Bản dịch của từ Fun trong tiếng Việt

Fun

Noun [U] Adjective Noun [U/C] Verb

Fun (Noun Uncountable)

fʌn
fʌn
01

Vui vẻ, niềm vui, sự giải trí.

Fun, joy, entertainment.

Ví dụ

Attending parties is always full of fun and laughter.

Tham dự những bữa tiệc luôn tràn ngập niềm vui và tiếng cười.

Playing board games with friends brings joy and excitement.

Chơi board game cùng bạn bè mang lại niềm vui và sự phấn khích.

Watching comedy shows on TV is a great source of entertainment.

Xem các chương trình hài trên TV là một nguồn giải trí tuyệt vời.

The marketing campaign was filled with fun and excitement.

Chiến dịch tiếp thị tràn ngập niềm vui và hứng thú.

Advertising aims to create a sense of fun for consumers.

Quảng cáo nhằm mục đích tạo cảm giác thú vị cho người tiêu dùng.

Kết hợp từ của Fun (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

Tremendous fun

Vui nhộn

The social event was tremendous fun.

Sự kiện xã hội rất vui vẻ.

Excellent fun

Vui tươi tốt lành

The social gathering was excellent fun for everyone involved.

Cuộc tụ họp xã hội rất vui vẻ đối với tất cả mọi người tham gia.

Terrific fun

Vui nhộn tuyệt vời

The social gathering was terrific fun for everyone involved.

Cuộc tụ tập xã hội rất vui vẻ đối với tất cả mọi người.

Family fun

Gia đình vui vẻ

Family fun activities create lasting memories.

Các hoạt động vui chơi gia đình tạo kí ức lâu dài.

Good clean fun

Vui vẻ, không gì nghiêm trọng

Playing board games is good clean fun.

Chơi trò chơi bàn là vui vẻ.

Fun (Adjective)

fn̩
fˈʌn
01

Thú vị, thú vị hoặc thú vị.

Amusing, entertaining, or enjoyable.

Ví dụ

The party was fun with games and laughter.

Bữa tiệc vui vẻ với trò chơi và tiếng cười.

Watching movies together is always fun for friends.

Xem phim cùng nhau luôn vui vẻ đối với bạn bè.

The fun event included music, dancing, and delicious food.

Sự kiện vui vẻ bao gồm âm nhạc, khiêu vũ và đồ ăn ngon.

Dạng tính từ của Fun (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Fun

Vui

More fun

Vui hơn

Most fun

Vui nhất

Fun

Vui

Funner

Funner

Funnest

Funnest

Fun (Noun)

fn̩
fˈʌn
01

Sự thích thú, sự thích thú, hay niềm vui nhẹ nhàng.

Enjoyment, amusement, or light-hearted pleasure.

Ví dụ

The party was full of fun and laughter.

Bữa tiệc đầy vui vẻ và tiếng cười.

They organized a fun charity event last weekend.

Họ tổ chức một sự kiện từ thiện vui vẻ cuối tuần qua.

Playing games together brought them a lot of fun.

Chơi game cùng nhau mang lại cho họ rất nhiều niềm vui.

Dạng danh từ của Fun (Noun)

SingularPlural

Fun

-

Kết hợp từ của Fun (Noun)

CollocationVí dụ

Good clean fun

Vui vẻ, không gì nghiêm trọng

Playing board games with friends is good clean fun.

Chơi các trò chơi bàn cùng bạn bè là vui vẻ.

Family fun

Gia đình vui vẻ

Family fun includes picnics, games, and movie nights together.

Sự vui chơi gia đình bao gồm picnic, trò chơi và xem phim cùng nhau.

Terrific fun

Vui nhộn tuyệt vời

The social gathering was terrific fun.

Buổi tụ tập xã hội rất vui vẻ.

Enormous fun

Vui vẻ hết sức

The social gathering was enormous fun for everyone involved.

Buổi tụ họp xã hội rất vui vẻ cho tất cả mọi người tham gia.

Tremendous fun

Vui nhộn

The social event was tremendous fun.

Sự kiện xã hội rất vui vẻ.

Fun (Verb)

fn̩
fˈʌn
01

Trò đùa hoặc trêu chọc.

Joke or tease.

Ví dụ

We always have fun teasing each other at social gatherings.

Chúng tôi luôn vui vẻ trêu chọc nhau tại các buổi gặp gỡ xã hội.

He jokes around with his friends to have fun and relax.

Anh ấy đùa giỡn với bạn bè để vui vẻ và thư giãn.

The comedian entertained the audience by teasing them in a fun way.

Người hài kịch đã giải trí cho khán giả bằng cách trêu chọc họ một cách vui vẻ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fun cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an English lesson you had and enjoyed | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I chose to teach about gardening and proper plant care, it was actually a lot of and good practice [...]Trích: Describe an English lesson you had and enjoyed | Bài mẫu kèm từ vựng
Cách trả lời Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
[...] During the party, we enjoyed the food, played games, and had a lot of [...]Trích: Cách trả lời Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/06/2021
[...] Such people may therefore think that sport is only an activity that people do for [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/06/2021
IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học
[...] Overall, I think sports are a great way to stay fit, have and connect with others [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học

Idiom with Fun

A barrel of fun

ə bˈæɹəl ˈʌv fˈʌn

Vui như tết/ Vui như hội

A tremendous amount of fun.

The party was a barrel of fun with games and laughter.

Bữa tiệc vui vẻ với trò chơi và tiếng cười.

Fun and games

fˈʌn ənd ɡˈeɪmz

Chơi bời lêu lổng/ Chơi cho vui

Playing around; doing worthless things.

Let's not waste time on fun and games, we have work to do.

Hãy không lãng phí thời gian vào việc vui chơi và trò chơi, chúng ta có công việc phải làm.

Time flies (when you're having fun)

tˈaɪm flˈaɪz wˈɛn jˈʊɹ hˈævɨŋ fˈʌn

Thời gian trôi nhanh như chó chạy ngoài đồng

Time passes very quickly.

Time flies when you're having fun.

Thời gian trôi nhanh khi bạn đang vui vẻ.