ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Tease
Gây khó chịu hoặc bực bội bằng cách chế nhạo hoặc đùa cợt.
To annoy or irritate by taunting or mocking
Để dụ dỗ hoặc thu hút ai đó theo cách đùa giỡn vui vẻ.
To entice or lure someone in a playful joking manner
Trêu chọc hoặc cố gắng khiêu khích một cách vui vẻ
To make fun of or attempt to provoke in a playful way
Gây khó chịu hoặc làm phiền bằng cách chế nhạo hoặc châm chọc.
A person who teases or is skilled at teasing
Để dụ dỗ hoặc rhất ai đó theo cách đùa giỡn.
The act of teasing
Chêu ghẹo hoặc cố tình kích thích một cách vui vẻ.
A playful or mocking remark a tease