Bản dịch của từ Perpendicular trong tiếng Việt
Perpendicular
Perpendicular (Adjective)
The table was placed perpendicular to the wall.
Chiếc bàn được đặt vuông góc với tường.
The two streets intersected at a perpendicular angle.
Hai con đường giao nhau ở góc vuông.
The building's windows were set in a perpendicular arrangement.
Cửa sổ của tòa nhà được sắp xếp theo kiểu vuông góc.
Biểu thị giai đoạn mới nhất của kiến trúc nhà thờ gothic ở anh, thịnh hành từ cuối thế kỷ 14 đến giữa thế kỷ 16 và đặc trưng bởi những mái vòm rộng, mái vòm hình quạt phức tạp và cửa sổ lớn có đường vân thẳng đứng.
Denoting the latest stage of english gothic church architecture prevalent from the late 14th to mid 16th centuries and characterized by broad arches elaborate fan vaulting and large windows with vertical tracery.
The perpendicular windows in the cathedral allowed ample light to enter.
Cửa sổ vuông góc trong nhà thờ cho phép ánh sáng đầy đủ.
The perpendicular arches of the building added to its grandeur.
Những vòm vuông góc của tòa nhà tạo thêm vẻ hùng vĩ.
The perpendicular style of the church was admired for its elegance.
Phong cách vuông góc của nhà thờ được ngưỡng mộ vì sự thanh lịch.
Dạng tính từ của Perpendicular (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Perpendicular Vuông góc | - | - |
Kết hợp từ của Perpendicular (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
To perpendicular Đứng vuông góc | The two streets intersected at a perpendicular angle. Hai con đường giao nhau ở một góc vuông. |
Perpendicular (Noun)
The architect drew a perpendicular line to indicate the boundary.
Kiến trúc sư vẽ một đường vuông góc để chỉ ra ranh giới.
The carpenter ensured the shelf was placed perpendicular to the wall.
Thợ mộc đảm bảo kệ được đặt vuông góc với tường.
The students learned about the concept of perpendicular lines in geometry.
Các học sinh học về khái niệm của đường thẳng vuông góc trong hình học.
Họ từ
Từ "perpendicular" (tiếng Việt: vuông góc) chỉ mối quan hệ giữa hai đường thẳng hoặc mặt phẳng khi chúng cắt nhau tạo thành một góc 90 độ. Từ này được sử dụng phổ biến trong toán học và hình học. Trong tiếng Anh, "perpendicular" được giữ nguyên cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về hình thức viết hay phát âm. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật để mô tả tính chất hình học của các đối tượng.
Từ "perpendicular" xuất phát từ tiếng Latinh "perpendiculāris", có nghĩa là "thẳng đứng". Cấu trúc từ này bao gồm tiền tố "per-" (thông qua) và "punctum" (điểm), thể hiện ý tưởng của đường thẳng chạm vào điểm ở một góc 90 độ. Trong toán học và hình học, từ này được sử dụng để mô tả hai đường thẳng hoặc mặt phẳng, khi chúng cắt nhau tạo thành các góc vuông. Sự phát triển nghĩa của từ này phù hợp với khái niệm hình học hiện đại, phản ánh chính xác tính chất thẳng đứng.
Từ "perpendicular" được sử dụng tương đối thường xuyên trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến toán học, hình học, và khoa học kỹ thuật. Trong phần Viết và Nói, thuật ngữ này có thể xuất hiện khi thảo luận về cấu trúc, thiết kế hoặc trong các tình huống mô tả mối quan hệ giữa các đối tượng không gian. Tóm lại, "perpendicular" thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật và nghề nghiệp liên quan đến kỹ thuật và toán học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp