Bản dịch của từ Hosiery trong tiếng Việt
Hosiery
Noun [U/C]
Hosiery (Noun)
hˈoʊʒɚi
hˈoʊʒəɹi
01
Vớ, tất và quần bó cùng nhau.
Stockings socks and tights collectively.
Ví dụ
She bought a few pairs of hosiery for the charity event.
Cô ấy đã mua một vài đôi vớ cho sự kiện từ thiện.
The store offers a wide selection of hosiery in different colors.
Cửa hàng cung cấp một loạt các loại vớ trong nhiều màu sắc khác nhau.
During winter, people often wear hosiery to keep their legs warm.
Trong mùa đông, mọi người thường mặc vớ để giữ cho chân ấm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hosiery
Không có idiom phù hợp