Bản dịch của từ Rebound trong tiếng Việt
Rebound
Rebound (Noun)
After the breakup, she experienced an emotional rebound with a new partner.
Sau khi chia tay, cô ấy trải qua một cuộc phục hồi cảm xúc với một đối tác mới.
The rebound effect of social media can be overwhelming for some individuals.
Hiệu ứng phục hồi của truyền thông xã hội có thể làm cho một số cá nhân bị áp đảo.
The company faced a financial rebound after a successful marketing campaign.
Công ty đã đối mặt với một cuộc phục hồi tài chính sau một chiến dịch tiếp thị thành công.
(thông tục) một đối tác lãng mạn mà một người bắt đầu một mối quan hệ (hoặc mối quan hệ mà một người bắt đầu) nhằm mục đích vượt qua mối quan hệ lãng mạn trước đó vừa kết thúc.
Colloquial a romantic partner with whom one begins a relationship or the relationship one begins for the sake of getting over a previous recently ended romantic relationship.
After his breakup, Sarah became his rebound.
Sau khi chia tay, Sarah trở thành người thay thế của anh ấy.
Many people seek a rebound to move on quickly.
Nhiều người tìm kiếm người thay thế để tiếp tục cuộc sống.
Their rebound didn't last long, but helped in healing.
Mối quan hệ thay thế của họ không kéo dài lâu, nhưng đã giúp họ hồi phục.
The rebound from the goalkeeper went straight to the striker.
Bóng phản lưới từ thủ môn đi thẳng vào chân tiền đạo.
The rebound hit the crossbar and bounced back into play.
Bóng phản lưới đập vào cột dọc và nảy trở lại trong trận đấu.
The rebound off the defender led to a goal for the opposing team.
Bóng phản lưới từ cầu thủ phòng ngự dẫn đến bàn thắng cho đội đối phương.
Dạng danh từ của Rebound (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rebound | Rebounds |
Rebound (Verb)
(thông tục) gửi lại; để vang dội.
Transitive to send back to reverberate.
Her kindness rebounded when she received help from strangers.
Điều tốt đẹp của cô ấy đã quay lại khi cô ấy nhận được sự giúp đỡ từ người lạ.
The positive energy you give will rebound and come back to you.
Năng lượng tích cực mà bạn trao sẽ quay trở lại và đến với bạn.
His negative comments rebounded, affecting his reputation in the community.
Những lời bình luận tiêu cực của anh ấy đã quay trở lại, ảnh hưởng đến danh tiếng của anh ấy trong cộng đồng.
During the game, John rebounded the ball to his teammate.
Trong trận đấu, John đã rebounded bóng cho đồng đội của mình.
She practiced rebounding to improve her basketball skills.
Cô ấy luyện tập rebounding để nâng cao kỹ năng bóng rổ của mình.
The player's ability to rebound was crucial for the team's success.
Khả năng rebound của cầu thủ quan trọng cho sự thành công của đội.
(nghĩa bóng) nhảy lên hoặc đứng dậy trở lại.
Figuratively to jump up or get back up again.
After facing failure, he rebounded and started a successful business.
Sau khi đối mặt với thất bại, anh ta phục hồi và bắt đầu một doanh nghiệp thành công.
The community rebounded from the natural disaster and rebuilt stronger.
Cộng đồng phục hồi sau thảm họa tự nhiên và xây dựng mạnh mẽ hơn.
She rebounded from a difficult breakup and found happiness again.
Cô ấy phục hồi sau một cuộc chia tay khó khăn và tìm lại hạnh phúc.
Dạng động từ của Rebound (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rebound |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rebounded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rebounded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rebounds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rebounding |
Họ từ
Từ "rebound" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ hành động bật lại hoặc quay trở lại sau khi bị tác động từ một lực nào đó. Trong ngữ cảnh thể thao, "rebound" đặc biệt phổ biến trong bóng rổ, nơi cầu thủ cố gắng lấy lại bóng sau khi nó chạm vào rổ. Từ này có thể sử dụng dưới dạng danh từ hoặc động từ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "rebound" được viết và phát âm tương tự, không có khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng, nhưng tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng phổ biến hơn trong các ngữ cảnh văn hóa thể thao.
Từ "rebound" xuất phát từ tiếng Pháp "rebondir", kết hợp giữa tiền tố "re-" mang nghĩa "lại, trở lại" và động từ "bondir", nghĩa là "nhảy lên". Có nguồn gốc từ Latin "reboundire", nghĩa là "nhảy lại". Ban đầu, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các môn thể thao để chỉ việc bóng nảy trở lại sau khi chạm mặt đất. Ngày nay, "rebound" được mở rộng để diễn tả hiện tượng quay trở lại hoặc phục hồi trong các bối cảnh khác nhau như tâm lý học, kinh tế và xã hội.
Từ "rebound" có tần suất sử dụng đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về sự phục hồi sau thất bại hoặc biến động. Ngoài ra, trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thể thao, tâm lý học hay kinh tế. Trong các tình huống hàng ngày, "rebound" thường được sử dụng để mô tả sự trở lại tích cực sau khó khăn hay thất bại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp