Bản dịch của từ Perpendicularly trong tiếng Việt

Perpendicularly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Perpendicularly (Adverb)

pɚpˈɛntʃəfˌɛli
pɚpˈɛntʃəfˌɛli
01

Theo một cách vuông góc với một cái gì đó khác.

In a way that is at right angles to something else.

Ví dụ

She placed the book perpendicularly on the table.

Cô ấy đặt cuốn sách đứng thẳng trên bàn.

He did not write perpendicularly on the paper.

Anh ấy không viết đứng thẳng trên tờ giấy.

Did you draw the line perpendicularly to the edge?

Bạn đã vẽ đường thẳng vuông góc với mép chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/perpendicularly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Perpendicularly

Không có idiom phù hợp