Bản dịch của từ Believing trong tiếng Việt
Believing

Believing(Verb)
Dạng động từ của Believing (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Believe |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Believed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Believed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Believes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Believing |
Believing(Noun)
Sự tin tưởng, niềm tin hoặc sự tin tưởng vào (ai đó hoặc cái gì đó)
Trust faith or confidence in someone or something.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Believing" là động từ hiện tại phân từ của động từ "believe", mang nghĩa tin tưởng vào điều gì đó mà không cần chứng minh rõ ràng. Trong tiếng Anh, "believing" được sử dụng phổ biến trong cả văn viết và văn nói. Đặc biệt, trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cách phát âm có sự khác biệt nhỏ, với "believing" thường được phát âm /bɪˈliː.vɪŋ/ trong cả hai biến thể, nhưng đôi khi có thể nghe khác nhau trong ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "believing" có nguồn gốc từ Latin, cụ thể là động từ "credere", có nghĩa là "tin tưởng". Kể từ thời kỳ Trung cổ, thuật ngữ này đã trải qua sự phát triển ngữ nghĩa, bắt đầu từ việc thể hiện sự tin cậy vào một thực thể hay sự kiện, cho đến ý niệm sâu sắc hơn về niềm tin và sự cam kết. Sự kết nối này giữa tín điều và trạng thái tinh thần hiện được phản ánh qua khái niệm "believing", biểu thị một hành động hoặc quá trình nhận thức và chấp nhận sự thật mà không cần chứng minh rõ ràng.
Từ "believing" xuất hiện khá phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong các đoạn hội thoại mô tả niềm tin hoặc ý kiến cá nhân. Trong phần Nói, thí sinh có thể sử dụng "believing" để trình bày quan điểm của mình. Đối với phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong các bài luận hoặc bài đọc về triết học, tâm lý học hoặc xã hội học, nơi mà niềm tin được thảo luận như một khái niệm quan trọng.
Họ từ
"Believing" là động từ hiện tại phân từ của động từ "believe", mang nghĩa tin tưởng vào điều gì đó mà không cần chứng minh rõ ràng. Trong tiếng Anh, "believing" được sử dụng phổ biến trong cả văn viết và văn nói. Đặc biệt, trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cách phát âm có sự khác biệt nhỏ, với "believing" thường được phát âm /bɪˈliː.vɪŋ/ trong cả hai biến thể, nhưng đôi khi có thể nghe khác nhau trong ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "believing" có nguồn gốc từ Latin, cụ thể là động từ "credere", có nghĩa là "tin tưởng". Kể từ thời kỳ Trung cổ, thuật ngữ này đã trải qua sự phát triển ngữ nghĩa, bắt đầu từ việc thể hiện sự tin cậy vào một thực thể hay sự kiện, cho đến ý niệm sâu sắc hơn về niềm tin và sự cam kết. Sự kết nối này giữa tín điều và trạng thái tinh thần hiện được phản ánh qua khái niệm "believing", biểu thị một hành động hoặc quá trình nhận thức và chấp nhận sự thật mà không cần chứng minh rõ ràng.
Từ "believing" xuất hiện khá phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong các đoạn hội thoại mô tả niềm tin hoặc ý kiến cá nhân. Trong phần Nói, thí sinh có thể sử dụng "believing" để trình bày quan điểm của mình. Đối với phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong các bài luận hoặc bài đọc về triết học, tâm lý học hoặc xã hội học, nơi mà niềm tin được thảo luận như một khái niệm quan trọng.
