Bản dịch của từ Bending trong tiếng Việt

Bending

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bending(Verb)

bˈɛndɪŋ
ˈbɛndɪŋ
01

Để di chuyển một cái gì đó theo một hướng nhất định

To move something in a particular direction

Ví dụ
02

Thay đổi hình dạng của một vật thông qua việc áp lực.

Changing the shape of something by applying force

Ví dụ
03

Hình thành hoặc gây ra sự hình thành một đường cong hoặc góc

Forming or causing to form a curve or angle

Ví dụ

Bending(Noun)

bˈɛndɪŋ
ˈbɛndɪŋ
01

Để di chuyển một vật theo một hướng cụ thể

A bend in something especially a physical object

Ví dụ
02

Thay đổi hình dạng của một vật bằng cách tác động lực

A curve or angle formed by bending

Ví dụ
03

Hình thành hoặc tạo ra một đường cong hoặc góc

The act of bending the state of being bent

Ví dụ