Bản dịch của từ Swerve trong tiếng Việt
Swerve
Swerve (Noun)
The swerve of the conversation left everyone surprised.
Sự chuyển hướng đột ngột của cuộc trò chuyện khiến mọi người ngạc nhiên.
She made a swerve in her career path towards entrepreneurship.
Cô ấy đã thay đổi hướng sự nghiệp của mình hướng tới khởi nghiệp.
The sudden swerve of the stock market caused panic among investors.
Sự chuyển hướng đột ngột của thị trường chứng khoán gây ra hoảng loạn cho nhà đầu tư.
Kết hợp từ của Swerve (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sudden swerve Đột ngột rẽ | The sudden swerve of the car startled the pedestrians. Sự rẽ đột ngột của xe làm kinh ngạc người đi bộ. |
Swerve (Verb)
She swerved to avoid hitting a pedestrian on the road.
Cô ấy tránh né để tránh đâm vào một người đi bộ trên đường.
The car swerves suddenly to avoid a collision with another vehicle.
Chiếc xe ô tô đột ngột rẽ sang để tránh va chạm với một xe khác.
The cyclist swerved to dodge a pothole on the street.
Người đi xe đạp tránh né để tránh một cái hố trên đường.
Kết hợp từ của Swerve (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Swerve to avoid somebody/something Lẩn tránh ai/cái gì | She swerved to avoid a pedestrian on the sidewalk. Cô ấy tránh để tránh một người đi bộ trên vỉa hè. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp