Bản dịch của từ Taunting trong tiếng Việt

Taunting

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Taunting (Verb)

tˈɔntɪŋ
tˈɔntɪŋ
01

Khiêu khích hoặc thách thức (ai đó) bằng những lời nhận xét xúc phạm.

Provoke or challenge (someone) with insulting remarks.

Ví dụ

Bullying through taunting can have serious consequences in social settings.

Bắt nạt thông qua chế nhạo có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng trong môi trường xã hội.

He was taunting his classmates by making fun of their appearances.

Anh ấy đang chế nhạo các bạn cùng lớp của mình bằng cách chế nhạo vẻ ngoài của họ.

The online community condemned the act of taunting others on social media.

Cộng đồng trực tuyến lên án hành động chế nhạo người khác trên mạng xã hội.

Dạng động từ của Taunting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Taunt

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Taunted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Taunted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Taunts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Taunting

Taunting (Adjective)

tˈɔntɪŋ
tˈɔntɪŋ
01

Nhằm mục đích khiêu khích hoặc thách thức ai đó theo cách chế nhạo hoặc xúc phạm.

Intended to provoke or challenge someone in a mocking or insulting manner.

Ví dụ

The taunting comments made her feel embarrassed in front of friends.

Những bình luận chế nhạo khiến cô cảm thấy xấu hổ trước mặt bạn bè.

His taunting behavior towards classmates led to conflicts in school.

Hành vi chế nhạo của anh ấy đối với các bạn cùng lớp đã dẫn đến xung đột trong trường học.

Online taunting can have serious consequences for mental health.

Chế nhạo trực tuyến có thể gây hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe tâm thần.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Taunting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Taunting

Không có idiom phù hợp