Bản dịch của từ Believing trong tiếng Việt

Believing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Believing(Verb)

bɪlˈivɪŋ
bɪlˈivɪŋ
01

Chấp nhận rằng (điều gì đó) là đúng, đặc biệt là không có bằng chứng.

Accept that something is true especially without proof.

Ví dụ

Dạng động từ của Believing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Believe

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Believed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Believed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Believes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Believing

Believing(Noun)

bɪlˈivɪŋ
bɪlˈivɪŋ
01

Sự tin tưởng, niềm tin hoặc sự tin tưởng vào (ai đó hoặc cái gì đó)

Trust faith or confidence in someone or something.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ