Bản dịch của từ Rebuilding trong tiếng Việt
Rebuilding
Rebuilding (Verb)
Xây dựng lại (cái gì đó) sau khi nó bị hư hỏng hoặc bị phá hủy.
Build something again after it has been damaged or destroyed.
The community is rebuilding homes after the hurricane destroyed them last year.
Cộng đồng đang xây dựng lại những ngôi nhà sau cơn bão năm ngoái.
They are not rebuilding the old library, despite its historical significance.
Họ không xây dựng lại thư viện cũ, mặc dù nó có ý nghĩa lịch sử.
Are they rebuilding the park after the flood damaged it last summer?
Họ có đang xây dựng lại công viên sau khi lũ làm hư hại không?
Rebuilding (Idiom)
Xây dựng lại mối quan hệ (để cải thiện hoặc sửa chữa một mối quan hệ)
Rebuild the relationship to improve or repair a relationship.
They are rebuilding their friendship after the argument last month.
Họ đang xây dựng lại tình bạn sau cuộc cãi vã tháng trước.
She is not rebuilding her relationship with him after the breakup.
Cô ấy không xây dựng lại mối quan hệ với anh ấy sau khi chia tay.
Are you rebuilding your connections with old friends from college?
Bạn có đang xây dựng lại mối quan hệ với bạn cũ từ đại học không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp