộng đồng mang lại sự sống mới. |
Habitat restoration Phục hồi môi trường sống | Habitat restoration projects benefit local communities by improving living conditions. Các dự án khôi phục môi trường sống lợi ích cho cộng đồng địa phương bằng cách cải thiện điều kiện sống. |
Wetland restoration Phục hồi đất ngập nước | Wetland restoration projects engage local communities in environmental conservation. Các dự án phục hồi đất ngập nước tham gia cộng đồng địa phương trong bảo tồn môi trường. |
Extensive restoration Sự phục hồi mở rộng | The community center underwent extensive restoration after the fire. Trung tâm cộng đồng đã trải qua sự phục hồi rộng lớn sau vụ hỏa hoạn. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp