Bản dịch của từ Swerve trong tiếng Việt
Swerve
Swerve (Noun)
The swerve of the conversation left everyone surprised.
Sự chuyển hướng đột ngột của cuộc trò chuyện khiến mọi người ngạc nhiên.
She made a swerve in her career path towards entrepreneurship.
Cô ấy đã thay đổi hướng sự nghiệp của mình hướng tới khởi nghiệp.
The sudden swerve of the stock market caused panic among investors.
Sự chuyển hướng đột ngột của thị trường chứng khoán gây ra hoảng loạn cho nhà đầu tư.
Kết hợp từ của Swerve (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sudden swerve Đột ngột rẽ | The sudden swerve of the car startled the pedestrians. Sự rẽ đột ngột của xe làm kinh ngạc người đi bộ. |
Swerve (Verb)
She swerved to avoid hitting a pedestrian on the road.
Cô ấy tránh né để tránh đâm vào một người đi bộ trên đường.
The car swerves suddenly to avoid a collision with another vehicle.
Chiếc xe ô tô đột ngột rẽ sang để tránh va chạm với một xe khác.
The cyclist swerved to dodge a pothole on the street.
Người đi xe đạp tránh né để tránh một cái hố trên đường.
Dạng động từ của Swerve (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Swerve |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Swerved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Swerved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Swerves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Swerving |
Kết hợp từ của Swerve (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Swerve to avoid somebody/something Lẩn tránh ai/cái gì | She swerved to avoid a pedestrian on the sidewalk. Cô ấy tránh để tránh một người đi bộ trên vỉa hè. |
Họ từ
Từ “swerve” có nghĩa là đột ngột thay đổi hướng, thường được sử dụng để mô tả hành động của phương tiện hoặc người khi họ tránh né chướng ngại vật. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết giống nhau và không có sự phân biệt rõ rệt trong nghĩa cả về ngữ nghĩa lẫn ngữ âm. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ lái xe cho đến các tình huống đột ngột trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "swerve" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "swerfan", có nghĩa là "quay, lạch hướng". Tiếng Anh cổ này lại có thể bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "swerfan", mang nghĩa tương tự. Cách sử dụng từ này đã tiến triển từ những hành động thể chất trong việc thay đổi hướng di chuyển sang nghĩa bóng, chỉ sự lệch lạc hoặc thay đổi quyết định. Hiện nay, "swerve" thường được dùng để mô tả hành vi bất ngờ trong lái xe hoặc trong các tình huống xã hội, thể hiện sự linh hoạt và thích ứng.
Từ "swerve" có tần suất sử dụng thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh giao thông hoặc an toàn lái xe. Trong phần Đọc và Viết, "swerve" thường được liên kết với các tình huống mô tả chuyển động hoặc hành động đột ngột. Trong phần Nói, từ này có thể được sử dụng để miêu tả hành vi hoặc quyết định bất ngờ. Tương tự, từ này cũng được sử dụng trong ngữ cảnh văn học để thể hiện sự bất ngờ hoặc sự thay đổi trong hướng đi của một nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp