Bản dịch của từ Fun trong tiếng Việt

Fun

Noun [U] Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fun(Noun Uncountable)

fʌn
fʌn
01

Vui vẻ, niềm vui, sự giải trí.

Fun, joy, entertainment.

Ví dụ

Fun(Adjective)

fn̩
fˈʌn
01

Thú vị, thú vị hoặc thú vị.

Amusing, entertaining, or enjoyable.

Ví dụ

Dạng tính từ của Fun (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Fun

Vui

More fun

Vui hơn

Most fun

Vui nhất

Fun

Vui

Funner

Funner

Funnest

Funnest

Fun(Noun)

fn̩
fˈʌn
01

Sự thích thú, sự thích thú, hay niềm vui nhẹ nhàng.

Enjoyment, amusement, or light-hearted pleasure.

Ví dụ

Dạng danh từ của Fun (Noun)

SingularPlural

Fun

-

Fun(Verb)

fn̩
fˈʌn
01

Trò đùa hoặc trêu chọc.

Joke or tease.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ