Bản dịch của từ Sheer trong tiếng Việt
Sheer
Sheer (Noun)
The ship's sheer was evident as it sailed gracefully in the harbor.
Độ mỏng của con tàu được thể hiện rõ khi nó lướt đi một cách duyên dáng trong bến cảng.
The sheer of the boat made it stand out among the other vessels.
Độ mỏng của con thuyền khiến nó nổi bật giữa các con tàu khác.
The yacht's sheer added to its elegance and prestige.
Độ mỏng của du thuyền đã làm tăng thêm sự sang trọng và uy tín của nó.
The yacht's sheer was elegant, sloping gracefully towards the stern.
Phần mỏng của du thuyền rất thanh lịch, nghiêng duyên dáng về phía đuôi tàu.
The ship's sheer was designed to impress guests during the social event.
Mái mỏng của con tàu được thiết kế để gây ấn tượng với khách trong sự kiện xã hội.
She wore a sheer blouse to the party.
Cô ấy mặc một chiếc áo cánh trong suốt đến bữa tiệc.
The curtains were made of sheer fabric.
Rèm được làm bằng vải trong suốt.
The sheer curtains let in plenty of natural light.
Rèm trong suốt đón nhiều ánh sáng tự nhiên.
Sự chệch hướng đột ngột khỏi lộ trình, đặc biệt là do thuyền.
A sudden deviation from a course, especially by a boat.
The boat made a sheer to avoid the large rock.
Con thuyền rẽ ngoặt để tránh tảng đá lớn.
During the storm, the yacht experienced a sheer to the left.
Trong cơn bão, du thuyền bị nghiêng về bên trái.
The sudden sheer caused panic among the passengers on the cruise.
Đột ngột bất ngờ khiến hành khách trên du thuyền hoảng sợ.
Sheer (Adjective)
(đặc biệt là vách đá hoặc bức tường) vuông góc hoặc gần như vậy.
(especially of a cliff or wall) perpendicular or nearly so.
Her sheer determination to succeed inspired her classmates.
Quyết tâm thành công tuyệt đối của cô đã truyền cảm hứng cho các bạn cùng lớp.
The sheer number of attendees at the social event was overwhelming.
Số lượng người tham dự sự kiện xã hội đông đảo.
The building's sheer height made it a prominent landmark in town.
Độ cao tuyệt đối của tòa nhà khiến nó trở thành một địa danh nổi bật trong thị trấn.
The sheer popularity of the event attracted thousands of attendees.
Sự nổi tiếng tuyệt đối của sự kiện đã thu hút hàng nghìn người tham dự.
Her sheer determination to succeed inspired her peers in the community.
Quyết tâm thành công tuyệt đối của cô đã truyền cảm hứng cho các đồng nghiệp của cô trong cộng đồng.
Không có gì khác hơn; không được giảm nhẹ (dùng để nhấn mạnh)
Nothing other than; unmitigated (used for emphasis)
Her sheer talent captivated the audience at the social event.
Tài năng tuyệt đối của cô ấy đã thu hút khán giả tại sự kiện xã hội.
The sheer number of attendees overwhelmed the small social gathering.
Số lượng người tham dự đông đảo đã áp đảo cuộc tụ tập xã hội nhỏ bé.
His sheer determination to succeed in social activism was inspiring.
Quyết tâm tuyệt đối của anh ấy để thành công trong hoạt động xã hội đã truyền cảm hứng.
Her sheer dress caught everyone's attention at the social event.
Chiếc váy mỏng manh của cô đã thu hút sự chú ý của mọi người tại sự kiện xã hội.
The sheer curtains allowed sunlight to filter into the room beautifully.
Những tấm rèm mỏng cho phép ánh sáng mặt trời chiếu vào phòng một cách đẹp mắt.
The sheer number of guests overwhelmed the small social gathering.
Số lượng khách mời quá lớn đã lấn át cuộc tụ tập giao lưu nhỏ.
Dạng tính từ của Sheer (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Sheer Thẳng đứng | - | - |
Sheer (Adverb)
Vuông góc.
She looked sheer down from the top of the skyscraper.
Cô ấy nhìn thẳng từ trên đỉnh của tòa nhà chọc trời.
He stared sheer at the ground as he stood on the edge.
Anh ấy nhìn chằm chằm xuống mặt đất khi đứng trên rìa.
The sheer drop made her feel dizzy at the social event.
Sự sụt giảm tuyệt đối khiến cô ấy cảm thấy choáng váng trước sự kiện xã hội.
Hoàn toàn; phải.
Sheer determination led her to success.
Sự quyết tâm tuyệt đối đã đưa cô đến thành công.
The sheer number of attendees overwhelmed the event staff.
Số lượng người tham dự đông đảo đã áp đảo các nhân viên sự kiện.
He was sheer perfection in his social interactions.
Anh ấy là người hoàn hảo tuyệt đối trong các tương tác xã hội của mình.
Sheer (Verb)
Sheer away from controversial topics in social conversations.
Tránh xa các chủ đề gây tranh cãi trong các cuộc trò chuyện xã hội.
The boat had to sheer to avoid a collision in the regatta.
Con thuyền phải rẽ để tránh va chạm trong cuộc đua thuyền.
Sheer off from gossip to maintain social relationships.
Tránh xa những lời đàm tiếu để duy trì các mối quan hệ xã hội.
The yacht sheered away from the crowded marina.
Du thuyền rẽ khỏi bến du thuyền đông đúc.
The boat sheered to avoid collision with another vessel.
Con thuyền nghiêng để tránh va chạm với một tàu khác.
Dạng động từ của Sheer (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sheer |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sheered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sheered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sheers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sheering |
Họ từ
Từ "sheer" là một tính từ tiếng Anh có nghĩa là "hoàn toàn", "thẳng đứng" hoặc "trong suốt". Nó được sử dụng để nhấn mạnh sự sạch sẽ, tinh khiết hoặc sự nghiêng của một bề mặt. Trong tiếng Anh Anh (British English), "sheer" có thể được dùng để mô tả sự trong suốt của vải, trong khi ở tiếng Anh Mỹ (American English), từ này thường được liên kết với độ dốc của một ngọn núi hoặc bức tường. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng mà không có thay đổi đáng kể về ngữ âm.
Từ "sheer" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sutura", có nghĩa là "khâu" hoặc "chắp vá". Trong tiếng Anh, "sheer" ban đầu được sử dụng để chỉ các vật thể được tạo ra bằng cách khâu lại. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để mô tả sự trong suốt, không bị cản trở hoặc sự tách biệt hoàn toàn, đặc biệt trong ngữ cảnh về chất liệu hoặc độ cao. Ngày nay, "sheer" thường được dùng để diễn tả sự tinh khiết, rõ ràng hoặc độ dốc đứng.
Từ "sheer" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi nó chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả độ dày hoặc tính chất của vật liệu, chẳng hạn như vải, hoặc để nhấn mạnh sự phong phú và thuần túy của một yếu tố nào đó. Trong các tình huống hàng ngày, "sheer" thường được sử dụng trong văn chương hoặc khi thảo luận về vẻ đẹp tự nhiên, thể hiện sự tuyệt đối và không bị pha tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp