Bản dịch của từ Bow trong tiếng Việt
Bow
Noun [U/C] Verb

Bow(Noun)
bˈəʊ
ˈboʊ
Bow(Verb)
bˈəʊ
ˈboʊ
Ví dụ
02
Chơi một nhạc cụ đàn dây bằng một cây cung.
To play a string instrument with a bow
Ví dụ
Bow

Chơi một nhạc cụ đàn dây bằng một cây cung.
To play a string instrument with a bow