Bản dịch của từ Restoration trong tiếng Việt

Restoration

Noun [U/C]

Restoration (Noun)

ɹˌɛstɚˈeiʃn̩
ɹˌɛstəɹˈeiʃn̩
01

Sự trở lại của một vị vua lên ngai vàng, một nguyên thủ quốc gia trở lại chính phủ hoặc một chế độ lên nắm quyền.

The return of a monarch to a throne, a head of state to government, or a regime to power.

Ví dụ

The restoration of the monarchy in England was celebrated nationwide.

Sự phục hồi của quốc vương ở Anh đã được kỷ niệm trên toàn quốc.

The restoration of democracy brought hope to the citizens.

Sự phục hồi của dân chủ mang lại hy vọng cho người dân.

02

Hành động trả lại thứ gì đó cho chủ sở hữu, địa điểm hoặc tình trạng cũ.

The action of returning something to a former owner, place, or condition.

Ví dụ

The restoration of historical buildings in the city is ongoing.

Việc phục hồi các tòa nhà lịch sử trong thành phố đang diễn ra.

The restoration of the park after the storm was impressive.

Việc khôi phục công viên sau cơn bão rất ấn tượng.

Kết hợp từ của Restoration (Noun)

CollocationVí dụ

Ecosystem restoration

Phục hồi hệ sinh thái

Ecosystem restoration enhances biodiversity in urban areas.

Phục hồi hệ sinh thái tăng cường đa dạng sinh học trong khu vực đô thị.

Major restoration

Phục hồi lớn

The major restoration of the community center brought new life.

Việc phục hồi lớn của trung tâm cộng đồng mang lại sự sống mới.

Habitat restoration

Phục hồi môi trường sống

Habitat restoration projects benefit local communities by improving living conditions.

Các dự án khôi phục môi trường sống lợi ích cho cộng đồng địa phương bằng cách cải thiện điều kiện sống.

Wetland restoration

Phục hồi đất ngập nước

Wetland restoration projects engage local communities in environmental conservation.

Các dự án phục hồi đất ngập nước tham gia cộng đồng địa phương trong bảo tồn môi trường.

Extensive restoration

Sự phục hồi mở rộng

The community center underwent extensive restoration after the fire.

Trung tâm cộng đồng đã trải qua sự phục hồi rộng lớn sau vụ hỏa hoạn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Restoration

Không có idiom phù hợp