Bản dịch của từ Deck trong tiếng Việt
Deck
Deck (Noun)
She organized her vinyl collection on the deck in her living room.
Cô sắp xếp bộ sưu tập vinyl của mình trên sàn trong phòng khách của mình.
The DJ set up his equipment, including the deck, for the party.
DJ đã sắp xếp thiết bị của mình, bao gồm cả sàn, cho bữa tiệc.
The music enthusiast carefully placed the CD on the deck to play.
Người đam mê âm nhạc cẩn thận đặt đĩa CD lên boong để chơi.
The guests enjoyed the view from the deck during the party.
Các vị khách tận hưởng khung cảnh từ boong tàu trong suốt bữa tiệc.
The crew members gathered on the deck to watch the sunset.
Các thành viên thủy thủ đoàn tập trung trên boong để ngắm hoàng hôn.
The passengers on the cruise ship relaxed on the deck under the stars.
Các hành khách trên tàu du lịch thư giãn trên boong dưới những vì sao.
Một gói thẻ.
A pack of cards.
At the party, we played with a deck of cards.
Trong bữa tiệc, chúng tôi chơi với một bộ bài.
She shuffled the deck before dealing the cards.
Cô ấy xáo bộ bài trước khi chia bài.
The deck was full of different suits and numbers.
Bộ bài có đầy đủ các chất và số khác nhau.
Dạng danh từ của Deck (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Deck | Decks |
Kết hợp từ của Deck (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Upper deck Tầng trên | The upper deck of the bus offers a great view. Tầng trên của xe buýt cung cấp tầm nhìn tuyệt vời. |
Wooden deck Sàn gỗ | The wooden deck at the park is a popular spot for picnics. Cái sàn gỗ ở công viên là nơi phổ biến để dã ngoại. |
Mess deck Sàn lắp máy | The sailors gathered on the mess deck for lunch. Các thủy thủ tập trung trên tầng ăn uống để ăn trưa. |
Main deck Sàn chính | The main deck of the cruise ship was bustling with passengers. Tầng chính của du thuyền đang rộn ràng với hành khách. |
Sun deck Sân thượng nắng | The cruise ship has a spacious sun deck for social gatherings. Tàu du lịch có một sân thượng rộng rãi cho các buổi tụ tập xã hội. |
Deck (Verb)
During the fight, he decked his opponent with a powerful punch.
Trong cuộc chiến, anh ta đã hạ gục đối thủ của mình bằng một cú đấm cực mạnh.
The bully decked the boy in front of the whole school.
Kẻ bắt nạt đã hạ gục cậu bé trước mặt toàn trường.
He decked the intruder who tried to break into his house.
Anh ta đã hạ gục kẻ đột nhập cố đột nhập vào nhà anh ta.
She decked out the party venue with colorful balloons.
Cô ấy trang trí địa điểm tổ chức tiệc bằng những quả bóng bay đầy màu sắc.
The students decked the classroom with streamers for the celebration.
Học sinh trang trí lớp học bằng những dải băng để tổ chức lễ kỷ niệm.
They decked the hall with fairy lights for the wedding reception.
Họ trang trí hội trường bằng những ngọn đèn thần tiên cho tiệc cưới.
Dạng động từ của Deck (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deck |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Decked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Decked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Decks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Decking |
Họ từ
Từ "deck" có nghĩa là một bề mặt phẳng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh của tàu thuyền hoặc các không gian ngoài trời như sân thượng. Trong tiếng Anh Mỹ, "deck" thường chỉ một nền tảng hoặc sàn, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể ám chỉ đến nhiều loại sàn khác nhau trong các bối cảnh nội thất. Khác biệt giữa phát âm có thể có trong một số từ địa phương nhưng về cơ bản, cách viết và nghĩa cơ bản giống nhau trong cả hai biến thể.
Từ "deck" có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "dec", có nghĩa là "bề mặt phẳng" hay "sàn". Từ này có liên quan đến tiếng Latinh "decŭm", cũng mang nghĩa tương tự, đề cập đến các cấu trúc phẳng hoặc sàn gác. Trong lịch sử, "deck" được sử dụng để mô tả các phần trên tàu hoặc nhà ở, nơi đặt chân hoặc sắp đặt đồ vật. Ngày nay, từ này chỉ chung cho các bề mặt phẳng, thường sử dụng trong ngữ cảnh kiến trúc, giao thông và thể thao.
Từ "deck" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong IELTS Listening, từ này có thể xuất hiện liên quan đến ngữ cảnh du lịch hoặc hoạt động giải trí. Trong IELTS Reading, từ "deck" thường liên quan đến kiến trúc hoặc thiết kế, ví dụ như bệ phóng hoặc boong tàu. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các hoạt động ngoài trời hoặc không gian mở, đặc biệt là trong các tình huống xã hội hoặc giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Deck
Số phận hẩm hiu/ Gặp vận rủi
To have one's chance at future success limited by factors over which one has no control; to have luck against one.
Growing up in poverty, she felt like she had the deck stacked against her.
Lớn lên trong nghèo đói, cô ấy cảm thấy như cuộc sống đã định sẵn cho cô ấy.
Thành ngữ cùng nghĩa: have the cards stacked against one...
Đầu óc có vấn đề/ Ngớ ngẩn như bò đội nón
He's a few cards shy of a full deck when it comes to math.
Anh ấy thiếu một số lá bài so với một bộ bài đầy đủ khi nói về toán học.
Thành ngữ cùng nghĩa: not playing with a full deck, a few bricks short of a load...