Bản dịch của từ Tease trong tiếng Việt
Tease
Tease (Noun)
Sarah is known as the class tease for her playful jokes.
Sarah được biết đến là người chọc ghẹo lớp học vì những trò đùa vui vẻ của cô.
The tease in the group always lightens up the atmosphere.
Người chọc ghẹo trong nhóm luôn làm sáng lên bầu không khí.
Being a tease can sometimes be misunderstood as being mean.
Việc chọc ghẹo đôi khi có thể bị hiểu lầm là xấu tính.
She enjoys a friendly tease with her colleagues at work.
Cô ấy thích chọc ghẹo với đồng nghiệp ở công ty.
Teasing can sometimes be a way to bond with friends.
Chọc ghẹo đôi khi có thể là cách để gắn kết với bạn bè.
His playful teases always make everyone laugh during gatherings.
Những lời chọc ghẹo đùa vui của anh luôn khiến mọi người cười trong các buổi tụ tập.
Tease (Verb)
She would tease her friend's hair during sleepovers.
Cô ấy sẽ chải nhẹ tóc của bạn trong các buổi qua đêm.
He likes to tease his classmates about their favorite movies.
Anh ấy thích trêu chọc bạn cùng lớp về bộ phim yêu thích của họ.
The siblings often tease each other playfully at family gatherings.
Những người anh em thường trêu chọc nhau một cách vui vẻ tại các buổi tụ tập gia đình.
She likes to tease her brother about his new haircut.
Cô ấy thích chọc phá anh trai về kiểu tóc mới của anh ấy.
The group of friends often tease each other in a friendly manner.
Nhóm bạn thường chọc phá nhau một cách thân thiện.
He would tease his dog by pretending to throw a ball.
Anh ấy sẽ chọc phá chú chó bằng cách giả vờ ném quả bóng.
Dạng động từ của Tease (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tease |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Teased |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Teased |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Teases |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Teasing |
Kết hợp từ của Tease (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be just teasing tease Chỉ đùa đỡ đành | She was just teasing her friend about the surprise party. Cô ấy chỉ đang trêu chọc bạn cô về bữa tiệc bất ngờ. |
Be only teasing tease Chỉ đùa giỡn | She was only teasing him about his new haircut. Cô ấy chỉ đang trêu chọc anh về kiểu tóc mới của anh ta. |
Họ từ
Từ "tease" trong tiếng Anh có nghĩa là trêu chọc hoặc châm chọc ai đó một cách vui vẻ hoặc nhẹ nhàng. Trong ngữ cảnh giao tiếp, "tease" có thể được sử dụng để chỉ ra hành động đùa giỡn mà không có ý định gây tổn thương. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút giữa hai biến thể này, với người Anh thường nhấn mạnh âm /iː/ hơn người Mỹ.
Từ "tease" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tasian", có nghĩa là "khiêu khích" hoặc "trêu chọc". Latin root của nó là "tȳrx", đồng nghĩa với việc "lái buồm" hoặc "dẫn dắt", cho thấy sự tương tác linh hoạt trong hành động giao tiếp. Qua thời gian, từ này đã phát triển, mang nghĩa thể hiện sự khiêu khích nhẹ nhàng hoặc vui đùa, gắn liền với xu hướng xã hội trong việc tạo ra sự giao lưu, giải trí và đôi khi là sự châm biếm.
Từ "tease" có độ phổ biến vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi nó thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày như đùa giỡn giữa bạn bè hoặc thảo luận về cảm xúc. Trong văn cảnh khác, "tease" thường được sử dụng để chỉ hành vi châm biếm hoặc khích bác, có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh xã hội hoặc văn hóa, ví dụ như trong các tác phẩm văn học hoặc phim ảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp