Bản dịch của từ Sheer trong tiếng Việt

Sheer

Noun [U/C] Adjective Adverb Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sheer (Noun)

ʃiɹ
ʃˈɪɹ
01

Độ dốc hướng lên của đường tàu về phía mũi và đuôi tàu.

The upward slope of a ship's lines towards the bow and stern.

Ví dụ

The ship's sheer was evident as it sailed gracefully in the harbor.

Độ mỏng của con tàu được thể hiện rõ khi nó lướt đi một cách duyên dáng trong bến cảng.

The sheer of the boat made it stand out among the other vessels.

Độ mỏng của con thuyền khiến nó nổi bật giữa các con tàu khác.

The yacht's sheer added to its elegance and prestige.

Độ mỏng của du thuyền đã làm tăng thêm sự sang trọng và uy tín của nó.

The yacht's sheer was elegant, sloping gracefully towards the stern.

Phần mỏng của du thuyền rất thanh lịch, nghiêng duyên dáng về phía đuôi tàu.

The ship's sheer was designed to impress guests during the social event.

Mái mỏng của con tàu được thiết kế để gây ấn tượng với khách trong sự kiện xã hội.

02

Một loại vải hoặc vật phẩm rất mịn hoặc trong mờ.

A very fine or diaphanous fabric or article.

Ví dụ

She wore a sheer blouse to the party.

Cô ấy mặc một chiếc áo cánh trong suốt đến bữa tiệc.

The curtains were made of sheer fabric.

Rèm được làm bằng vải trong suốt.

The sheer curtains let in plenty of natural light.

Rèm trong suốt đón nhiều ánh sáng tự nhiên.

03

Sự chệch hướng đột ngột khỏi lộ trình, đặc biệt là do thuyền.

A sudden deviation from a course, especially by a boat.

Ví dụ

The boat made a sheer to avoid the large rock.

Con thuyền rẽ ngoặt để tránh tảng đá lớn.

During the storm, the yacht experienced a sheer to the left.

Trong cơn bão, du thuyền bị nghiêng về bên trái.

The sudden sheer caused panic among the passengers on the cruise.

Đột ngột bất ngờ khiến hành khách trên du thuyền hoảng sợ.

Sheer (Adjective)

ʃiɹ
ʃˈɪɹ
01

(đặc biệt là vách đá hoặc bức tường) vuông góc hoặc gần như vậy.

(especially of a cliff or wall) perpendicular or nearly so.

Ví dụ

Her sheer determination to succeed inspired her classmates.

Quyết tâm thành công tuyệt đối của cô đã truyền cảm hứng cho các bạn cùng lớp.

The sheer number of attendees at the social event was overwhelming.

Số lượng người tham dự sự kiện xã hội đông đảo.

The building's sheer height made it a prominent landmark in town.

Độ cao tuyệt đối của tòa nhà khiến nó trở thành một địa danh nổi bật trong thị trấn.

The sheer popularity of the event attracted thousands of attendees.

Sự nổi tiếng tuyệt đối của sự kiện đã thu hút hàng nghìn người tham dự.

Her sheer determination to succeed inspired her peers in the community.

Quyết tâm thành công tuyệt đối của cô đã truyền cảm hứng cho các đồng nghiệp của cô trong cộng đồng.

02

Không có gì khác hơn; không được giảm nhẹ (dùng để nhấn mạnh)

Nothing other than; unmitigated (used for emphasis)

Ví dụ

Her sheer talent captivated the audience at the social event.

Tài năng tuyệt đối của cô ấy đã thu hút khán giả tại sự kiện xã hội.

The sheer number of attendees overwhelmed the small social gathering.

Số lượng người tham dự đông đảo đã áp đảo cuộc tụ tập xã hội nhỏ bé.

His sheer determination to succeed in social activism was inspiring.

Quyết tâm tuyệt đối của anh ấy để thành công trong hoạt động xã hội đã truyền cảm hứng.

03

(của một loại vải) rất mỏng; trong suốt.

(of a fabric) very thin; diaphanous.

Ví dụ

Her sheer dress caught everyone's attention at the social event.

Chiếc váy mỏng manh của cô đã thu hút sự chú ý của mọi người tại sự kiện xã hội.

The sheer curtains allowed sunlight to filter into the room beautifully.

Những tấm rèm mỏng cho phép ánh sáng mặt trời chiếu vào phòng một cách đẹp mắt.

The sheer number of guests overwhelmed the small social gathering.

Số lượng khách mời quá lớn đã lấn át cuộc tụ tập giao lưu nhỏ.

Dạng tính từ của Sheer (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Sheer

Thẳng đứng

-

-

Sheer (Adverb)

ʃiɹ
ʃˈɪɹ
01

Vuông góc.

Perpendicularly.

Ví dụ

She looked sheer down from the top of the skyscraper.

Cô ấy nhìn thẳng từ trên đỉnh của tòa nhà chọc trời.

He stared sheer at the ground as he stood on the edge.

Anh ấy nhìn chằm chằm xuống mặt đất khi đứng trên rìa.

The sheer drop made her feel dizzy at the social event.

Sự sụt giảm tuyệt đối khiến cô ấy cảm thấy choáng váng trước sự kiện xã hội.

02

Hoàn toàn; phải.

Completely; right.

Ví dụ

Sheer determination led her to success.

Sự quyết tâm tuyệt đối đã đưa cô đến thành công.

The sheer number of attendees overwhelmed the event staff.

Số lượng người tham dự đông đảo đã áp đảo các nhân viên sự kiện.

He was sheer perfection in his social interactions.

Anh ấy là người hoàn hảo tuyệt đối trong các tương tác xã hội của mình.

Sheer (Verb)

ʃiɹ
ʃˈɪɹ
01

(thường là một chiếc thuyền) đổi hướng hoặc thay đổi hướng đi một cách nhanh chóng.

(typically of a boat) swerve or change course quickly.

Ví dụ

Sheer away from controversial topics in social conversations.

Tránh xa các chủ đề gây tranh cãi trong các cuộc trò chuyện xã hội.

The boat had to sheer to avoid a collision in the regatta.

Con thuyền phải rẽ để tránh va chạm trong cuộc đua thuyền.

Sheer off from gossip to maintain social relationships.

Tránh xa những lời đàm tiếu để duy trì các mối quan hệ xã hội.

The yacht sheered away from the crowded marina.

Du thuyền rẽ khỏi bến du thuyền đông đúc.

The boat sheered to avoid collision with another vessel.

Con thuyền nghiêng để tránh va chạm với một tàu khác.

Dạng động từ của Sheer (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sheer

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sheered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sheered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sheers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sheering

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sheer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023
[...] Undoubtedly, one positive aspect of using the internet to acquire news is its convenience [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023
Describe a famous athlete you know - IELTS Speaking Part 2
[...] Additionally, she is also living proof that with determination and total dedication, you can be successful in your career path [...]Trích: Describe a famous athlete you know - IELTS Speaking Part 2
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/02/2023
[...] One of the main benefits of being able to shop, work, and communicate via the internet is the convenience [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/02/2023
Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
[...] It was an evening filled with laughter, good conversation, and the pleasure of trying exceptional food in the company of cherished friend [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio

Idiom with Sheer

Không có idiom phù hợp