Bản dịch của từ Taunting trong tiếng Việt
Taunting

Taunting(Verb)
Dạng động từ của Taunting (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Taunt |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Taunted |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Taunted |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Taunts |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Taunting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "taunting" có nghĩa là sự chế nhạo hoặc khiêu khích, thể hiện thông qua lời nói hoặc hành động nhằm gây khó chịu cho người khác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau. "Taunting" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thể hiện sự xấu tính, thể hiện sự khinh miệt hoặc làm tổn thương tâm lý đối tượng.
Từ "taunting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "taunten", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "tanter", có nghĩa là "chọc ghẹo" hoặc "khiêu khích". Từ này có thể liên quan đến gốc từ Latin "tannere", mang nghĩa là "trêu chọc". Lịch sử từ này phản ánh tiêu cực của hành vi châm biếm, nhạo báng, tạo ra cảm giác xúc phạm hoặc thiếu tôn trọng đối với người khác. Sự kết nối này vẫn được thể hiện trong ý nghĩa hiện tại của từ "taunting" trong ngữ cảnh xã hội đương đại.
Từ "taunting" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nghe liên quan đến chủ đề xã hội và tâm lý. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động chế nhạo, trêu chọc ai đó, điển hình trong các tình huống trường học hay thể thao, nơi mà sự cạnh tranh có thể dẫn đến việc chế nhạo lẫn nhau giữa các cá nhân. Việc hiểu rõ ngữ nghĩa và ngữ cảnh của từ "taunting" có thể giúp thí sinh cải thiện khả năng giao tiếp và phân tích xã hội.
Họ từ
Từ "taunting" có nghĩa là sự chế nhạo hoặc khiêu khích, thể hiện thông qua lời nói hoặc hành động nhằm gây khó chịu cho người khác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau. "Taunting" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thể hiện sự xấu tính, thể hiện sự khinh miệt hoặc làm tổn thương tâm lý đối tượng.
Từ "taunting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "taunten", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "tanter", có nghĩa là "chọc ghẹo" hoặc "khiêu khích". Từ này có thể liên quan đến gốc từ Latin "tannere", mang nghĩa là "trêu chọc". Lịch sử từ này phản ánh tiêu cực của hành vi châm biếm, nhạo báng, tạo ra cảm giác xúc phạm hoặc thiếu tôn trọng đối với người khác. Sự kết nối này vẫn được thể hiện trong ý nghĩa hiện tại của từ "taunting" trong ngữ cảnh xã hội đương đại.
Từ "taunting" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nghe liên quan đến chủ đề xã hội và tâm lý. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động chế nhạo, trêu chọc ai đó, điển hình trong các tình huống trường học hay thể thao, nơi mà sự cạnh tranh có thể dẫn đến việc chế nhạo lẫn nhau giữa các cá nhân. Việc hiểu rõ ngữ nghĩa và ngữ cảnh của từ "taunting" có thể giúp thí sinh cải thiện khả năng giao tiếp và phân tích xã hội.
