Bản dịch của từ Lure trong tiếng Việt
Lure
Lure (Noun)
(cũng theo nghĩa bóng) cái gì đó cám dỗ hoặc thu hút, đặc biệt là thứ có hứa hẹn về phần thưởng hoặc niềm vui.
(also figurative) something that tempts or attracts, especially one with a promise of reward or pleasure.
The lure of fame attracted many young people to the event.
Sức hút của danh tiếng thu hút nhiều người trẻ tham gia sự kiện.
The lure of wealth led to unethical behavior in the community.
Sức hút của giàu có dẫn đến hành vi không đạo đức trong cộng đồng.
The lure of social media is strong among teenagers today.
Sức hút của mạng xã hội mạnh mẽ trong giới trẻ ngày nay.
She used a lure to brush her hair before the event.
Cô ấy đã sử dụng một lược để chải tóc trước sự kiện.
The lure was made of velvet to ensure a smooth finish.
Chiếc lược được làm bằng lông vũ để đảm bảo việc chải mượt mà.
He admired the intricate design of the velvet lure.
Anh ấy ngưỡng mộ thiết kế tinh xảo của chiếc lược lông vũ.
The lure attracted a record number of fish to the lake.
Mồi thu hút số lượng cá kỷ lục đến hồ.
Fishermen use various lures to catch different types of fish.
Ngư dân sử dụng nhiều loại mồi để bắt các loại cá khác nhau.
The colorful lure mimicked the movements of real prey underwater.
Mồi nhiều màu sắc bắt chước các cử động của con mồi thật dưới nước.
Dạng danh từ của Lure (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lure | Lures |
Kết hợp từ của Lure (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Big lure Mồi lớn | The big lure of social media is its ability to connect people. Sức hút lớn của truyền thông xã hội là khả năng kết nối mọi người. |
Strong lure Lôi kéo mạnh mẽ | The strong lure of social media attracts many young people. Sức hút mạnh mẽ của truyền thông xã hội thu hút nhiều người trẻ. |
Powerful lure Cám dỗ mạnh mẽ | Social media has a powerful lure for young people. Mạng xã hội có sức hút mạnh mẽ đối với giới trẻ. |
Irresistible lure Lôi cuốn không thể cưỡng lại | The irresistible lure of social media attracts many young people. Sức hút không thể cưỡng lại của truyền thông xã hội thu hút nhiều bạn trẻ. |
Lure (Verb)
(chuyển tiếp, nuôi chim ưng) để gọi lại một con diều hâu bằng mồi nhử.
(transitive, falconry) to recall a hawk with a lure.
She lured the hawk back with a lure during the falconry show.
Cô ấy đã lôi con diều trở lại với một mồi trong buổi trình diễn săn chim.
The falconer successfully lures the hawk to return using a lure.
Người huấn luyện chim săn đã thành công lôi con diều trở lại bằng cách sử dụng mồi.
Using a lure, she lures the hawk back to its handler.
Sử dụng một mồi, cô ấy đã lôi con diều trở lại với người huấn luyện.
(động) dùng mồi dụ cá.
(transitive) to attract fish with a lure.
The new restaurant lured in many customers with its special promotion.
Nhà hàng mới đã thu hút nhiều khách hàng bằng chương trình khuyến mãi đặc biệt.
The company lures top talents by offering competitive salaries and benefits.
Công ty thu hút những tài năng hàng đầu bằng việc cung cấp mức lương và phúc lợi cạnh tranh.
The social media influencer lures followers with engaging content and giveaways.
Người ảnh hưởng trên mạng xã hội thu hút người theo dõi bằng nội dung hấp dẫn và quà tặng.
(nội động từ) thu hút bằng sự cám dỗ, kháng cáo hoặc lừa dối.
(intransitive) to attract by temptation, appeal, or guile.
The new social media campaign aims to lure more followers.
Chiến dịch truyền thông mạng xã hội mới nhằm mục tiêu lôi kéo thêm người theo dõi.
The charity event lured many volunteers to join the cause.
Sự kiện từ thiện đã thu hút nhiều tình nguyện viên tham gia.
The exclusive club lures influential figures to its gatherings.
Câu lạc bộ độc quyền thu hút những nhân vật có ảnh hưởng đến các buổi tụ tập của mình.
Dạng động từ của Lure (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lure |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Luring |
Họ từ
"Từ 'lure' có nghĩa là thu hút hoặc dẫn dụ, thường được sử dụng để diễn tả hành động hấp dẫn người khác bằng cách sử dụng sự quyến rũ hoặc mồi nhử. Trong tiếng Anh Mỹ, 'lure' có thể được sử dụng trong ngữ cảnh câu cá, nơi 'lure' đề cập đến mồi câu; trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng thường mang nghĩa bóng hơn, liên quan đến việc thao túng cảm xúc. Phát âm giữa hai dạng tiếng Anh này gần như giống nhau, với sự khác biệt rất nhỏ về trọng âm".
Từ "lure" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lūra", có nghĩa là "mồi" hoặc "câu cá". Ban đầu, thuật ngữ này chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh săn bắt hoặc thu hút động vật bằng cách sử dụng những thứ hấp dẫn. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ hành động thu hút hoặc điều khiển một người đối diện bằng sự hấp dẫn hoặc cám dỗ. Hiện tại, "lure" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý và quảng cáo, thể hiện sự thao túng cảm xúc và sự chú ý của con người.
Từ "lure" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh liên quan đến thông tin và mô tả. Tuy nhiên, trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa về sự thu hút hoặc dụ dỗ. Trong các bối cảnh khác, "lure" thường được sử dụng trong lĩnh vực quảng cáo, du lịch và tâm lý học để chỉ sự thu hút và động lực hành vi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp