Bản dịch của từ Mediation trong tiếng Việt
Mediation
Mediation (Noun)
Can thiệp vào tranh chấp để giải quyết nó; trọng tài.
Intervention in a dispute in order to resolve it; arbitration.
The mediation between the two conflicting parties was successful.
Sự trung gian giữa hai bên xung đột đã thành công.
Mediation services are often used to settle community conflicts peacefully.
Dịch vụ trung gian thường được sử dụng để giải quyết xung đột trong cộng đồng một cách hòa bình.
The government appointed a mediator to facilitate the mediation process.
Chính phủ đã bổ nhiệm một người trung gian để hỗ trợ quá trình trung gian.
Dạng danh từ của Mediation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mediation | Mediations |
Kết hợp từ của Mediation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Multiparty mediation Trung gian đa phương | Multiparty mediation involves multiple parties working together to resolve conflicts. Sự trung gian đa bên liên quan đến nhiều bên cùng làm việc để giải quyết xung đột. |
Divorce mediation Điều hòa ly dị | Divorce mediation helps couples reach agreements outside of court. Trung gian ly hôn giúp các cặp vợ chồng đạt được thỏa thuận ngoài tòa án. |
Un mediation Trung gian liên hiệp quốc | Un mediation helped resolve social conflicts peacefully. Trung ương liên hợp quốc đã giúp giải quyết xung đột xã hội một cách hòa bình. |
International mediation Giải quyết quốc tế | International mediation can help resolve conflicts peacefully. Trung gian quốc tế có thể giúp giải quyết xung đột một cách hòa bình. |
Họ từ
Mediation là quá trình giải quyết tranh chấp thông qua sự trung gian của một bên thứ ba, được gọi là người điều tiết. Mục tiêu của mediation là tìm kiếm một thỏa thuận hợp lý giữa các bên có liên quan mà không cần phải ra tòa. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong việc áp dụng, các quy định pháp luật về mediation có thể khác nhau giữa hai khu vực này.
Từ "mediation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mediatio", derivando từ động từ "mediare", có nghĩa là "đứng ở giữa". Trong lịch sử, khái niệm này được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, từ pháp lý đến tâm lý học, để diễn tả hành động hòa giải giữa các bên đối lập. Ngày nay, "mediation" không chỉ được hiểu là quá trình giúp đỡ trong tranh chấp mà còn nhấn mạnh vai trò trung gian nhằm đạt được sự hiểu biết và hòa hợp giữa các quan điểm khác nhau.
Từ "mediation" thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể thảo luận về các phương pháp giải quyết tranh chấp hoặc đưa ra quan điểm cá nhân. Trong Listening, từ này có thể xuất hiện trong các bài thuyết trình hoặc hội thảo về giải quyết xung đột. Ngoài ra, trong các bối cảnh khác, "mediation" được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực pháp lý, tâm lý học và quản lý, liên quan đến việc làm trung gian trong các tranh chấp và cải thiện giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp