Bản dịch của từ Reestablish trong tiếng Việt

Reestablish

Verb

Reestablish (Verb)

ɹiɪstˈæblɪʃ
ɹiɪstˈæblɪʃ
01

Thiết lập lại hoặc một lần nữa.

Establish again or anew.

Ví dụ

The government aims to reestablish trust in social institutions.

Chính phủ nhắm mục tiêu tái thiết lòng tin vào các tổ chức xã hội.

The organization plans to reestablish its presence in the social sector.

Tổ chức dự định tái thiết sự hiện diện của mình trong lĩnh vực xã hội.

After the crisis, efforts were made to reestablish community connections.

Sau cuộc khủng hoảng, nỗ lực được thực hiện để tái thiết kết nối cộng đồng.

Dạng động từ của Reestablish (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reestablish

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reestablished

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reestablished

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reestablishes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reestablishing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reestablish cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reestablish

Không có idiom phù hợp