Bản dịch của từ Partner trong tiếng Việt

Partner

Noun [C] Noun [U/C] Verb

Partner (Noun Countable)

ˈpɑːt.nər
ˈpɑːrt.nɚ
01

Đối tác, cộng sự, người đồng hành.

Partner, associate, companion.

Ví dụ

My business partner helped me expand our company overseas.

Đối tác kinh doanh của tôi đã giúp tôi mở rộng công ty ra nước ngoài.

She is my dance partner for the upcoming competition.

Cô ấy là bạn nhảy của tôi cho cuộc thi sắp tới.

He is a reliable partner in our charity work for the community.

Anh ấy là đối tác đáng tin cậy trong công việc từ thiện của chúng tôi cho cộng đồng.

Kết hợp từ của Partner (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Multiple partners

Nhiều đối tác

She works with multiple partners on community projects.

Cô ấy làm việc với nhiều đối tác trên các dự án cộng đồng.

Partner (Noun)

pˈɑɹtnɚ
pˈɑɹtnəɹ
01

Khung gỗ được cố định và gia cố cho boong tàu gỗ xung quanh một lỗ mà cột buồm, mũi tàu, máy bơm, v.v. đi qua.

A timber framework secured to and strengthening the deck of a wooden ship around a hole through which a mast, capstan, pump, etc. pass.

Ví dụ

The partners worked together to organize the charity event.

Các đối tác đã cùng nhau làm việc để tổ chức sự kiện từ thiện.

She relied on her business partner to make important decisions.

Cô ấy tin tưởng vào đối tác kinh doanh để đưa ra quyết định quan trọng.

The partnership between the two companies led to great success.

Mối quan hệ đối tác giữa hai công ty đã đưa đến thành công lớn.

02

Là thành viên của một cặp vợ chồng hoặc của một cặp vợ chồng chưa lập gia đình.

Either member of a married couple or of an established unmarried couple.

Ví dụ

She is my business partner in our startup company.

Cô ấy là đối tác kinh doanh của tôi trong công ty khởi nghiệp của chúng tôi.

They are partners in organizing the charity event next month.

Họ là đối tác trong việc tổ chức sự kiện từ thiện vào tháng tới.

As partners, they share responsibilities in their joint project.

Làm đối tác, họ chia sẻ trách nhiệm trong dự án chung của họ.

03

Một người có quan hệ tình dục; người yêu.

A person with whom one has sex; a lover.

Ví dụ

She introduced her partner to her family.

Cô ấy giới thiệu người yêu của mình cho gia đình.

They have been living together as partners for years.

Họ đã sống chung với nhau như người yêu từ nhiều năm.

He is a supportive partner in both personal and work matters.

Anh ấy là một người bạn đồng hành hỗ trợ trong cả công việc và đời sống cá nhân.

04

Một trong hai người cùng tham gia vào cùng một hoạt động.

Either of a pair of people engaged together in the same activity.

Ví dụ

She is my business partner in our new venture.

Cô ấy là đối tác kinh doanh của tôi trong dự án mới của chúng tôi.

They are dance partners in the upcoming competition.

Họ là cặp đôi múa trong cuộc thi sắp tới.

The research partners collaborated on a groundbreaking study.

Các đối tác nghiên cứu hợp tác trong một nghiên cứu đột phá.

Dạng danh từ của Partner (Noun)

SingularPlural

Partner

Partners

Kết hợp từ của Partner (Noun)

CollocationVí dụ

Multiple partners

Nhiều đối tác

She has multiple partners in her social circle.

Cô ấy có nhiều đối tác trong vòng xã hội của mình.

Partner (Verb)

pˈɑɹtnɚ
pˈɑɹtnəɹ
01

Hãy là đối tác của.

Be the partner of.

Ví dụ

She decided to partner with him on the project.

Cô ấy quyết định hợp tác với anh ta trong dự án.

They partnered up to organize the charity event.

Họ hợp tác để tổ chức sự kiện từ thiện.

The company partnered with a local NGO for the event.

Công ty hợp tác với một tổ chức phi chính phủ địa phương cho sự kiện.

Dạng động từ của Partner (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Partner

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Partnered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Partnered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Partners

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Partnering

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Partner cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a place you would like to visit for a short time
[...] Ex: We can gain a market advantage by leveraging our network of [...]Trích: Describe a place you would like to visit for a short time
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] By with us, your business can demonstrate its commitment to social responsibility, nurturing a positive reputation and customer loyalty [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
[...] In conclusion, while long-distance relationships present unique challenges, proactive communication and thoughtful strategies can nurture the connection between [...]Trích: IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Family
[...] Instead, these individuals usually eat out with their friends, colleagues or business near their workplace which can be more suitable for their timetable [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Family

Idiom with Partner

Không có idiom phù hợp