Bản dịch của từ Intervene trong tiếng Việt

Intervene

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intervene (Verb)

ˌɪnɚvˈin
ˌɪntɚvˈin
01

Tham gia vào việc gì đó nhằm ngăn chặn hoặc thay đổi kết quả hoặc tiến trình của sự kiện.

Take part in something so as to prevent or alter a result or course of events.

Ví dụ

The social worker intervened to help the homeless man find shelter.

Người làm công việc xã hội can thiệp để giúp người đàn ông vô gia cư tìm chỗ ở.

The government intervened in the labor dispute to ensure fair treatment.

Chính phủ can thiệp vào tranh chấp lao động để đảm bảo đối xử công bằng.

The organization intervened to provide aid during the natural disaster.

Tổ chức can thiệp để cung cấp viện trợ trong thảm họa tự nhiên.

02

Xảy ra trong thời gian giữa các sự kiện.

Occur in the time between events.

Ví dụ

The teacher intervened in the bullying incident at school.

Giáo viên can thiệp vào vụ việc bắt nạt tại trường.

The counselor intervened to resolve the conflict between the students.

Cố vấn can thiệp để giải quyết mâu thuẫn giữa các học sinh.

The social worker intervened to help the homeless family find shelter.

Người làm công tác xã hội can thiệp để giúp gia đình vô gia cư tìm nơi ở.

Dạng động từ của Intervene (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Intervene

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Intervened

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Intervened

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Intervenes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Intervening

Kết hợp từ của Intervene (Verb)