Bản dịch của từ Partner trong tiếng Việt

Partner

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Partner(Noun Countable)

ˈpɑːt.nər
ˈpɑːrt.nɚ
01

Đối tác, cộng sự, người đồng hành.

Partner, associate, companion.

Ví dụ

Partner(Noun)

pˈɑɹtnɚ
pˈɑɹtnəɹ
01

Là thành viên của một cặp vợ chồng hoặc của một cặp vợ chồng chưa lập gia đình.

Either member of a married couple or of an established unmarried couple.

Ví dụ
02

Khung gỗ được cố định và gia cố cho boong tàu gỗ xung quanh một lỗ mà cột buồm, mũi tàu, máy bơm, v.v. đi qua.

A timber framework secured to and strengthening the deck of a wooden ship around a hole through which a mast, capstan, pump, etc. pass.

Ví dụ
03

Một người có quan hệ tình dục; người yêu.

A person with whom one has sex; a lover.

Ví dụ
04

Một trong hai người cùng tham gia vào cùng một hoạt động.

Either of a pair of people engaged together in the same activity.

Ví dụ

Dạng danh từ của Partner (Noun)

SingularPlural

Partner

Partners

Partner(Verb)

pˈɑɹtnɚ
pˈɑɹtnəɹ
01

Hãy là đối tác của.

Be the partner of.

Ví dụ

Dạng động từ của Partner (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Partner

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Partnered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Partnered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Partners

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Partnering

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ