Bản dịch của từ Restoration trong tiếng Việt
Restoration
Noun [U/C]

Restoration(Noun)
rˌɛstərˈeɪʃən
ˌrɛstɝˈeɪʃən
Ví dụ
Ví dụ
03
Hành động khôi phục một người về vị trí hoặc chức vụ.
An act of reinstating a person in a position or office
Ví dụ
Restoration

Hành động khôi phục một người về vị trí hoặc chức vụ.
An act of reinstating a person in a position or office