Bản dịch của từ Swerve trong tiếng Việt

Swerve

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swerve(Noun)

swɚɹv
swˈɝv
01

Một sự thay đổi hướng đột ngột.

An abrupt change of direction.

Ví dụ

Swerve(Verb)

swɚɹv
swˈɝv
01

Thay đổi hoặc gây ra sự thay đổi hướng đột ngột.

Change or cause to change direction abruptly.

Ví dụ

Dạng động từ của Swerve (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Swerve

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Swerved

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Swerved

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Swerves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Swerving

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ