Bản dịch của từ Partner trong tiếng Việt
Partner

Partner (Noun Countable)
My business partner helped me expand our company overseas.
Đối tác kinh doanh của tôi đã giúp tôi mở rộng công ty ra nước ngoài.
She is my dance partner for the upcoming competition.
Cô ấy là bạn nhảy của tôi cho cuộc thi sắp tới.
He is a reliable partner in our charity work for the community.
Anh ấy là đối tác đáng tin cậy trong công việc từ thiện của chúng tôi cho cộng đồng.
Kết hợp từ của Partner (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Former partner Đối tác cũ | My former partner volunteered at the local shelter last year. Người bạn cũ của tôi đã tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương năm ngoái. |
Homosexual partner Đối tác đồng tính | Many people support same-sex marriage for homosexual partners in america. Nhiều người ủng hộ hôn nhân đồng giới cho các bạn đời đồng tính ở mỹ. |
Business partner Đối tác kinh doanh | John is my business partner in the new coffee shop. John là đối tác kinh doanh của tôi trong quán cà phê mới. |
Managing partner Đối tác quản lý | John is the managing partner of our community outreach program. John là đối tác quản lý của chương trình tiếp cận cộng đồng của chúng tôi. |
Same-gender partner Đối tác cùng giới | John and mike are a same-gender partner living in new york. John và mike là một cặp cùng giới sống ở new york. |
Partner (Noun)
The partners worked together to organize the charity event.
Các đối tác đã cùng nhau làm việc để tổ chức sự kiện từ thiện.
She relied on her business partner to make important decisions.
Cô ấy tin tưởng vào đối tác kinh doanh để đưa ra quyết định quan trọng.
The partnership between the two companies led to great success.
Mối quan hệ đối tác giữa hai công ty đã đưa đến thành công lớn.
She is my business partner in our startup company.
Cô ấy là đối tác kinh doanh của tôi trong công ty khởi nghiệp của chúng tôi.
They are partners in organizing the charity event next month.
Họ là đối tác trong việc tổ chức sự kiện từ thiện vào tháng tới.
As partners, they share responsibilities in their joint project.
Làm đối tác, họ chia sẻ trách nhiệm trong dự án chung của họ.
She introduced her partner to her family.
Cô ấy giới thiệu người yêu của mình cho gia đình.
They have been living together as partners for years.
Họ đã sống chung với nhau như người yêu từ nhiều năm.
He is a supportive partner in both personal and work matters.
Anh ấy là một người bạn đồng hành hỗ trợ trong cả công việc và đời sống cá nhân.
She is my business partner in our new venture.
Cô ấy là đối tác kinh doanh của tôi trong dự án mới của chúng tôi.
They are dance partners in the upcoming competition.
Họ là cặp đôi múa trong cuộc thi sắp tới.
The research partners collaborated on a groundbreaking study.
Các đối tác nghiên cứu hợp tác trong một nghiên cứu đột phá.
Dạng danh từ của Partner (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Partner | Partners |
Kết hợp từ của Partner (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Strategic partner Đối tác chiến lược | The city partnered with a strategic partner for social development projects. Thành phố đã hợp tác với một đối tác chiến lược cho các dự án phát triển xã hội. |
One-time partner Đối tác một lần | John was a one-time partner in the community garden project. John là một đối tác một lần trong dự án vườn cộng đồng. |
Playing partner Đối tác chơi | My playing partner, john, won the local tennis tournament last weekend. Bạn chơi của tôi, john, đã thắng giải quần vợt địa phương tuần trước. |
Dancing partner Đối tác nhảy múa | My friend is my best dancing partner at social events. Bạn tôi là người bạn nhảy tốt nhất của tôi tại các sự kiện xã hội. |
Homosexual partner Đối tác đồng tính | Many people accept a homosexual partner in today's society. Nhiều người chấp nhận một đối tác đồng tính trong xã hội ngày nay. |
Partner (Verb)
Hãy là đối tác của.
Be the partner of.
She decided to partner with him on the project.
Cô ấy quyết định hợp tác với anh ta trong dự án.
They partnered up to organize the charity event.
Họ hợp tác để tổ chức sự kiện từ thiện.
The company partnered with a local NGO for the event.
Công ty hợp tác với một tổ chức phi chính phủ địa phương cho sự kiện.
Dạng động từ của Partner (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Partner |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Partnered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Partnered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Partners |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Partnering |
Họ từ
Từ "partner" chỉ một người đồng hành, cùng làm việc hoặc có mối quan hệ chặt chẽ với người khác. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng để chỉ đồng nghiệp, bạn tình, hoặc người hợp tác trong một doanh nghiệp. Trong tiếng Anh Anh (British English), phát âm thường thiên về âm nhấn khác biệt, có thể nghe mạnh hơn ở âm "art". Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ (American English) phát âm có xu hướng nhẹ nhàng hơn. Từ này có tính chất đa nghĩa và sử dụng rộng rãi trong cả ngữ cảnh xã hội lẫn kinh doanh.
Từ "partner" có nguồn gốc từ tiếng Latin "partire", mang nghĩa phân chia hay chia sẻ. Từ này được chuyển hóa qua tiếng Pháp "partenere" và tiếng Anh vào thế kỷ 14. Trong ngữ cảnh hiện đại, "partner" không chỉ ám chỉ những người cùng hợp tác trong công việc hay kinh doanh mà còn được sử dụng phổ biến để chỉ người đồng hành trong các mối quan hệ cá nhân, thể hiện sự gắn kết và chia sẻ trách nhiệm.
Từ "partner" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi thí sinh thường thảo luận về các mối quan hệ cá nhân và hợp tác. Trong bối cảnh đời sống, "partner" thường được sử dụng để chỉ người đồng hành trong các khía cạnh như tình yêu, kinh doanh hoặc các dự án nhóm. Sự phổ biến này cho thấy tầm quan trọng của việc hiểu và diễn đạt các mối quan hệ xã hội trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



