Bản dịch của từ Reestablish trong tiếng Việt
Reestablish
Reestablish (Verb)
Thiết lập lại hoặc một lần nữa.
Establish again or anew.
The government aims to reestablish trust in social institutions.
Chính phủ nhắm mục tiêu tái thiết lòng tin vào các tổ chức xã hội.
The organization plans to reestablish its presence in the social sector.
Tổ chức dự định tái thiết sự hiện diện của mình trong lĩnh vực xã hội.
After the crisis, efforts were made to reestablish community connections.
Sau cuộc khủng hoảng, nỗ lực được thực hiện để tái thiết kết nối cộng đồng.
Dạng động từ của Reestablish (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reestablish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reestablished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reestablished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reestablishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reestablishing |
Họ từ
Từ "reestablish" có nghĩa là thiết lập lại một cái gì đó đã bị mất hoặc không còn hoạt động. Đây là động từ và thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị, xã hội hoặc kinh doanh khi đề cập đến việc khôi phục một quy trình, mối quan hệ hoặc tổ chức. Trong tiếng Anh Mỹ, "reestablish" được viết và phát âm tương tự như trong tiếng Anh Anh, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "reestablish" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "re-" có nghĩa là "lại" hoặc "trở lại", và "stabilire" có nghĩa là "thiết lập" hoặc "đặt". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa của việc thiết lập lại một cái gì đó đã bị mất hoặc đã bị thay đổi. Từ này được sử dụng chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến việc phục hồi tình trạng ban đầu, thể hiện sự quay trở lại ổn định sau sự gián đoạn.
Từ "reestablish" có tần suất sử dụng tương đối hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt ít xuất hiện trong phần nghe và nói. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các đoạn văn hoặc câu hỏi liên quan đến khôi phục, tái tổ chức, hoặc cải cách trong phần đọc và viết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong lĩnh vực chính trị, kinh tế, và xã hội khi đề cập đến việc khôi phục các mối quan hệ hoặc hệ thống đã bị gián đoạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp