Bản dịch của từ Rebuilding trong tiếng Việt
Rebuilding
Rebuilding (Verb)
Xây dựng lại (cái gì đó) sau khi nó bị hư hỏng hoặc bị phá hủy.
Build something again after it has been damaged or destroyed.
The community is rebuilding homes after the hurricane destroyed them last year.
Cộng đồng đang xây dựng lại những ngôi nhà sau cơn bão năm ngoái.
They are not rebuilding the old library, despite its historical significance.
Họ không xây dựng lại thư viện cũ, mặc dù nó có ý nghĩa lịch sử.
Are they rebuilding the park after the flood damaged it last summer?
Họ có đang xây dựng lại công viên sau khi lũ làm hư hại không?
Dạng động từ của Rebuilding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rebuild |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rebuilded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rebuilded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rebuilds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rebuilding |
Rebuilding (Idiom)
Xây dựng lại mối quan hệ (để cải thiện hoặc sửa chữa một mối quan hệ)
Rebuild the relationship to improve or repair a relationship.
They are rebuilding their friendship after the argument last month.
Họ đang xây dựng lại tình bạn sau cuộc cãi vã tháng trước.
She is not rebuilding her relationship with him after the breakup.
Cô ấy không xây dựng lại mối quan hệ với anh ấy sau khi chia tay.
Are you rebuilding your connections with old friends from college?
Bạn có đang xây dựng lại mối quan hệ với bạn cũ từ đại học không?
Họ từ
Từ "rebuilding" là danh từ chỉ hành động xây dựng lại hoặc khôi phục một cấu trúc, hệ thống hoặc tình trạng nào đó. Trong tiếng Anh, phiên bản của từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "rebuilding" với cùng cách phát âm và nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; trong tiếng Anh Anh, từ thường liên quan nhiều đến việc tái thiết cơ sở hạ tầng sau thảm họa, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó cũng có thể áp dụng cho các lĩnh vực như kinh tế và xã hội.
Từ "rebuilding" có nguồn gốc từ tiếng Latin, chủ yếu từ động từ "build", xuất phát từ “bullire,” có nghĩa là "bùng nổ" hoặc "xây dựng". Tiền tố "re-" mang ý nghĩa "lại", "mới" hoặc "trở lại". Sự kết hợp giữa "re-" và "build" tạo ra ý nghĩa "xây dựng lại", diễn tả hành động phục hồi hoặc cải tạo một cấu trúc đã bị hư hỏng. Thuật ngữ này phản ánh nỗ lực khôi phục và cải tiến, phù hợp với bối cảnh xã hội hiện đại.
Từ "rebuilding" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về các vấn đề xã hội, môi trường và phát triển đô thị. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như xây dựng, kiến trúc và phát triển kinh tế, biểu thị quá trình tái thiết và phục hồi sau thảm họa hoặc cải thiện cơ sở hạ tầng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp