Bản dịch của từ String trong tiếng Việt
String

String(Noun)
Dạng danh từ của String (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
String | Strings |
String(Verb)
Lắp một hoặc nhiều dây vào (nhạc cụ, vợt hoặc cung)
Fit a string or strings to (a musical instrument, a racket, or a bow)
Làm nghề báo chí.
Work as a stringer in journalism.
Xác định thứ tự chơi bằng cách đánh bi cái từ baulk để bật ra khỏi đệm trên cùng, cú đánh đầu tiên sẽ đến với người chơi có bi nằm gần đệm dưới cùng.
Determine the order of play by striking the cue ball from baulk to rebound off the top cushion, first stroke going to the player whose ball comes to rest nearer the bottom cushion.
Dạng động từ của String (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | String |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Strung |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Strung |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Strings |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stringing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "string" trong tiếng Anh có nghĩa là "dây" hoặc "chuỗi", thường chỉ một dải vật liệu mảnh và linh hoạt. Trong lập trình, "string" còn đề cập đến chuỗi ký tự, được sử dụng để đại diện cho văn bản. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, khái niệm này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ví dụ, "string" trong âm nhạc hoặc khoa học có thể mang các ý nghĩa cụ thể khác nhau.
Từ "string" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "stringere", có nghĩa là “kéo, căng”. Trong ngữ cảnh ban đầu, từ này được dùng để chỉ việc kéo những sợi dây hoặc vật liệu lại với nhau. Qua thời gian, nghĩa của từ này đã mở rộng để bao gồm các khái niệm như "chuỗi" (trong lập trình và ngôn ngữ) và “sợi dây” trong âm nhạc. Sự phát triển nghĩa này phản ánh tính chất nối kết và cấu trúc của "string" trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "string" có tần suất xuất hiện không đồng đều trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh công nghệ và lập trình, liên quan đến chuỗi ký tự. Trong phần Nói và Viết, "string" được sử dụng để mô tả các ý tưởng liên kết hoặc một chuỗi sự kiện. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh âm nhạc và thủ công mỹ nghệ, khi đề cập đến dây đàn hoặc vật liệu dệt may.
Họ từ
Từ "string" trong tiếng Anh có nghĩa là "dây" hoặc "chuỗi", thường chỉ một dải vật liệu mảnh và linh hoạt. Trong lập trình, "string" còn đề cập đến chuỗi ký tự, được sử dụng để đại diện cho văn bản. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, khái niệm này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ví dụ, "string" trong âm nhạc hoặc khoa học có thể mang các ý nghĩa cụ thể khác nhau.
Từ "string" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "stringere", có nghĩa là “kéo, căng”. Trong ngữ cảnh ban đầu, từ này được dùng để chỉ việc kéo những sợi dây hoặc vật liệu lại với nhau. Qua thời gian, nghĩa của từ này đã mở rộng để bao gồm các khái niệm như "chuỗi" (trong lập trình và ngôn ngữ) và “sợi dây” trong âm nhạc. Sự phát triển nghĩa này phản ánh tính chất nối kết và cấu trúc của "string" trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "string" có tần suất xuất hiện không đồng đều trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh công nghệ và lập trình, liên quan đến chuỗi ký tự. Trong phần Nói và Viết, "string" được sử dụng để mô tả các ý tưởng liên kết hoặc một chuỗi sự kiện. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh âm nhạc và thủ công mỹ nghệ, khi đề cập đến dây đàn hoặc vật liệu dệt may.
