Bản dịch của từ Fun trong tiếng Việt
Fun

Fun(Noun Uncountable)
Vui vẻ, niềm vui, sự giải trí.
Fun, joy, entertainment.
Fun(Adjective)
Thú vị, thú vị hoặc thú vị.
Amusing, entertaining, or enjoyable.
Dạng tính từ của Fun (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Fun Vui | More fun Vui hơn | Most fun Vui nhất |
Fun Vui | Funner Funner | Funnest Funnest |
Fun(Noun)
Dạng danh từ của Fun (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Fun | - |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ “fun” là danh từ trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ cảm giác vui vẻ, thú vị hoặc hoạt động giải trí. Trong tiếng Mỹ, “fun” thường được sử dụng cả trong viết và nói để mô tả những trải nghiệm tích cực. Ở tiếng Anh Anh, “fun” cũng được sử dụng tương tự, nhưng việc sử dụng từ “fun” trong ngữ cảnh chính thức có thể ít phổ biến hơn. “Fun” cũng có thể được sử dụng làm tính từ trong một số cấu trúc không chính thức.
Từ "fun" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 17, có thể phát sinh từ từ "funnel" hoặc "funn", nghĩa là sự vui vẻ hay sự phấn khởi. Đến thế kỷ 19, "fun" được xác định rõ ràng hơn như một danh từ chỉ sự giải trí hoặc sự thoải mái. Qua thời gian, nó đã trở thành từ vựng phổ biến để diễn đạt cảm xúc tích cực liên quan đến sự vui vẻ và thưởng thức.
Từ "fun" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của IELTS, với tần suất cao trong phần Speaking và Writing, đặc biệt khi thảo luận về sở thích và trải nghiệm cá nhân. Trong Listening và Reading, từ này xuất hiện trong các tình huống liên quan đến giải trí và hoạt động xã hội. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "fun" thường được sử dụng để diễn tả cảm giác thú vị, niềm vui trong các hoạt động hàng ngày, hệ thống giáo dục, và các sự kiện văn hóa.
Họ từ
Từ “fun” là danh từ trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ cảm giác vui vẻ, thú vị hoặc hoạt động giải trí. Trong tiếng Mỹ, “fun” thường được sử dụng cả trong viết và nói để mô tả những trải nghiệm tích cực. Ở tiếng Anh Anh, “fun” cũng được sử dụng tương tự, nhưng việc sử dụng từ “fun” trong ngữ cảnh chính thức có thể ít phổ biến hơn. “Fun” cũng có thể được sử dụng làm tính từ trong một số cấu trúc không chính thức.
Từ "fun" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 17, có thể phát sinh từ từ "funnel" hoặc "funn", nghĩa là sự vui vẻ hay sự phấn khởi. Đến thế kỷ 19, "fun" được xác định rõ ràng hơn như một danh từ chỉ sự giải trí hoặc sự thoải mái. Qua thời gian, nó đã trở thành từ vựng phổ biến để diễn đạt cảm xúc tích cực liên quan đến sự vui vẻ và thưởng thức.
Từ "fun" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của IELTS, với tần suất cao trong phần Speaking và Writing, đặc biệt khi thảo luận về sở thích và trải nghiệm cá nhân. Trong Listening và Reading, từ này xuất hiện trong các tình huống liên quan đến giải trí và hoạt động xã hội. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "fun" thường được sử dụng để diễn tả cảm giác thú vị, niềm vui trong các hoạt động hàng ngày, hệ thống giáo dục, và các sự kiện văn hóa.
