Bản dịch của từ Bow trong tiếng Việt
Bow
Bow (Noun)
She drew a perfect bow on the birthday card.
Cô ấy vẽ một cánh cung hoàn hảo trên thẻ sinh nhật.
The bow on the gift was decorated with a ribbon.
Cánh cung trên món quà được trang trí bằng một sợi ruy băng.
His bow tie matched his suit for the gala event.
Chiếc cà vạt cánh cung của anh ta phù hợp với bộ vest của anh ta cho sự kiện lễ hội.
The Titanic's bow hit an iceberg.
Phần đầu của tàu Titanic đâm vào một tảng băng.
The ship's bow was decorated with intricate carvings.
Phần đầu của tàu được trang trí bằng những hoa văn tinh xảo.
The bow of the vessel pointed towards the open sea.
Phần đầu của tàu trỏ về phía biển mở.
She played the violin beautifully with her bow.
Cô ấy chơi đàn violin tuyệt vời với cây cung của mình.
The musician's bow glided smoothly over the strings.
Cây cung của nhạc sĩ trượt nhẹ trên dây đàn.
He purchased a new bow for his violin performance.
Anh ấy mua một cây cung mới cho buổi biểu diễn đàn violin của mình.
She held the old key with a rusty bow.
Cô ấy cầm chiếc chìa khóa cũ với một chiếc nơ gỉ sét.
The scissors had a shiny silver bow attached.
Cái kéo có một chiếc nơ bằng bạc sáng bóng được gắn vào.
He admired the intricate design of the key's bow.
Anh ấy ngưỡng mộ thiết kế tinh xảo của chiếc nơ của chìa khóa.
She greeted the queen with a deep bow.
Cô ấy chào đời vua bằng một cúi sâu.
The bow symbolizes respect in many cultures.
Cúi đầu tượng trưng cho sự tôn trọng trong nhiều văn hóa.
His bow was graceful and full of reverence.
Cúi của anh ấy duyên dáng và tràn đầy sự tôn kính.
Robin Hood used a bow to shoot arrows in Sherwood Forest.
Robin Hood đã sử dụng cung để bắn mũi tên trong rừng Sherwood.
The archery competition required a steady hand to draw the bow.
Cuộc thi bắn cung yêu cầu một bàn tay vững chắc để kéo cung.
The bow was beautifully crafted with intricate designs on the wood.
Cung đã được chế tác đẹp mắt với các họa tiết phức tạp trên gỗ.
Một nút thắt có hai vòng và hai đầu lỏng, đặc biệt dùng để buộc dây giày và ruy băng trang trí.
A knot tied with two loops and two loose ends, used especially for tying shoelaces and decorative ribbons.
She wore a beautiful bow in her hair at the party.
Cô ấy đeo một nơ đẹp trong tóc tại buổi tiệc.
The gift was wrapped with a shiny red bow.
Món quà được bọc bằng một nơ đỏ sáng.
He tied a bow on the present for his friend's birthday.
Anh ấy buộc một nơ trên món quà cho sinh nhật của bạn.
Kết hợp từ của Bow (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Stiff bow Cúi chào cứng ngắc | He gave a stiff bow to the elderly lady. Anh ta cúi chào cứng nhắc với bà cụ. |
Slight bow Cúi nhẹ | He greeted her with a slight bow. Anh chào cô ấy với một cái cúi nhẹ. |
Double bow Cúi đôi | She received a double bow for her outstanding charity work. Cô ấy nhận được một cúi gấp đôi vì công việc từ thiện xuất sắc của mình. |
Starboard bow Mũi bên phải | The starboard bow of the ship hit the dock during docking. Phần đầu bên phải của tàu đâm vào bến khi cập cảng. |
Port bow Cửa sổ trước | The ship turned to the port bow to avoid collision. Con tàu quay về hướng cầu trái để tránh va chạm. |
Bow (Verb)
The new movie will bow in theaters next week.
Bộ phim mới sẽ ra mắt tại rạp vào tuần tới.
The latest smartphone will bow at the tech expo tomorrow.
Chiếc điện thoại thông minh mới sẽ được ra mắt tại triển lãm công nghệ vào ngày mai.
The fashion designer's new collection will bow at Fashion Week.
Bộ sưu tập mới của nhà thiết kế thời trang sẽ ra mắt tại Tuần lễ Thời trang.
The old tree bows gracefully in the wind.
Cây cổ thụ cong nhẹ nhàng dưới gió.
She bows to greet guests at the social event.
Cô ấy cúi chào khách mời tại sự kiện xã hội.
The students bow in respect to their teacher.
Các học sinh cúi phép tôn trọng thầy cô.
She bowed to the queen during the ceremony.
Cô ấy cúi chào vua trong buổi lễ.
He bowed his head in shame after the mistake.
Anh ấy cúi đầu vì xấu hổ sau lỗi lầm.
They bowed politely when meeting their elders.
Họ cúi lễ khi gặp người lớn tuổi.
Chơi (nhạc cụ có dây hoặc âm nhạc) bằng cung.
Play (a stringed instrument or music) using a bow.
She bows the violin at the orchestra concert.
Cô ấy cầm đàn viôlông bằng cung tại buổi hòa nhạc của dàn nhạc giao hưởng.
He bows gracefully after the piano performance.
Anh ấy cúi lễ phép sau màn trình diễn piano.
They bow in unison during the traditional dance.
Họ cúi đầu đồng loạt trong khi nhảy múa truyền thống.
Kết hợp từ của Bow (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bow gracefully Cúi lễ | She bows gracefully before entering the social event. Cô ấy cúi mỹ mãn trước khi tham gia sự kiện xã hội. |
Bow low Cúi thấp | People in some cultures bow low as a sign of respect. Mọi người trong một số nền văn hóa cúi thấp để thể hiện sự tôn trọng. |
Bow politely Cúi lễ | She bowed politely before entering the social event. Cô ấy cúi lễ trước khi tham gia sự kiện xã hội. |
Bow deeply Cúi sâu | She bowed deeply to thank the elderly lady for her kindness. Cô ấy cúi sâu để cảm ơn bà cụ vì lòng tốt. |
Bow slightly Cúi nhẹ | She bows slightly to greet the guests. Cô ấy cúi nhẹ để chào đón khách mời. |
Họ từ
Từ "bow" có nhiều nghĩa, chủ yếu chỉ hành động cúi đầu (để thể hiện sự kính trọng) hoặc một loại dụng cụ dùng để bắn cung. Trong tiếng Anh, "bow" có phiên âm là /baʊ/. Trong khi tiếng Anh Anh thường dùng "bow" với nghĩa cúi đầu khi chào hoặc diễn xuất, tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh nhiều hơn vào nghĩa liên quan đến dụng cụ bắn cung. Sự khác biệt trong phát âm không đáng kể, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo phương ngữ.
Từ "bow" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "būgan", có nghĩa là "uốn cong" hoặc "gập lại". Nó liên quan đến rễ từ Latinh "buxus", chỉ đến sự uốn cong của cây bách xù, biểu thị cho sự mềm dẻo và hình thức. Trong lịch sử, "bow" được sử dụng để chỉ các công cụ như cung, và hiện nay còn thể hiện hành động cúi chào, biểu thị lòng tôn trọng, tiếp nối từ khái niệm uốn cong của cơ thể.
Từ "bow" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động cúi đầu thể hiện sự tôn trọng hoặc đồng ý, đặc biệt trong các tình huống giao tiếp chính thức. Ngoài ra, "bow" còn được dùng trong văn hóa và nghệ thuật, chẳng hạn như các buổi biểu diễn kịch hay sự kiện trang trọng, nơi các diễn viên hoặc nhân vật cúi chào khán giả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bow
Khúm núm, khép nép
To be very humble and subservient.
He always bows and scrapes in front of his boss.
Anh ấy luôn cúi đầu và kính trọng trước sếp của mình.