Bản dịch của từ Restoration trong tiếng Việt

Restoration

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Restoration(Noun)

rˌɛstərˈeɪʃən
ˌrɛstɝˈeɪʃən
01

Quá trình khôi phục một cái gì đó về vị trí hoặc tình trạng trước đó.

The process of bringing something back to a former position or condition

Ví dụ
02

Hành động phục hồi một thứ về trạng thái hoặc điều kiện ban đầu của nó.

The act of restoring something to its original condition or state

Ví dụ
03

Hành động khôi phục một người về vị trí hoặc chức vụ.

An act of reinstating a person in a position or office

Ví dụ