Bản dịch của từ Deck trong tiếng Việt

Deck

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deck(Noun)

dˈɛk
dˈɛk
01

Một bộ phận hoặc thiết bị để phát hoặc ghi các bản ghi, băng hoặc đĩa compact.

A component or unit for playing or recording records, tapes, or compact discs.

Ví dụ
02

Sàn tàu, đặc biệt là tầng trên, tầng hở kéo dài suốt chiều dài tàu.

A floor of a ship, especially the upper, open level extending for the full length of the vessel.

Ví dụ
03

Một gói thẻ.

A pack of cards.

deck tiếng việt là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Deck (Noun)

SingularPlural

Deck

Decks

Deck(Verb)

dˈɛk
dˈɛk
01

Đánh (ai đó) xuống đất bằng một cú đấm.

Knock (someone) to the ground with a punch.

Ví dụ
02

Trang trí hoặc tô điểm rực rỡ hoặc đậm chất lễ hội.

Decorate or adorn brightly or festively.

Ví dụ

Dạng động từ của Deck (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Deck

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Decked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Decked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Decks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Decking

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ