Bản dịch của từ Bringing trong tiếng Việt
Bringing
Bringing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của mang.
Present participle and gerund of bring.
Bringing food to the charity event is a kind gesture.
Đưa thức ăn đến sự kiện từ thiện là một hành động tử tế.
She is bringing her friends to the community gathering tonight.
Cô ấy đang đưa bạn bè đến buổi tụ tập cộng đồng tối nay.
Bringing joy to the elderly through music therapy is rewarding.
Mang niềm vui đến cho người cao tuổi thông qua phương pháp âm nhạc là đáng giá.
Dạng động từ của Bringing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bring |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Brought |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Brought |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Brings |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bringing |
Họ từ
Từ "bringing" là dạng hiện tại phân từ của động từ "bring", có nghĩa là mang đến, đưa lại hoặc chuyển giao một vật hoặc ý tưởng từ nơi này sang nơi khác. Trong tiếng Anh, "bringing" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau do ngữ điệu và phương ngữ trong từng khu vực. "Bringing" thường xuất hiện trong các cấu trúc như "bringing about", dùng để chỉ việc tạo ra một kết quả hay thay đổi nào đó.
Từ "bringing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "bringan", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *brengan, có nghĩa là "đem lại" hay "mang đến". Từ này có liên quan đến tiếng Đức "bringen" và tiếng Hà Lan "brengen". Trong ngữ nghĩa hiện đại, "bringing" chỉ hành động chuyển giao một vật hoặc ý tưởng từ một nơi này sang nơi khác, phản ánh khía cạnh thiết yếu của việc tạo dựng kết nối và giao tiếp trong xã hội.
Từ "bringing" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi người tham gia phân tích hoặc trình bày quan điểm về các chủ đề xã hội và môi trường. Trong ngữ cảnh khác, "bringing" thường được sử dụng để chỉ hành động mang lại cái gì đó, như trong các tình huống trao đổi thông tin, giao tiếp, hoặc trong các bối cảnh thương mại khi nhấn mạnh về việc cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ. Từ này cho thấy tính chất năng động và sự tương tác trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp