Bản dịch của từ Lightly trong tiếng Việt

Lightly

Adverb

Lightly (Adverb)

lˈɑɪtli
lˈɑɪtli
01

Một cách nhẹ nhàng.

In a light manner.

Ví dụ

She lightly tapped his shoulder to get his attention.

Cô ấy nhẹ nhàng vỗ vai anh ấy để thu hút sự chú ý của anh ấy.

The dancer moved lightly across the stage with grace.

Vũ công di chuyển nhẹ nhàng trên sân khấu với sự duyên dáng.

He spoke lightly about the serious issue to ease tension.

Anh ấy nói nhẹ nhàng về vấn đề nghiêm trọng để giảm căng thẳng.

Dạng trạng từ của Lightly (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Lightly

Nhẹ

More lightly

Nhẹ nhàng hơn

Most lightly

Nhẹ nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lightly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lightly

Không có idiom phù hợp