Bản dịch của từ Celebration trong tiếng Việt

Celebration

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Celebration (Noun)

sˌɛləbɹˈeiʃn̩
sˌɛləbɹˈeiʃn̩
01

Hành động, quá trình thể hiện sự cảm kích, biết ơn và/hoặc tưởng nhớ, đặc biệt là một sự kiện xã hội.

The act process of showing appreciation gratitude andor remembrance notably as a social event.

Ví dụ

The community organized a grand celebration for the festival.

Cộng đồng tổ chức một bữa tiệc lớn cho lễ hội.

Her birthday celebration was filled with joy and laughter.

Bữa tiệc sinh nhật của cô ấy tràn ngập niềm vui và tiếng cười.

The wedding celebration lasted until the early hours of the morning.

Bữa tiệc cưới kéo dài đến tận sáng sớm.

02

Một cuộc tụ họp xã hội để giải trí và vui vẻ; một bữa tiệc.

A social gathering for entertainment and fun a party.

Ví dụ

The community organized a celebration for the town's anniversary.

Cộng đồng tổ chức buổi lễ kỷ niệm cho ngày thành lập thị trấn.

Her birthday celebration was filled with laughter and joy.

Buổi lễ sinh nhật của cô ấy tràn ngập tiếng cười và niềm vui.

The school held a celebration to honor the students' achievements.

Trường tổ chức một buổi lễ để tôn vinh những thành tựu của học sinh.

03

Việc thực hiện chính thức một nghi thức long trọng, chẳng hạn như bí tích kitô giáo.

The formal performance of a solemn rite such as christian sacrament.

Ví dụ

The community organized a grand celebration for the town's anniversary.

Cộng đồng tổ chức một buổi lễ lớn cho kỷ niệm thành phố.

The wedding celebration was filled with joy and laughter.

Buổi lễ cưới đầy hạnh phúc và tiếng cười.

The cultural celebration showcased traditional dances and music.

Buổi lễ văn hóa trưng bày các điệu nhảy và âm nhạc truyền thống.

Dạng danh từ của Celebration (Noun)

SingularPlural

Celebration

Celebrations

Kết hợp từ của Celebration (Noun)

CollocationVí dụ

Etc.(usually with celebrations

V.v. (thường là trong các dịp hội

Gifts, cakes, balloons, etc. filled the party with joy.

Quà tặng, bánh, bóng bay, v.v. đã làm cho bữa tiệc tràn ngập niềm vui.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Celebration cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a person you met at a party who you enjoyed talking with
[...] It was a birthday for a mutual friend at a city rooftop bar [...]Trích: Describe a person you met at a party who you enjoyed talking with
Cách trả lời Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
[...] What happened: We spent ages organizing a small and asked for the help of my relatives as well [...]Trích: Cách trả lời Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Birthday | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Even when I am snowed under with work on that day, I will try to throw an extravagant party as a birthday [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Birthday | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Cách trả lời Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
[...] What you felt: I have to admit that I was nervous in the beginning since I had never organized any before [...]Trích: Cách trả lời Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2

Idiom with Celebration

Không có idiom phù hợp