Bản dịch của từ Restore trong tiếng Việt
Restore
Restore (Verb)
Communities work together to restore historical buildings in the city.
Cộng đồng làm việc cùng nhau để phục hồi các tòa nhà lịch sử trong thành phố.
The government's initiative aims to restore harmony in the society.
Sáng kiến của chính phủ nhằm mục tiêu khôi phục sự hài hòa trong xã hội.
Volunteers organize events to restore cultural traditions in the community.
Những tình nguyện viên tổ chức sự kiện để phục hồi truyền thống văn hóa trong cộng đồng.
Dạng động từ của Restore (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Restore |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Restored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Restored |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Restores |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Restoring |
Kết hợp từ của Restore (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Seek to restore Cố gắng khôi phục | They seek to restore harmony in the social fabric. Họ cố gắng khôi phục sự hài hòa trong xã hội. |
Be intended to restore Được dự định để khôi phục | The new policy is intended to restore social harmony in the community. Chính sách mới được thiết kế để khôi phục sự hài hòa xã hội trong cộng đồng. |
Manage to restore Quản lý phục hồi | She managed to restore her reputation after the scandal. Cô ấy đã thành công trong việc khôi phục danh tiếng của mình sau vụ scandal. |
Help (to) restore Giúp phục hồi | Volunteering can help restore a sense of community in neighborhoods. Tình nguyện có thể giúp khôi phục cảm giác cộng đồng trong khu phố. |
Need to restore Cần phục hồi | Students need to restore their confidence in public speaking skills. Học sinh cần phục hồi lòng tin của họ vào kỹ năng nói trước công chúng. |
Họ từ
Từ "restore" có nghĩa là khôi phục lại một trạng thái, hình thức hoặc điều kiện ban đầu của một vật thể hoặc hệ thống. Từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, bao gồm công nghệ, nghệ thuật, và sức khỏe. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "restore" có sự tương đồng về viết và phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng. Điển hình, ở Anh, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận liên quan đến bảo tồn di sản văn hóa, trong khi ở Mỹ, nó thường liên quan đến sửa chữa kỹ thuật.
Từ "restore" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "restaurare", có nghĩa là "khôi phục" hoặc "làm lại". Thành phần "re-" có nghĩa là "trở lại" và "staurare" có nghĩa là "xây dựng". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, mang theo ý nghĩa phục hồi một trạng thái ban đầu. Liên kết với ý nghĩa hiện tại, "restore" chỉ quá trình phục hồi, cải thiện hoặc tái tạo một đối tượng hoặc tình huống đã bị hư hại hoặc thay đổi.
Từ "restore" xuất hiện khá thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh cần diễn đạt ý tưởng về việc khôi phục hoặc phục hồi một trạng thái trước đó. Trong phần Nghe và Đọc, từ này cũng được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến công nghệ, môi trường và sức khỏe. Ngoài ra, "restore" còn được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như bảo tồn di sản văn hóa, phục hồi sinh thái, hoặc trong công nghệ thông tin khi nói đến việc khôi phục dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp