Bản dịch của từ Bow trong tiếng Việt

Bow

Noun [U/C] Verb

Bow (Noun)

bˈaʊ
bˈoʊ
01

Một nét cong tạo thành một phần của một chữ cái (ví dụ b, p).

A curved stroke forming part of a letter (e.g. b, p).

Ví dụ

She drew a perfect bow on the birthday card.

Cô ấy vẽ một cánh cung hoàn hảo trên thẻ sinh nhật.

The bow on the gift was decorated with a ribbon.

Cánh cung trên món quà được trang trí bằng một sợi ruy băng.

His bow tie matched his suit for the gala event.

Chiếc cà vạt cánh cung của anh ta phù hợp với bộ vest của anh ta cho sự kiện lễ hội.

02

Phần đầu của một con tàu.

The front end of a ship.

Ví dụ

The Titanic's bow hit an iceberg.

Phần đầu của tàu Titanic đâm vào một tảng băng.

The ship's bow was decorated with intricate carvings.

Phần đầu của tàu được trang trí bằng những hoa văn tinh xảo.

The bow of the vessel pointed towards the open sea.

Phần đầu của tàu trỏ về phía biển mở.

03

Một cây gậy dài, cong một phần có lông ngựa kéo dài dọc theo chiều dài của nó, được sử dụng để chơi violin và các nhạc cụ có dây khác.

A long, partially curved rod with horsehair stretched along its length, used for playing the violin and other stringed instruments.

Ví dụ

She played the violin beautifully with her bow.

Cô ấy chơi đàn violin tuyệt vời với cây cung của mình.

The musician's bow glided smoothly over the strings.

Cây cung của nhạc sĩ trượt nhẹ trên dây đàn.

He purchased a new bow for his violin performance.

Anh ấy mua một cây cung mới cho buổi biểu diễn đàn violin của mình.

04

Một vòng kim loại tạo thành tay cầm của một chiếc chìa khóa hoặc một chiếc kéo.

A metal ring forming the handle of a key or pair of scissors.

Ví dụ

She held the old key with a rusty bow.

Cô ấy cầm chiếc chìa khóa cũ với một chiếc nơ gỉ sét.

The scissors had a shiny silver bow attached.

Cái kéo có một chiếc nơ bằng bạc sáng bóng được gắn vào.

He admired the intricate design of the key's bow.

Anh ấy ngưỡng mộ thiết kế tinh xảo của chiếc nơ của chìa khóa.

05

Hành động cúi đầu hoặc cúi người xuống để thể hiện sự tôn trọng hoặc chào hỏi.

An act of bending the head or upper body as a sign of respect or greeting.

Ví dụ

She greeted the queen with a deep bow.

Cô ấy chào đời vua bằng một cúi sâu.

The bow symbolizes respect in many cultures.

Cúi đầu tượng trưng cho sự tôn trọng trong nhiều văn hóa.

His bow was graceful and full of reverence.

Cúi của anh ấy duyên dáng và tràn đầy sự tôn kính.

06

Một loại vũ khí để bắn tên, thường được làm bằng một miếng gỗ cong nối hai đầu bằng một sợi dây căng.

A weapon for shooting arrows, typically made of a curved piece of wood joined at both ends by a taut string.

Ví dụ

Robin Hood used a bow to shoot arrows in Sherwood Forest.

Robin Hood đã sử dụng cung để bắn mũi tên trong rừng Sherwood.

The archery competition required a steady hand to draw the bow.

Cuộc thi bắn cung yêu cầu một bàn tay vững chắc để kéo cung.

The bow was beautifully crafted with intricate designs on the wood.

Cung đã được chế tác đẹp mắt với các họa tiết phức tạp trên gỗ.

07

Một nút thắt có hai vòng và hai đầu lỏng, đặc biệt dùng để buộc dây giày và ruy băng trang trí.

A knot tied with two loops and two loose ends, used especially for tying shoelaces and decorative ribbons.

Ví dụ

She wore a beautiful bow in her hair at the party.

Cô ấy đeo một nơ đẹp trong tóc tại buổi tiệc.

The gift was wrapped with a shiny red bow.

Món quà được bọc bằng một nơ đỏ sáng.

He tied a bow on the present for his friend's birthday.

Anh ấy buộc một nơ trên món quà cho sinh nhật của bạn.

Kết hợp từ của Bow (Noun)

CollocationVí dụ

Stiff bow

Cúi chào cứng ngắc

He gave a stiff bow to the elderly lady.

Anh ta cúi chào cứng nhắc với bà cụ.

Slight bow

Cúi nhẹ

He greeted her with a slight bow.

Anh chào cô ấy với một cái cúi nhẹ.

Double bow

Cúi đôi

She received a double bow for her outstanding charity work.

Cô ấy nhận được một cúi gấp đôi vì công việc từ thiện xuất sắc của mình.

Starboard bow

Mũi bên phải

The starboard bow of the ship hit the dock during docking.

Phần đầu bên phải của tàu đâm vào bến khi cập cảng.

Port bow

Cửa sổ trước

The ship turned to the port bow to avoid collision.

Con tàu quay về hướng cầu trái để tránh va chạm.

Bow (Verb)

bˈaʊ
bˈoʊ
01

(của một bộ phim hoặc sản phẩm mới) được công chiếu hoặc ra mắt.

(of a new film or product) be premiered or launched.

Ví dụ

The new movie will bow in theaters next week.

Bộ phim mới sẽ ra mắt tại rạp vào tuần tới.

The latest smartphone will bow at the tech expo tomorrow.

Chiếc điện thoại thông minh mới sẽ được ra mắt tại triển lãm công nghệ vào ngày mai.

The fashion designer's new collection will bow at Fashion Week.

Bộ sưu tập mới của nhà thiết kế thời trang sẽ ra mắt tại Tuần lễ Thời trang.

02

Uốn cong theo tuổi tác hoặc dưới áp lực.

Bend with age or under pressure.

Ví dụ

The old tree bows gracefully in the wind.

Cây cổ thụ cong nhẹ nhàng dưới gió.

She bows to greet guests at the social event.

Cô ấy cúi chào khách mời tại sự kiện xã hội.

The students bow in respect to their teacher.

Các học sinh cúi phép tôn trọng thầy cô.

03

Cúi đầu hoặc phần trên của cơ thể để thể hiện sự tôn trọng, chào hỏi hoặc xấu hổ.

Bend the head or upper part of the body as a sign of respect, greeting, or shame.

Ví dụ

She bowed to the queen during the ceremony.

Cô ấy cúi chào vua trong buổi lễ.

He bowed his head in shame after the mistake.

Anh ấy cúi đầu vì xấu hổ sau lỗi lầm.

They bowed politely when meeting their elders.

Họ cúi lễ khi gặp người lớn tuổi.

04

Chơi (nhạc cụ có dây hoặc âm nhạc) bằng cung.

Play (a stringed instrument or music) using a bow.

Ví dụ

She bows the violin at the orchestra concert.

Cô ấy cầm đàn viôlông bằng cung tại buổi hòa nhạc của dàn nhạc giao hưởng.

He bows gracefully after the piano performance.

Anh ấy cúi lễ phép sau màn trình diễn piano.

They bow in unison during the traditional dance.

Họ cúi đầu đồng loạt trong khi nhảy múa truyền thống.

Kết hợp từ của Bow (Verb)

CollocationVí dụ

Bow gracefully

Cúi lễ

She bows gracefully before entering the social event.

Cô ấy cúi mỹ mãn trước khi tham gia sự kiện xã hội.

Bow low

Cúi thấp

People in some cultures bow low as a sign of respect.

Mọi người trong một số nền văn hóa cúi thấp để thể hiện sự tôn trọng.

Bow politely

Cúi lễ

She bowed politely before entering the social event.

Cô ấy cúi lễ trước khi tham gia sự kiện xã hội.

Bow deeply

Cúi sâu

She bowed deeply to thank the elderly lady for her kindness.

Cô ấy cúi sâu để cảm ơn bà cụ vì lòng tốt.

Bow slightly

Cúi nhẹ

She bows slightly to greet the guests.

Cô ấy cúi nhẹ để chào đón khách mời.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bow cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bow

Bow to someone's demands

bˈaʊ tˈu sˈʌmwˌʌnz dɨmˈændz

Cúi đầu trước yêu cầu của ai đó/ Chịu thua trước yêu cầu của ai đó

To yield to someone's demands; to agree to do something that someone has requested.

He refused to bow to her demands for a pay raise.

Anh ta từ chối đồng ý với yêu cầu tăng lương của cô ấy.

bˈaʊ ənd skɹˈeɪp

Khúm núm, khép nép

To be very humble and subservient.

He always bows and scrapes in front of his boss.

Anh ấy luôn cúi đầu và kính trọng trước sếp của mình.

bˈaʊ bɨfˈɔɹ sˈʌmwˌʌn ˈɔɹ sˈʌmθɨŋ

Cúi đầu trước ai đó/ Phục tùng ai đó

To submit to someone or something; to surrender to someone or something.

She refused to bow before the unjust laws of the government.

Cô ấy từ chối chịu đầu hàng trước các luật pháp bất công của chính phủ.