Bản dịch của từ Swerve trong tiếng Việt

Swerve

Noun [U/C]Verb

Swerve (Noun)

swɚɹv
swˈɝv
01

Một sự thay đổi hướng đột ngột.

An abrupt change of direction.

Ví dụ

The swerve of the conversation left everyone surprised.

Sự chuyển hướng đột ngột của cuộc trò chuyện khiến mọi người ngạc nhiên.

She made a swerve in her career path towards entrepreneurship.

Cô ấy đã thay đổi hướng sự nghiệp của mình hướng tới khởi nghiệp.

The sudden swerve of the stock market caused panic among investors.

Sự chuyển hướng đột ngột của thị trường chứng khoán gây ra hoảng loạn cho nhà đầu tư.

Kết hợp từ của Swerve (Noun)

CollocationVí dụ

Sudden swerve

Đột ngột rẽ

The sudden swerve of the car startled the pedestrians.

Sự rẽ đột ngột của xe làm kinh ngạc người đi bộ.

Swerve (Verb)

swɚɹv
swˈɝv
01

Thay đổi hoặc gây ra sự thay đổi hướng đột ngột.

Change or cause to change direction abruptly.

Ví dụ

She swerved to avoid hitting a pedestrian on the road.

Cô ấy tránh né để tránh đâm vào một người đi bộ trên đường.

The car swerves suddenly to avoid a collision with another vehicle.

Chiếc xe ô tô đột ngột rẽ sang để tránh va chạm với một xe khác.

The cyclist swerved to dodge a pothole on the street.

Người đi xe đạp tránh né để tránh một cái hố trên đường.

Kết hợp từ của Swerve (Verb)

CollocationVí dụ

Swerve to avoid somebody/something

Lẩn tránh ai/cái gì

She swerved to avoid a pedestrian on the sidewalk.

Cô ấy tránh để tránh một người đi bộ trên vỉa hè.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swerve

Không có idiom phù hợp