Bản dịch của từ String trong tiếng Việt
String
String (Noun)
She wore a delicate string of pearls to the social event.
Cô ấy đeo một chuỗi ngọc trai tinh tế đến sự kiện xã hội.
The string of lights illuminated the room during the social gathering.
Dây đèn chiếu sáng căn phòng trong buổi họp mặt xã hội.
He used a colorful string to tie balloons at the social party.
Anh ấy đã dùng một sợi dây nhiều màu sắc để buộc bóng bay trong bữa tiệc xã hội.
The string theory is a popular topic among physicists.
Lý thuyết dây là một chủ đề phổ biến trong giới vật lý học.
Lisa explained the concept of string during the science club meeting.
Lisa giải thích khái niệm dây trong cuộc họp câu lạc bộ khoa học.
The existence of string particles is still a subject of research.
Sự tồn tại của các hạt dây vẫn là một chủ đề nghiên cứu.
She found a string in her green beans while cooking.
Cô tìm thấy một sợi dây trong đậu xanh của mình khi đang nấu.
The chef removed the string from the meat before grilling.
Đầu bếp đã lấy sợi dây ra khỏi thịt trước khi nướng.
The string in the celery was hard to chew and swallow.
Dây trong cần tây rất khó nhai và nuốt.
She wore a string of pearls to the social event.
Cô ấy đeo một chuỗi ngọc trai đến sự kiện xã hội.
The string of lights illuminated the social gathering.
Dây đèn chiếu sáng buổi tụ họp xã hội.
He carried a string of balloons at the social party.
Anh ấy mang một chuỗi bóng bay đến bữa tiệc xã hội.
G-string hoặc thong.
A g-string or thong.
She wore a revealing string bikini at the beach party.
Cô ấy mặc một bộ bikini dây hở hang trong bữa tiệc trên bãi biển.
The dancer's costume included a sparkly string thong.
Trang phục của vũ công bao gồm một chiếc quần lót dây lấp lánh.
The fashion show featured models in colorful string swimsuits.
Buổi trình diễn thời trang có sự góp mặt của những người mẫu trong bộ đồ bơi dây nhiều màu sắc.
Dạng danh từ của String (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
String | Strings |
Kết hợp từ của String (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Ball of string Tổ hợp sợi | She played with a ball of string during the social event. Cô ấy đã chơi với một quả bóng dây trong sự kiện xã hội. |
Bit of string Một chút dữ liệu | She found a bit of string in her pocket. Cô ấy tìm thấy một mảnh dây trong túi áo của mình. |
String instrument Nhạc cụ dây | The violin is a popular string instrument in orchestras. Violin là một nhạc cụ dây phổ biến trong dàn nhạc. |
Piece of string Một mảnh dây | He measured the box with a piece of string. Anh ta đo hộp bằng một mảnh dây. |
Length of string Độ dài của chuỗi | The length of the string is crucial for social media posts. Độ dài của chuỗi rất quan trọng đối với bài viết trên mạng xã hội. |
String (Verb)
She strung up the lights for the party.
Cô ấy đã treo đèn cho bữa tiệc.
He strung up banners along the street.
Anh ấy đã treo các biểu ngữ dọc đường.
They strung up decorations in the community center.
Họ đã treo đồ trang trí ở trung tâm cộng đồng.
Lắp một hoặc nhiều dây vào (nhạc cụ, vợt hoặc cung)
Fit a string or strings to (a musical instrument, a racket, or a bow)
She strings the guitar before her performance.
Cô ấy lên dây đàn guitar trước khi biểu diễn.
He strings the tennis racket tightly for the match.
Anh ấy buộc dây vợt tennis thật chặt cho trận đấu.
They string the violin with care before the concert.
Họ lên dây đàn violin một cách cẩn thận trước buổi hòa nhạc.
He tried to string her along with false promises.
Anh ta cố gắng lôi kéo cô bằng những lời hứa hão huyền.
The scammer attempted to string the elderly couple into giving money.
Kẻ lừa đảo đã cố gắng dụ dỗ cặp vợ chồng già đưa tiền.
The fake charity event was set up to string people into donating.
Sự kiện từ thiện giả được dàn dựng để lôi kéo mọi người quyên góp.
Làm nghề báo chí.
Work as a stringer in journalism.
She strings for the local newspaper.
Cô ấy làm việc cho một tờ báo địa phương.
He stringed for a famous news agency.
Anh ấy làm việc cho một hãng thông tấn nổi tiếng.
They string for online media outlets.
Họ làm việc cho các hãng truyền thông trực tuyến.
She strings beans for the community event.
Cô ấy xâu đậu cho sự kiện cộng đồng.
They string the beans together for the fundraiser.
Họ xâu chuỗi đậu lại với nhau để gây quỹ.
He strings beans to help with the social gathering.
Anh ấy xâu đậu để giúp tổ chức buổi họp mặt giao lưu.
Xác định thứ tự chơi bằng cách đánh bi cái từ baulk để bật ra khỏi đệm trên cùng, cú đánh đầu tiên sẽ đến với người chơi có bi nằm gần đệm dưới cùng.
Determine the order of play by striking the cue ball from baulk to rebound off the top cushion, first stroke going to the player whose ball comes to rest nearer the bottom cushion.
In the game of pool, players string for the first turn.
Trong trò chơi bi-a, người chơi phải xâu chuỗi trong lượt đầu tiên.
She strung a perfect shot, winning the match effortlessly.
Cô ấy thực hiện một cú đánh hoàn hảo, giành chiến thắng trong trận đấu một cách dễ dàng.
Stringing is essential to decide the order in billiards games.
Việc buộc dây là điều cần thiết để quyết định thứ tự trong trò chơi bi-a.
Dạng động từ của String (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | String |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Strung |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Strung |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Strings |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stringing |
Họ từ
Từ "string" trong tiếng Anh có nghĩa là "dây" hoặc "chuỗi", thường chỉ một dải vật liệu mảnh và linh hoạt. Trong lập trình, "string" còn đề cập đến chuỗi ký tự, được sử dụng để đại diện cho văn bản. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, khái niệm này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ví dụ, "string" trong âm nhạc hoặc khoa học có thể mang các ý nghĩa cụ thể khác nhau.
Từ "string" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "stringere", có nghĩa là “kéo, căng”. Trong ngữ cảnh ban đầu, từ này được dùng để chỉ việc kéo những sợi dây hoặc vật liệu lại với nhau. Qua thời gian, nghĩa của từ này đã mở rộng để bao gồm các khái niệm như "chuỗi" (trong lập trình và ngôn ngữ) và “sợi dây” trong âm nhạc. Sự phát triển nghĩa này phản ánh tính chất nối kết và cấu trúc của "string" trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "string" có tần suất xuất hiện không đồng đều trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh công nghệ và lập trình, liên quan đến chuỗi ký tự. Trong phần Nói và Viết, "string" được sử dụng để mô tả các ý tưởng liên kết hoặc một chuỗi sự kiện. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh âm nhạc và thủ công mỹ nghệ, khi đề cập đến dây đàn hoặc vật liệu dệt may.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp