Bản dịch của từ Festival trong tiếng Việt

Festival

Noun [U/C]

Festival (Noun)

fˈɛstəvl̩
fˈɛstɪvl̩
01

Một ngày hoặc khoảng thời gian kỷ niệm, thường vì lý do tôn giáo.

A day or period of celebration typically for religious reasons.

Ví dụ

The Diwali festival celebrates the victory of light over darkness.

Lễ hội Diwali kỷ niệm chiến thắng của ánh sáng trước bóng tối.

The Chinese New Year festival is a time for family reunions.

Lễ hội Tết Nguyên Đán là dịp sum họp gia đình.

The music festival attracted thousands of attendees from around the world.

Lễ hội âm nhạc thu hút hàng ngàn người tham dự từ khắp nơi trên thế giới.

02

Một chuỗi các buổi hòa nhạc, vở kịch hoặc phim có tổ chức, thường được tổ chức hàng năm ở cùng một địa điểm.

An organized series of concerts plays or films typically one held annually in the same place.

Ví dụ

The music festival attracted thousands of attendees last weekend.

Lễ hội âm nhạc thu hút hàng nghìn người tham dự cuối tuần qua.

The local festival showcases traditional dances and cuisine of the region.

Lễ hội địa phương trưng bày các vũ điệu truyền thống và ẩm thực của vùng.

The film festival screened a variety of international movies this year.

Lễ hội phim chiếu một loạt các bộ phim quốc tế năm nay.

Dạng danh từ của Festival (Noun)

SingularPlural

Festival

Festivals

Kết hợp từ của Festival (Noun)

CollocationVí dụ

Rock festival

Hội rock

The rock festival attracted thousands of music lovers.

Buổi hội nhạc rock thu hút hàng nghìn người yêu nhạc.

Wine festival

Lễ hội rượu vang

The wine festival attracted many visitors.

Lễ hội rượu thu hút nhiều du khách.

Village festival

Lễ hội làng

The village festival attracted many tourists.

Lễ hội làng thu hút nhiều du khách.

Five-day festival

Lễ hội kéo dài năm ngày

The five-day festival celebrates cultural diversity in our community.

Lễ hội kéo dài năm ngày kỷ niệm sự đa dạng văn hóa trong cộng đồng chúng tôi.

Opera festival

Hội hát opera

The opera festival showcased talented performers from around the world.

Liên hoan opera trưng bày các nghệ sĩ tài năng từ khắp nơi trên thế giới.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Festival cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] Binging on snacks is a common pastime in Vietnam, especially during occasions or family gatherings [...]Trích: Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Actually, we only meet once a year during the annual alumni reunion at my high school [...]Trích: Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking
Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] For example, attending a concert or a can be exhilarating, even if it's crowded [...]Trích: Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng
[...] Also, there are more planned activities and events targeted toward young people, such as music gaming conventions, and charity runs [...]Trích: Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng

Idiom with Festival

Không có idiom phù hợp