Bản dịch của từ Tease trong tiếng Việt

Tease

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tease (Noun)

tˈiz
tˈiz
01

Một người chế nhạo ai đó một cách tinh nghịch hoặc không tử tế.

A person who makes fun of someone playfully or unkindly.

Ví dụ

Sarah is known as the class tease for her playful jokes.

Sarah được biết đến là người chọc ghẹo lớp học vì những trò đùa vui vẻ của cô.

The tease in the group always lightens up the atmosphere.

Người chọc ghẹo trong nhóm luôn làm sáng lên bầu không khí.

Being a tease can sometimes be misunderstood as being mean.

Việc chọc ghẹo đôi khi có thể bị hiểu lầm là xấu tính.

02

Một hành động trêu chọc ai đó.

An act of teasing someone.

Ví dụ

She enjoys a friendly tease with her colleagues at work.

Cô ấy thích chọc ghẹo với đồng nghiệp ở công ty.

Teasing can sometimes be a way to bond with friends.

Chọc ghẹo đôi khi có thể là cách để gắn kết với bạn bè.

His playful teases always make everyone laugh during gatherings.

Những lời chọc ghẹo đùa vui của anh luôn khiến mọi người cười trong các buổi tụ tập.

Tease (Verb)

tˈiz
tˈiz
01

Nhẹ nhàng kéo hoặc chải (len rối, tóc, v.v.) thành từng sợi riêng biệt.

Gently pull or comb tangled wool hair etc into separate strands.

Ví dụ

She would tease her friend's hair during sleepovers.

Cô ấy sẽ chải nhẹ tóc của bạn trong các buổi qua đêm.

He likes to tease his classmates about their favorite movies.

Anh ấy thích trêu chọc bạn cùng lớp về bộ phim yêu thích của họ.

The siblings often tease each other playfully at family gatherings.

Những người anh em thường trêu chọc nhau một cách vui vẻ tại các buổi tụ tập gia đình.

02

Chế giễu hoặc cố gắng khiêu khích (người hoặc động vật) một cách vui tươi.

Make fun of or attempt to provoke a person or animal in a playful way.

Ví dụ

She likes to tease her brother about his new haircut.

Cô ấy thích chọc phá anh trai về kiểu tóc mới của anh ấy.

The group of friends often tease each other in a friendly manner.

Nhóm bạn thường chọc phá nhau một cách thân thiện.

He would tease his dog by pretending to throw a ball.

Anh ấy sẽ chọc phá chú chó bằng cách giả vờ ném quả bóng.

Dạng động từ của Tease (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tease

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Teased

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Teased

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Teases

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Teasing

Kết hợp từ của Tease (Verb)

CollocationVí dụ

Be just teasing tease

Chỉ đùa đỡ đành

She was just teasing her friend about the surprise party.

Cô ấy chỉ đang trêu chọc bạn cô về bữa tiệc bất ngờ.

Be only teasing tease

Chỉ đùa giỡn

She was only teasing him about his new haircut.

Cô ấy chỉ đang trêu chọc anh về kiểu tóc mới của anh ta.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tease cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tease

Không có idiom phù hợp