Bản dịch của từ Rite trong tiếng Việt

Rite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rite (Noun)

ɹˈɑɪt
ɹˈɑɪt
01

Một nghi lễ hoặc hành động tôn giáo hoặc trang trọng khác.

A religious or other solemn ceremony or act.

Ví dụ

The wedding rite was beautiful and full of tradition.

Nghi thức đám cưới thật đẹp và đầy truyền thống.

The funeral rite brought closure to the grieving family.

Nghi thức tang lễ mang đến sự khép lại cho gia đình đau buồn.

The initiation rite marked the beginning of their journey into adulthood.

Nghi thức nhập môn đánh dấu sự khởi đầu của hành trình trưởng thành của họ.

Dạng danh từ của Rite (Noun)

SingularPlural

Rite

Rites

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rite cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rite

Không có idiom phù hợp