Bản dịch của từ Festival trong tiếng Việt
Festival
Festival (Noun)
Một ngày hoặc khoảng thời gian kỷ niệm, thường vì lý do tôn giáo.
A day or period of celebration typically for religious reasons.
The Diwali festival celebrates the victory of light over darkness.
Lễ hội Diwali kỷ niệm chiến thắng của ánh sáng trước bóng tối.
The Chinese New Year festival is a time for family reunions.
Lễ hội Tết Nguyên Đán là dịp sum họp gia đình.
The music festival attracted thousands of attendees from around the world.
Lễ hội âm nhạc thu hút hàng ngàn người tham dự từ khắp nơi trên thế giới.
The music festival attracted thousands of attendees last weekend.
Lễ hội âm nhạc thu hút hàng nghìn người tham dự cuối tuần qua.
The local festival showcases traditional dances and cuisine of the region.
Lễ hội địa phương trưng bày các vũ điệu truyền thống và ẩm thực của vùng.
The film festival screened a variety of international movies this year.
Lễ hội phim chiếu một loạt các bộ phim quốc tế năm nay.
Dạng danh từ của Festival (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Festival | Festivals |
Kết hợp từ của Festival (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Rock festival Hội rock | The rock festival attracted thousands of music lovers. Buổi hội nhạc rock thu hút hàng nghìn người yêu nhạc. |
Wine festival Lễ hội rượu vang | The wine festival attracted many visitors. Lễ hội rượu thu hút nhiều du khách. |
Village festival Lễ hội làng | The village festival attracted many tourists. Lễ hội làng thu hút nhiều du khách. |
Five-day festival Lễ hội kéo dài năm ngày | The five-day festival celebrates cultural diversity in our community. Lễ hội kéo dài năm ngày kỷ niệm sự đa dạng văn hóa trong cộng đồng chúng tôi. |
Opera festival Hội hát opera | The opera festival showcased talented performers from around the world. Liên hoan opera trưng bày các nghệ sĩ tài năng từ khắp nơi trên thế giới. |
Họ từ
Lễ hội (festival) là một sự kiện thường niên hoặc một dịp đặc biệt nhằm tôn vinh, kỷ niệm hoặc thể hiện một hoạt động văn hóa, tôn giáo hoặc nghệ thuật. Tại Anh, từ "festival" thường được sử dụng để chỉ các sự kiện lớn, trong khi ở Mỹ, nó có thể bao hàm cả các hoạt động nhỏ hơn. Tuy nhiên, cách phát âm không có sự khác biệt lớn giữa hai ngôn ngữ, đều phát âm là /ˈfɛstɪvəl/. Lễ hội có vai trò quan trọng trong việc quảng bá văn hóa và gắn kết cộng đồng.
Từ "festival" xuất phát từ tiếng Latin "festivus", có nghĩa là "thuộc về liên hoan" hoặc "vui vẻ". Nó liên quan đến động từ "festinare", có nghĩa là "ăn mừng". Trong lịch sử, các lễ hội thường được tổ chức để tôn vinh các sự kiện tôn giáo hoặc nông nghiệp, tạo ra bầu không khí vui vẻ và gắn kết cộng đồng. Ngày nay, từ này được dùng để chỉ các sự kiện văn hóa hoặc giải trí được tổ chức định kỳ, phản ánh truyền thống và bản sắc văn hóa của các cộng đồng.
Từ "festival" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi các bài nghe và văn bản thường thảo luận về các sự kiện văn hóa và lễ hội. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ các sự kiện tập trung vào nghệ thuật, âm nhạc, ẩm thực hoặc truyền thống, chẳng hạn như lễ hội âm nhạc, lễ hội mùa hè, hoặc lễ hội dân gian, phản ánh sự đa dạng văn hóa trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp