Bản dịch của từ Perpendicularly trong tiếng Việt
Perpendicularly
Perpendicularly (Adverb)
She placed the book perpendicularly on the table.
Cô ấy đặt cuốn sách đứng thẳng trên bàn.
He did not write perpendicularly on the paper.
Anh ấy không viết đứng thẳng trên tờ giấy.
Did you draw the line perpendicularly to the edge?
Bạn đã vẽ đường thẳng vuông góc với mép chưa?
Họ từ
Từ "perpendicularly" là một trạng từ, diễn tả trạng thái hoặc cách thức mà một đối tượng nằm ở một góc 90 độ so với một bề mặt hoặc đối tượng khác. Trong tiếng Anh, "perpendicularly" không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ trong phiên âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, cách sử dụng từ này thường thấy trong các lĩnh vực khoa học như hình học và vật lý, nơi độ chính xác và tính toán là cần thiết. Từ này đóng vai trò quan trọng trong việc mô tả mối quan hệ không gian và hình học.
Từ "perpendicularly" có nguồn gốc từ tiếng Latin "perpendicularis", trong đó "per-" có nghĩa là "đến" và "pendĕre" có nghĩa là "treo". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ mối quan hệ góc giữa hai đường thẳng hoặc mặt phẳng. Trong ngữ cảnh hiện nay, nó ám chỉ một hướng vuông góc hoàn toàn với một bề mặt hoặc đường thẳng khác, thể hiện khía cạnh hình học chính xác mà từ gốc ban đầu đề cập đến.
Từ "perpendicularly" thường ít xuất hiện trong kỳ thi IELTS, với tần suất sử dụng chủ yếu trong bối cảnh hàn lâm, đặc biệt trong các bài thi nghe và đọc, nơi có thể yêu cầu thí sinh hiểu các khái niệm toán học hoặc khoa học. Trong các lĩnh vực khác, "perpendicularly" thường được sử dụng trong kiến trúc, kỹ thuật, hoặc vật lý để mô tả vị trí hoặc hướng của các đối tượng tương đối với nhau. Sự chính xác trong mô tả chiều hướng này có vai trò quan trọng trong việc giao tiếp ý tưởng một cách hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp