Bản dịch của từ Mocking trong tiếng Việt

Mocking

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mocking(Verb)

mˈɑkɪŋ
mˈɑkɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của mock.

Present participle and gerund of mock.

Ví dụ

Dạng động từ của Mocking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mock

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Mocked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Mocked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Mocks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Mocking

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ