Bản dịch của từ Mocking trong tiếng Việt
Mocking
Mocking (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của mock.
Present participle and gerund of mock.
She was mocking her friend's dance moves at the party.
Cô ấy đang chế nhạo vũ đạo của bạn mình tại bữa tiệc.
The students were mocking the teacher's accent during the lesson.
Các học sinh đang chế nhạo giọng của giáo viên trong giờ học.
He felt hurt when his colleagues started mocking his ideas.
Anh ấy cảm thấy đau lòng khi đồng nghiệp bắt đầu chế nhạo ý tưởng của anh.
Dạng động từ của Mocking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mock |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mocked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mocked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mocks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mocking |
Họ từ
Từ "mocking" thường được hiểu là hành động chế nhạo hoặc nhạo báng ai đó hoặc một điều gì đó, thường nhằm mục đích châm biếm hoặc chỉ trích. Trong tiếng Anh, "mocking" có thể sử dụng như tính từ hoặc danh động từ, thường diễn tả hành vi không tôn trọng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng từ này, mặc dù ngữ điệu và phương pháp phát âm có thể khác nhau. Việc sử dụng "mocking" trong văn cảnh ngữ điệu hài hước hoặc chỉ trích xã hội thường phổ biến hơn, phản ánh khía cạnh văn hóa của người nói.
Từ "mocking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "mock", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "moquer", có nghĩa là chế nhạo hoặc trêu chọc. Tiếng Pháp cổ lại có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "mucare", nghĩa là "thao tác lặp lại một cách châm biếm". Lịch sử phát triển của từ này liên quan đến hành động thể hiện sự khinh miệt hoặc châm biếm, điều này đã được duy trì trong ý nghĩa hiện tại, ám chỉ hành vi chế nhạo hoặc bắt chước một cách tiêu cực.
Từ "mocking" thường xuyên xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và nghe, nhằm mô tả hành vi giễu cợt hoặc chỉ trích một cách không chân thành. Trong các văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học, truyền thông và các cuộc thảo luận xã hội để thể hiện sự phản đối hoặc châm biếm. Nó có thể được áp dụng trong các tình huống như phê phán các hành động của chính trị gia hoặc phê bình các xu hướng văn hóa đương đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp