Bản dịch của từ Restoring trong tiếng Việt
Restoring
Restoring (Verb)
Restoring old buildings can help preserve a city's history.
Việc phục hồi các tòa nhà cũ có thể giữ lại lịch sử của một thành phố.
Neglecting maintenance can lead to deteriorating social infrastructure.
Bỏ qua việc bảo dưỡng có thể dẫn đến suy thoái cơ sở hạ tầng xã hội.
Are community centers essential for restoring social connections in neighborhoods?
Trung tâm cộng đồng có quan trọng để phục hồi mối quan hệ xã hội trong khu phố không?
Dạng động từ của Restoring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Restore |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Restored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Restored |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Restores |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Restoring |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp