Bản dịch của từ Beginner trong tiếng Việt
Beginner
Noun [U/C]

Beginner(Noun)
bˈɛɡɪnɐ
ˈbɛɡɪnɝ
01
Một người mới vào nghề hoặc lĩnh vực cụ thể
Someone who is new to a particular job or field
Ví dụ
02
Một người có ít kinh nghiệm hoặc kiến thức về một chủ đề
A person who has little experience or knowledge in a subject
Ví dụ
