Bản dịch của từ Festively trong tiếng Việt

Festively

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Festively(Adverb)

fˈɛstɪvli
ˈfɛstɪvɫi
01

Một cách vui vẻ hoặc sôi nổi

In a cheerful or lively manner

Ví dụ
02

Trong một bầu không khí vui tươi hoặc lễ hội

In a joyous or festive atmosphere

Ví dụ
03

Một cách để kỷ niệm một ngày lễ hoặc lễ hội

In a way that celebrates a holiday or festival

Ví dụ