Bản dịch của từ Mediation trong tiếng Việt

Mediation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mediation(Noun)

mˌiːdɪˈeɪʃən
ˌmidiˈeɪʃən
01

Hành động hòa giải hoặc can thiệp vào một cuộc tranh chấp để giúp đạt được thỏa thuận.

The act of mediating or intervening in a dispute to help reach an agreement

Ví dụ
02

Một quá trình trong đó một bên thứ ba trung lập hỗ trợ hai hoặc nhiều bên giải quyết xung đột.

A process through which a neutral third party assists two or more parties in resolving a conflict

Ví dụ
03

Hành động hòa giải giữa các bên

The act of bringing about reconciliation between parties

Ví dụ