Bản dịch của từ Hosiery trong tiếng Việt
Hosiery
Hosiery (Noun)
Vớ, tất và quần bó cùng nhau.
Stockings socks and tights collectively.
She bought a few pairs of hosiery for the charity event.
Cô ấy đã mua một vài đôi vớ cho sự kiện từ thiện.
The store offers a wide selection of hosiery in different colors.
Cửa hàng cung cấp một loạt các loại vớ trong nhiều màu sắc khác nhau.
During winter, people often wear hosiery to keep their legs warm.
Trong mùa đông, mọi người thường mặc vớ để giữ cho chân ấm.
Họ từ
"Hosiery" (tất hoặc vớ) đề cập đến các loại sản phẩm vải được sử dụng để che phủ chân, bao gồm tất, vớ và quần tất. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thời trang hoặc đồ lót. Trong tiếng Anh Mỹ, từ "hosiery" và các sản phẩm liên quan có thể được gọi là "pantyhose" hoặc "stockings", trong khi ở tiếng Anh Anh, từ "tights" cũng phổ biến hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở việc sử dụng cụm từ và đôi khi là kiểu dáng cụ thể của sản phẩm.
Từ "hosiery" có nguồn gốc từ tiếng Latin "hosiarium", có nghĩa là "vải". Từ này đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển trong tiếng Anh, bắt đầu từ thế kỷ 14, dùng để chỉ các loại vải dệt dành cho người. Kể từ đó, nghĩa của từ đã mở rộng để bao hàm các loại tất, vớ và áo chân, phản ánh sự tiến hóa của thời trang và sự thay đổi trong nhu cầu về phụ kiện may mặc.
Từ "hosiery" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe, Nói và Đọc, nhưng có thể được nhắc đến trong phần Viết khi thảo luận về thời trang hoặc phụ kiện. Trong các ngữ cảnh khác, "hosiery" thường được sử dụng để chỉ các sản phẩm vải mỏng như tất chân và quần tất, có mặt trong các cuộc hội thoại liên quan đến thời trang, mua sắm hoặc chăm sóc bản thân. Từ này thường xuất hiện trên các trang web thương mại điện tử và tạp chí chuyên về thời trang.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp