Bản dịch của từ Restoring trong tiếng Việt
Restoring
Restoring (Verb)
Restoring old buildings can help preserve a city's history.
Việc phục hồi các tòa nhà cũ có thể giữ lại lịch sử của một thành phố.
Neglecting maintenance can lead to deteriorating social infrastructure.
Bỏ qua việc bảo dưỡng có thể dẫn đến suy thoái cơ sở hạ tầng xã hội.
Are community centers essential for restoring social connections in neighborhoods?
Trung tâm cộng đồng có quan trọng để phục hồi mối quan hệ xã hội trong khu phố không?
Dạng động từ của Restoring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Restore |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Restored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Restored |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Restores |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Restoring |
Họ từ
Từ "restoring" là dạng động gerund của động từ "restore", có nghĩa là khôi phục, phục hồi hoặc sửa chữa. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như bảo tồn văn hóa, công nghệ thông tin, và y tế. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "restoring" có cách phát âm tương tự, tuy nhiên trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh vào âm đầu hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng từ ngữ và phong cách viết, song ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Từ "restoring" có gốc từ động từ tiếng Latin "restaurare", mang nghĩa là "khôi phục" hoặc "làm lại". Trong tiếng Latin, "re-" có nghĩa là "trở lại" và "staurare" có nghĩa là "xây dựng" hoặc "tạo dựng". Từ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật và kiến trúc để chỉ việc phục hồi hiện trạng ban đầu của một tác phẩm hay công trình. Hiện nay, "restoring" không chỉ giới hạn trong các lĩnh vực nghệ thuật mà còn mở rộng ra nhiều lĩnh vực khác như kỹ thuật và môi trường, phản ánh nhu cầu khôi phục và bảo tồn giá trị trong xã hội hiện đại.
Từ "restoring" xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các ngữ cảnh viết và nói, với tần suất tương đối cao, liên quan đến các chủ đề về bảo tồn văn hóa, phục hồi môi trường và khôi phục sức khỏe. Trong những tình huống thực tiễn, "restoring" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kiến trúc, y học và công nghệ thông tin, nơi việc phục hồi hoặc duy trì trạng thái ban đầu là rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp