ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Perpendicular
Ở trong tư thế thẳng đứng hoặc thẳng đứng.
Being in a position that is upright or vertical
Gặp một đường thẳng hoặc bề mặt tại một góc vuông 90 độ
Meeting a line or surface at a right angle at 90 degrees
Liên quan đến hoặc tạo thành trục của một hình học.
Relating to or forming the axis of a geometric figure