Bản dịch của từ Partner trong tiếng Việt
Partner

Partner(Noun Countable)
Partner(Noun)
Dạng danh từ của Partner (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Partner | Partners |
Partner(Verb)
Hãy là đối tác của.
Be the partner of.
Dạng động từ của Partner (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Partner |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Partnered |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Partnered |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Partners |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Partnering |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "partner" chỉ một người đồng hành, cùng làm việc hoặc có mối quan hệ chặt chẽ với người khác. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng để chỉ đồng nghiệp, bạn tình, hoặc người hợp tác trong một doanh nghiệp. Trong tiếng Anh Anh (British English), phát âm thường thiên về âm nhấn khác biệt, có thể nghe mạnh hơn ở âm "art". Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ (American English) phát âm có xu hướng nhẹ nhàng hơn. Từ này có tính chất đa nghĩa và sử dụng rộng rãi trong cả ngữ cảnh xã hội lẫn kinh doanh.
Từ "partner" có nguồn gốc từ tiếng Latin "partire", mang nghĩa phân chia hay chia sẻ. Từ này được chuyển hóa qua tiếng Pháp "partenere" và tiếng Anh vào thế kỷ 14. Trong ngữ cảnh hiện đại, "partner" không chỉ ám chỉ những người cùng hợp tác trong công việc hay kinh doanh mà còn được sử dụng phổ biến để chỉ người đồng hành trong các mối quan hệ cá nhân, thể hiện sự gắn kết và chia sẻ trách nhiệm.
Từ "partner" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi thí sinh thường thảo luận về các mối quan hệ cá nhân và hợp tác. Trong bối cảnh đời sống, "partner" thường được sử dụng để chỉ người đồng hành trong các khía cạnh như tình yêu, kinh doanh hoặc các dự án nhóm. Sự phổ biến này cho thấy tầm quan trọng của việc hiểu và diễn đạt các mối quan hệ xã hội trong giao tiếp hàng ngày.
Họ từ
Từ "partner" chỉ một người đồng hành, cùng làm việc hoặc có mối quan hệ chặt chẽ với người khác. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng để chỉ đồng nghiệp, bạn tình, hoặc người hợp tác trong một doanh nghiệp. Trong tiếng Anh Anh (British English), phát âm thường thiên về âm nhấn khác biệt, có thể nghe mạnh hơn ở âm "art". Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ (American English) phát âm có xu hướng nhẹ nhàng hơn. Từ này có tính chất đa nghĩa và sử dụng rộng rãi trong cả ngữ cảnh xã hội lẫn kinh doanh.
Từ "partner" có nguồn gốc từ tiếng Latin "partire", mang nghĩa phân chia hay chia sẻ. Từ này được chuyển hóa qua tiếng Pháp "partenere" và tiếng Anh vào thế kỷ 14. Trong ngữ cảnh hiện đại, "partner" không chỉ ám chỉ những người cùng hợp tác trong công việc hay kinh doanh mà còn được sử dụng phổ biến để chỉ người đồng hành trong các mối quan hệ cá nhân, thể hiện sự gắn kết và chia sẻ trách nhiệm.
Từ "partner" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi thí sinh thường thảo luận về các mối quan hệ cá nhân và hợp tác. Trong bối cảnh đời sống, "partner" thường được sử dụng để chỉ người đồng hành trong các khía cạnh như tình yêu, kinh doanh hoặc các dự án nhóm. Sự phổ biến này cho thấy tầm quan trọng của việc hiểu và diễn đạt các mối quan hệ xã hội trong giao tiếp hàng ngày.
