Bản dịch của từ Taunting trong tiếng Việt
Taunting
Taunting (Verb)
Bullying through taunting can have serious consequences in social settings.
Bắt nạt thông qua chế nhạo có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng trong môi trường xã hội.
He was taunting his classmates by making fun of their appearances.
Anh ấy đang chế nhạo các bạn cùng lớp của mình bằng cách chế nhạo vẻ ngoài của họ.
The online community condemned the act of taunting others on social media.
Cộng đồng trực tuyến lên án hành động chế nhạo người khác trên mạng xã hội.
Dạng động từ của Taunting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Taunt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Taunted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Taunted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Taunts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Taunting |
Taunting (Adjective)
The taunting comments made her feel embarrassed in front of friends.
Những bình luận chế nhạo khiến cô cảm thấy xấu hổ trước mặt bạn bè.
His taunting behavior towards classmates led to conflicts in school.
Hành vi chế nhạo của anh ấy đối với các bạn cùng lớp đã dẫn đến xung đột trong trường học.
Online taunting can have serious consequences for mental health.
Chế nhạo trực tuyến có thể gây hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe tâm thần.
Họ từ
Từ "taunting" có nghĩa là sự chế nhạo hoặc khiêu khích, thể hiện thông qua lời nói hoặc hành động nhằm gây khó chịu cho người khác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau. "Taunting" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thể hiện sự xấu tính, thể hiện sự khinh miệt hoặc làm tổn thương tâm lý đối tượng.
Từ "taunting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "taunten", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "tanter", có nghĩa là "chọc ghẹo" hoặc "khiêu khích". Từ này có thể liên quan đến gốc từ Latin "tannere", mang nghĩa là "trêu chọc". Lịch sử từ này phản ánh tiêu cực của hành vi châm biếm, nhạo báng, tạo ra cảm giác xúc phạm hoặc thiếu tôn trọng đối với người khác. Sự kết nối này vẫn được thể hiện trong ý nghĩa hiện tại của từ "taunting" trong ngữ cảnh xã hội đương đại.
Từ "taunting" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nghe liên quan đến chủ đề xã hội và tâm lý. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động chế nhạo, trêu chọc ai đó, điển hình trong các tình huống trường học hay thể thao, nơi mà sự cạnh tranh có thể dẫn đến việc chế nhạo lẫn nhau giữa các cá nhân. Việc hiểu rõ ngữ nghĩa và ngữ cảnh của từ "taunting" có thể giúp thí sinh cải thiện khả năng giao tiếp và phân tích xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp