Bản dịch của từ Perpendicular trong tiếng Việt

Perpendicular

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Perpendicular(Adjective)

pəpəndˈɪkjʊlɐ
pɝpənˈdɪkjəɫɝ
01

Ở trong tư thế thẳng đứng hoặc thẳng đứng.

Being in a position that is upright or vertical

Ví dụ
02

Gặp một đường thẳng hoặc bề mặt tại một góc vuông 90 độ

Meeting a line or surface at a right angle at 90 degrees

Ví dụ
03

Liên quan đến hoặc tạo thành trục của một hình học.

Relating to or forming the axis of a geometric figure

Ví dụ