Bản dịch của từ Bringing trong tiếng Việt
Bringing
Verb

Bringing (Verb)
bɹˈɪŋɪŋ
bɹˈɪŋɪŋ
01
Phân từ hiện tại và gerund của mang.
Present participle and gerund of bring.
Ví dụ
Bringing food to the charity event is a kind gesture.
Đưa thức ăn đến sự kiện từ thiện là một hành động tử tế.
She is bringing her friends to the community gathering tonight.
Cô ấy đang đưa bạn bè đến buổi tụ tập cộng đồng tối nay.
Bringing joy to the elderly through music therapy is rewarding.
Mang niềm vui đến cho người cao tuổi thông qua phương pháp âm nhạc là đáng giá.
Dạng động từ của Bringing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bring |