Bản dịch của từ Beginner trong tiếng Việt
Beginner

Beginner (Noun)
Beginners often feel nervous before their first IELTS speaking test.
Người mới bắt đầu thường cảm thấy lo lắng trước bài thi nói IELTS đầu tiên của họ.
She is not a beginner, but an experienced IELTS tutor.
Cô ấy không phải là người mới bắt đầu, mà là một giáo viên IELTS giàu kinh nghiệm.
Are beginners allowed to use dictionaries during the IELTS writing test?
Người mới bắt đầu có được phép sử dụng từ điển trong bài thi viết IELTS không?
Dạng danh từ của Beginner (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Beginner | Beginners |
Kết hợp từ của Beginner (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Advanced beginner Người mới tiên tiến | As an advanced beginner, she struggles with complex sentence structures. Với tư cách là người mới bắt đầu ở mức cao, cô ấy gặp khó khăn với cấu trúc câu phức tạp. |
Complete beginner Người mới hoàn toàn | Are you a complete beginner in social media marketing? Bạn là người mới hoàn toàn trong tiếp thị truyền thông xã hội? |
Absolute beginner Người mới hoàn toàn | Are you an absolute beginner in social media marketing? Bạn có phải là người mới hoàn toàn trong lĩnh vực tiếp thị trên mạng xã hội không? |
Họ từ
Từ "beginner" được sử dụng để chỉ người mới bắt đầu học hoặc thực hành một kỹ năng, hoạt động nào đó. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh - Mỹ về nghĩa lẫn hình thức viết. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phương ngữ, nhưng sự khác biệt này không ảnh hưởng đến ý nghĩa của từ. "Beginner" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh giáo dục, thể thao và nghệ thuật để phân loại cấp độ kỹ năng.
Từ "beginner" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "begin", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "coepire", có nghĩa là "bắt đầu". Trong tiếng Anh, "begin" đã xuất hiện từ thế kỷ 14, và từ "beginner" xuất hiện vào thế kỷ 15, để chỉ người mới bắt đầu một hoạt động hoặc lĩnh vực nào đó. Sự kết hợp giữa "begin" và hậu tố "-er" thể hiện vai trò của một cá nhân trong việc khởi đầu một quá trình. Ngày nay, "beginner" thường được sử dụng để chỉ những người có ít kinh nghiệm hoặc kiến thức trong một lĩnh vực cụ thể.
Từ "beginner" thường xuyên xuất hiện trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh speaking và writing, nơi thí sinh cần mô tả trình độ khởi đầu trong việc học ngôn ngữ hoặc kỹ năng mới. Trong giáo dục, từ này thường được sử dụng để phân loại học viên theo cấp độ, ví dụ như trong các khóa học tiếng Anh cho người mới bắt đầu. Ngoài ra, "beginner" còn xuất hiện trong các tình huống thể thao hoặc sở thích, để chỉ những người mới tham gia hoạt động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
