Bản dịch của từ Reinstating trong tiếng Việt
Reinstating

Reinstating (Verb)
The government is reinstating the social welfare program next year.
Chính phủ sẽ khôi phục chương trình phúc lợi xã hội vào năm tới.
They are not reinstating the previous policies after the protests.
Họ không khôi phục các chính sách trước đây sau các cuộc biểu tình.
Is the city council reinstating the community center funding?
Hội đồng thành phố có khôi phục quỹ cho trung tâm cộng đồng không?
Dạng động từ của Reinstating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reinstate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reinstated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reinstated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reinstates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reinstating |
Họ từ
Từ "reinstating" là động từ gerund của "reinstate", có nghĩa là khôi phục lại một vị trí, quyền lợi hoặc tình trạng trước đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, cách viết và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào các quy định pháp lý hoặc quy trình tổ chức riêng biệt ở từng quốc gia.
Từ "reinstating" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "reinstaurare", kết hợp giữa tiền tố "re-" có nghĩa là "làm lại" và "instaurare" nghĩa là "thiết lập". Khái niệm này đã phát triển từ ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc tái lập một thứ gì đó về trạng thái ban đầu. Hiện nay, "reinstating" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc quản trị, phản ánh hành động khôi phục vị trí, quyền lợi hoặc trạng thái đã bị mất.
Từ "reinstating" tương đối hiếm gặp trong các thành phần của IELTS, tuy nhiên có thể xuất hiện trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến việc phục hồi, tái lập các quyền lợi hoặc vị trí nào đó. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp luật và hành chính, chính trị, cụ thể là trong việc khôi phục một quyết định hay chính sách.