Bản dịch của từ Hoax trong tiếng Việt
Hoax
Hoax (Verb)
She hoaxes her followers with fake news on social media.
Cô ấy lừa dối người theo dõi bằng tin tức giả trên mạng xã hội.
He never hoaxes others as he values honesty in social interactions.
Anh ấy không bao giờ lừa dối người khác vì anh ấy trân trọng sự trung thực trong giao tiếp xã hội.
Does spreading hoaxes on social media harm society's trust in information?
Việc lan truyền tin đồn trên mạng xã hội có làm hại lòng tin của xã hội vào thông tin không?
Dạng động từ của Hoax (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hoax |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hoaxed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hoaxed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hoaxes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hoaxing |
Họ từ
Từ "hoax" trong tiếng Anh chỉ hành động lừa đảo hoặc một trò đùa nhằm đánh lừa người khác, thường thông qua thông tin sai lệch. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "hoax" giữ nguyên hình thức và nghĩa, nhưng trong tiếng Anh Anh, từ này có thể thường được sử dụng liên quan đến các trò lừa đảo hoặc tin đồn, trong khi ở Anh Mỹ lại có thể chỉ đến các sự kiện giả mạo công khai hơn, đặc biệt trong lĩnh vực mạng xã hội và truyền thông.
Từ "hoax" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Anh thế kỷ 19, nhưng các nhà ngôn ngữ học cho rằng nó có thể liên quan đến từ "hocus pocus", một cụm từ trong pháp thuật. Hình thức ban đầu của từ này nhằm ám chỉ sự lừa dối hoặc gian dối. Ngày nay, "hoax" được dùng để chỉ những thông tin giả mạo hoặc sự việc được tạo ra nhằm mục đích lừa gạt, phản ánh sự phát triển trong xã hội thông tin và cách mà con người tương tác với thực tế.
Từ "hoax" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở phần Nghe và Đọc, nơi mà các thông tin sai lệch thường được nhấn mạnh. Trong phần Viết và Nói, "hoax" thường liên quan đến các chủ đề về thông tin sai lệch hoặc lừa đảo. Trong bối cảnh chung, từ này được sử dụng phổ biến khi thảo luận về tin tức giả mạo, hiện tượng mạng xã hội hoặc các trò lừa đảo công cộng, mang tính chất chỉ trích hoặc cảnh báo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp