Bản dịch của từ Fun trong tiếng Việt
Fun
Fun (Noun Uncountable)
Vui vẻ, niềm vui, sự giải trí.
Fun, joy, entertainment.
Attending parties is always full of fun and laughter.
Tham dự những bữa tiệc luôn tràn ngập niềm vui và tiếng cười.
Playing board games with friends brings joy and excitement.
Chơi board game cùng bạn bè mang lại niềm vui và sự phấn khích.
Watching comedy shows on TV is a great source of entertainment.
Xem các chương trình hài trên TV là một nguồn giải trí tuyệt vời.
The marketing campaign was filled with fun and excitement.
Chiến dịch tiếp thị tràn ngập niềm vui và hứng thú.
Advertising aims to create a sense of fun for consumers.
Quảng cáo nhằm mục đích tạo cảm giác thú vị cho người tiêu dùng.
Kết hợp từ của Fun (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tremendous fun Vui nhộn | The social event was tremendous fun. Sự kiện xã hội rất vui vẻ. |
Excellent fun Vui tươi tốt lành | The social gathering was excellent fun for everyone involved. Cuộc tụ họp xã hội rất vui vẻ đối với tất cả mọi người tham gia. |
Terrific fun Vui nhộn tuyệt vời | The social gathering was terrific fun for everyone involved. Cuộc tụ tập xã hội rất vui vẻ đối với tất cả mọi người. |
Family fun Gia đình vui vẻ | Family fun activities create lasting memories. Các hoạt động vui chơi gia đình tạo kí ức lâu dài. |
Good clean fun Vui vẻ, không gì nghiêm trọng | Playing board games is good clean fun. Chơi trò chơi bàn là vui vẻ. |
Fun (Adjective)
Thú vị, thú vị hoặc thú vị.
Amusing, entertaining, or enjoyable.
The party was fun with games and laughter.
Bữa tiệc vui vẻ với trò chơi và tiếng cười.
Watching movies together is always fun for friends.
Xem phim cùng nhau luôn vui vẻ đối với bạn bè.
The fun event included music, dancing, and delicious food.
Sự kiện vui vẻ bao gồm âm nhạc, khiêu vũ và đồ ăn ngon.
Dạng tính từ của Fun (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Fun Vui | More fun Vui hơn | Most fun Vui nhất |
Fun Vui | Funner Funner | Funnest Funnest |
Fun (Noun)
The party was full of fun and laughter.
Bữa tiệc đầy vui vẻ và tiếng cười.
They organized a fun charity event last weekend.
Họ tổ chức một sự kiện từ thiện vui vẻ cuối tuần qua.
Playing games together brought them a lot of fun.
Chơi game cùng nhau mang lại cho họ rất nhiều niềm vui.
Dạng danh từ của Fun (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fun | - |
Kết hợp từ của Fun (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Good clean fun Vui vẻ, không gì nghiêm trọng | Playing board games with friends is good clean fun. Chơi các trò chơi bàn cùng bạn bè là vui vẻ. |
Family fun Gia đình vui vẻ | Family fun includes picnics, games, and movie nights together. Sự vui chơi gia đình bao gồm picnic, trò chơi và xem phim cùng nhau. |
Terrific fun Vui nhộn tuyệt vời | The social gathering was terrific fun. Buổi tụ tập xã hội rất vui vẻ. |
Enormous fun Vui vẻ hết sức | The social gathering was enormous fun for everyone involved. Buổi tụ họp xã hội rất vui vẻ cho tất cả mọi người tham gia. |
Tremendous fun Vui nhộn | The social event was tremendous fun. Sự kiện xã hội rất vui vẻ. |
Fun (Verb)
We always have fun teasing each other at social gatherings.
Chúng tôi luôn vui vẻ trêu chọc nhau tại các buổi gặp gỡ xã hội.
He jokes around with his friends to have fun and relax.
Anh ấy đùa giỡn với bạn bè để vui vẻ và thư giãn.
The comedian entertained the audience by teasing them in a fun way.
Người hài kịch đã giải trí cho khán giả bằng cách trêu chọc họ một cách vui vẻ.
Họ từ
Từ “fun” là danh từ trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ cảm giác vui vẻ, thú vị hoặc hoạt động giải trí. Trong tiếng Mỹ, “fun” thường được sử dụng cả trong viết và nói để mô tả những trải nghiệm tích cực. Ở tiếng Anh Anh, “fun” cũng được sử dụng tương tự, nhưng việc sử dụng từ “fun” trong ngữ cảnh chính thức có thể ít phổ biến hơn. “Fun” cũng có thể được sử dụng làm tính từ trong một số cấu trúc không chính thức.
Từ "fun" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 17, có thể phát sinh từ từ "funnel" hoặc "funn", nghĩa là sự vui vẻ hay sự phấn khởi. Đến thế kỷ 19, "fun" được xác định rõ ràng hơn như một danh từ chỉ sự giải trí hoặc sự thoải mái. Qua thời gian, nó đã trở thành từ vựng phổ biến để diễn đạt cảm xúc tích cực liên quan đến sự vui vẻ và thưởng thức.
Từ "fun" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của IELTS, với tần suất cao trong phần Speaking và Writing, đặc biệt khi thảo luận về sở thích và trải nghiệm cá nhân. Trong Listening và Reading, từ này xuất hiện trong các tình huống liên quan đến giải trí và hoạt động xã hội. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "fun" thường được sử dụng để diễn tả cảm giác thú vị, niềm vui trong các hoạt động hàng ngày, hệ thống giáo dục, và các sự kiện văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp