Bản dịch của từ Bending trong tiếng Việt
Bending
Bending (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của uốn cong.
Present participle and gerund of bend.
Bending over backwards to help others is a common trait.
Nghiêng người về phía sau để giúp người khác là một đặc điểm phổ biến.
Not bending the truth during interviews is crucial for credibility.
Không uốn nắn sự thật trong cuộc phỏng vấn rất quan trọng để tín nhiệm.
Are you comfortable with bending the rules to achieve success?
Bạn có thoải mái với việc uốn cong các quy tắc để đạt được thành công không?
Bending the truth is not acceptable in IELTS speaking.
Việc uốn nắn sự thật không chấp nhận được trong nói IELTS.
She avoids bending the rules to achieve a high writing score.
Cô ấy tránh uốn cong các quy tắc để đạt được điểm cao viết.
Dạng động từ của Bending (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bend |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bent |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bent |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bending |
Họ từ
"Bending" là danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sự uốn cong hoặc hành động uốn lại một vật thể. Trong tiếng Anh Anh, "bending" thường được sử dụng trong bối cảnh vật lý hoặc kỹ thuật để chỉ quá trình biến đổi hình dạng của vật thể dưới tác động của lực. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này cũng được áp dụng tương tự, nhưng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa hoặc nghệ thuật nhiều hơn. Phát âm của từ này trong cả hai dạng không khác biệt, nhưng thói quen ngữ pháp và cách diễn đạt có thể có sự khác biệt nhỏ.
Từ "bending" xuất phát từ động từ tiếng Anh "bend", có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ "bǫnd", nghĩa là cong hoặc uốn. Latin từ "flectere" cũng liên quan, mang nghĩa uốn nắn. Qua thời gian, "bending" đã phát triển để chỉ các hành động, trạng thái hay quá trình uốn cong vật chất hoặc nghĩa bóng. Ý nghĩa hiện tại của từ gắn liền với khả năng thay đổi hình dáng hoặc cấu trúc, thể hiện sự linh hoạt và biến hóa trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "bending" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần thi nói và viết, nơi thí sinh có thể mô tả cảm xúc, hành động hoặc hiện tượng vật lý. Trong ngữ cảnh khác, "bending" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kỹ thuật, nghệ thuật, và thể thao để chỉ hành động uốn cong. Nội dung này thể hiện tính linh hoạt và biến đổi, đồng thời phản ánh một khía cạnh quan trọng trong nhiều quy trình sáng tạo và thiết kế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp