Bản dịch của từ Intervene trong tiếng Việt
Intervene

Intervene (Verb)
The social worker intervened to help the homeless man find shelter.
Người làm công việc xã hội can thiệp để giúp người đàn ông vô gia cư tìm chỗ ở.
The government intervened in the labor dispute to ensure fair treatment.
Chính phủ can thiệp vào tranh chấp lao động để đảm bảo đối xử công bằng.
The organization intervened to provide aid during the natural disaster.
Tổ chức can thiệp để cung cấp viện trợ trong thảm họa tự nhiên.
The teacher intervened in the bullying incident at school.
Giáo viên can thiệp vào vụ việc bắt nạt tại trường.
The counselor intervened to resolve the conflict between the students.
Cố vấn can thiệp để giải quyết mâu thuẫn giữa các học sinh.
The social worker intervened to help the homeless family find shelter.
Người làm công tác xã hội can thiệp để giúp gia đình vô gia cư tìm nơi ở.
Dạng động từ của Intervene (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Intervene |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Intervened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Intervened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Intervenes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Intervening |
Kết hợp từ của Intervene (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Intervene between Can thiệp giữa | Teachers often intervene between students to resolve conflicts effectively. Giáo viên thường can thiệp giữa học sinh để giải quyết xung đột hiệu quả. |
Intervene with Can thiệp vào | The government should intervene with programs for homeless people in cities. Chính phủ nên can thiệp với các chương trình cho người vô gia cư ở thành phố. |
Intervene in Can thiệp vào | The government intervenes in social issues like poverty and education. Chính phủ can thiệp vào các vấn đề xã hội như nghèo đói và giáo dục. |
Intervene on behalf of Can thiệp thay mặt cho | The charity intervened on behalf of the homeless during the winter storm. Tổ chức từ thiện đã can thiệp thay mặt những người vô gia cư trong cơn bão mùa đông. |
Intervene against Can thiệp chống lại | Many organizations intervene against poverty in urban areas like los angeles. Nhiều tổ chức can thiệp chống lại nghèo đói ở các khu vực đô thị như los angeles. |
Họ từ
Từ "intervene" có nghĩa là can thiệp, xen vào một tình huống với mục đích thay đổi diễn biến hoặc kết quả. Trong tiếng Anh, từ này có cùng hình thức viết và nghĩa ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có sự khác biệt nhỏ. Trong tiếng Anh Anh, "intervene" thường được phát âm là /ˌɪntəˈviːn/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm là /ˌɪntərˈviːn/. Từ này được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh chính trị, xã hội và pháp lý.
Từ "intervene" được xuất phát từ tiếng Latin "intervenire", trong đó "inter" có nghĩa là "giữa" và "venire" có nghĩa là "đến". Lịch sử từ này gắn liền với quy trình can thiệp, xuất hiện vào thế kỷ 14 trong tiếng Anh. Nguyên nghĩa của "intervene" chỉ hành động xuất hiện giữa hai hay nhiều bên để tác động đến một sự kiện hoặc tình huống, và nghĩa này vẫn được duy trì trong các bối cảnh hiện đại như pháp lý, chính trị và xã hội.
Từ "intervene" khá phổ biến trong bối cảnh các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Speaking và Writing, khi thảo luận về các biện pháp can thiệp trong giáo dục, chính trị hoặc sức khỏe. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các văn bản về nghiên cứu xã hội hoặc các cuộc thảo luận về chính sách. Ngoài ra, "intervene" cũng được sử dụng trong các tình huống như giải quyết xung đột hoặc đảm bảo quyền lợi của các cá nhân trong các tình huống pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp