Bản dịch của từ Taunting trong tiếng Việt
Taunting

Taunting (Verb)
Bullying through taunting can have serious consequences in social settings.
Bắt nạt thông qua chế nhạo có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng trong môi trường xã hội.
He was taunting his classmates by making fun of their appearances.
Anh ấy đang chế nhạo các bạn cùng lớp của mình bằng cách chế nhạo vẻ ngoài của họ.
The online community condemned the act of taunting others on social media.
Cộng đồng trực tuyến lên án hành động chế nhạo người khác trên mạng xã hội.
Dạng động từ của Taunting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Taunt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Taunted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Taunted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Taunts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Taunting |
Taunting (Adjective)
The taunting comments made her feel embarrassed in front of friends.
Những bình luận chế nhạo khiến cô cảm thấy xấu hổ trước mặt bạn bè.
His taunting behavior towards classmates led to conflicts in school.
Hành vi chế nhạo của anh ấy đối với các bạn cùng lớp đã dẫn đến xung đột trong trường học.