Bản dịch của từ Lightly trong tiếng Việt
Lightly
Lightly (Adverb)
Một cách nhẹ nhàng.
In a light manner.
She lightly tapped his shoulder to get his attention.
Cô ấy nhẹ nhàng vỗ vai anh ấy để thu hút sự chú ý của anh ấy.
The dancer moved lightly across the stage with grace.
Vũ công di chuyển nhẹ nhàng trên sân khấu với sự duyên dáng.
He spoke lightly about the serious issue to ease tension.
Anh ấy nói nhẹ nhàng về vấn đề nghiêm trọng để giảm căng thẳng.
Dạng trạng từ của Lightly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Lightly Nhẹ | More lightly Nhẹ nhàng hơn | Most lightly Nhẹ nhất |
Họ từ
"Từ 'lightly' là trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hành động thực hiện một cách nhẹ nhàng, không nặng nề hay căng thẳng. Từ này thường được sử dụng để mô tả cách thức thực hiện một hành động với ít áp lực hoặc trọng tải. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, 'lightly' được sử dụng tương đối giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay viết, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu phát âm giữa hai vùng".
Từ "lightly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "light" có nghĩa là nhẹ (xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "leuk") và hậu tố "-ly", thường được dùng để chỉ trạng thái hoặc cách thức. Trong lịch sử, "lightly" diễn tả hành động diễn ra một cách nhẹ nhàng, không nặng nề. Ngày nay, từ này không chỉ phản ánh trọng lượng mà còn biểu thị sự tinh tế, thanh thoát trong cách thức hoặc thái độ của con người.
Từ "lightly" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động thực hiện một cách nhẹ nhàng hoặc không nặng nề, như trong các tình huống giao tiếp về chủ đề ẩm thực, thể thao hoặc chăm sóc cá nhân. Nó cũng có thể thấy trong các văn bản mô tả hoặc hướng dẫn, nơi nhấn mạnh sự cẩn thận hoặc sự mềm mại trong hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp