Bản dịch của từ Beginner trong tiếng Việt

Beginner

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beginner(Noun)

bˈɛɡɪnɐ
ˈbɛɡɪnɝ
01

Một người mới vào nghề hoặc lĩnh vực cụ thể

Someone who is new to a particular job or field

Ví dụ
02

Một người có ít kinh nghiệm hoặc kiến thức về một chủ đề

A person who has little experience or knowledge in a subject

Ví dụ
03

Một người đang bắt đầu học một hoạt động hoặc kỹ năng mới

A person who is starting to learn a new activity or skill

Ví dụ