Bản dịch của từ Altering trong tiếng Việt
Altering
Altering (Verb)
Thay đổi hoặc gây ra thay đổi về tính chất hoặc thành phần, thường theo cách tương đối nhỏ nhưng có ý nghĩa.
Change or cause to change in character or composition, typically in a comparatively small but significant way.
Altering traditions can impact community cohesion positively or negatively.
Thay đổi truyền thống có thể ảnh hưởng tích cực hoặc tiêu cực đến sự đoàn kết cộng đồng.
She is known for altering her views on social issues frequently.
Cô ấy nổi tiếng vì thường xuyên thay đổi quan điểm về các vấn đề xã hội.
Altering laws requires careful consideration and public consultation.
Thay đổi luật yêu cầu xem xét cẩn thận và tham vấn công chúng.
Dạng động từ của Altering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Alter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Altered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Altered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Alters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Altering |
Altering (Adjective)
Thay đổi hoặc gây ra sự thay đổi về tính cách hoặc thành phần.
Changing or causing to change in character or composition.
Her altering behavior raised concerns among her friends.
Hành vi thay đổi của cô ấy đã gây lo lắng cho bạn bè của cô ấy.
The altering demographics of the city led to new policies.
Sự thay đổi về dân số của thành phố đã dẫn đến chính sách mới.
The altering social norms created a sense of uncertainty.
Những quy chuẩn xã hội thay đổi đã tạo ra cảm giác không chắc chắn.
Họ từ
"Altering" là danh động từ của động từ "alter", có nghĩa là thay đổi, sửa đổi hoặc biến đổi một cái gì đó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc điều chỉnh hoặc cải tiến điều kiện, tính chất, hoặc hình thức của một đối tượng. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "altering" giữ nguyên cách viết và phát âm, tuy nhiên, một số ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với người Anh thường liên kết nó với thời trang, trong khi người Mỹ có thể sử dụng phổ biến hơn trong các lĩnh vực kỹ thuật.
Từ "altering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "alterare", có nghĩa là "thay đổi" hoặc "biến đổi". Được cấu tạo từ tiền tố "alter", có nghĩa là "khác" hoặc "thay thế". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự chuyển từ ý nghĩa đơn giản về thay đổi sang các khái niệm phức tạp hơn trong nhiều lĩnh vực như khoa học, nghệ thuật và nghiên cứu xã hội. Ngày nay, "altering" thường được sử dụng để chỉ hành động điều chỉnh, thay đổi hoặc sửa đổi nhằm đạt được một kết quả mong muốn.
Từ "altering" xuất hiện với tần suất vừa phải trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, thường liên quan đến các ngữ cảnh như thảo luận, lập luận và mô tả. Trong khía cạnh học thuật, từ này thường được sử dụng khi nói về việc thay đổi thông tin, quy trình hoặc phương pháp nghiên cứu. Bên ngoài IELTS, "altering" thường xuất hiện trong các bối cảnh như thiết kế, công nghệ và y học, nơi việc điều chỉnh hoặc sửa đổi là cần thiết để cải thiện hoặc thay đổi tình trạng hiện tại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp