Bản dịch của từ Lure trong tiếng Việt

Lure

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lure(Noun)

lˈʊɹ
lˈʊɹ
01

(cũng theo nghĩa bóng) Cái gì đó cám dỗ hoặc thu hút, đặc biệt là thứ có hứa hẹn về phần thưởng hoặc niềm vui.

(also figurative) Something that tempts or attracts, especially one with a promise of reward or pleasure.

Ví dụ
02

Một bàn chải làm mịn nhung.

A velvet smoothing brush.

Ví dụ
03

(câu cá) Mồi nhân tạo gắn vào dây câu để thu hút cá.

(fishing) An artificial bait attached to a fishing line to attract fish.

Ví dụ

Dạng danh từ của Lure (Noun)

SingularPlural

Lure

Lures

Lure(Verb)

lˈʊɹ
lˈʊɹ
01

(chuyển tiếp, nuôi chim ưng) Để gọi lại một con diều hâu bằng mồi nhử.

(transitive, falconry) To recall a hawk with a lure.

Ví dụ
02

(Động) Dùng mồi dụ cá.

(transitive) To attract fish with a lure.

Ví dụ
03

(nội động từ) Thu hút bằng sự cám dỗ, kháng cáo hoặc lừa dối.

(intransitive) To attract by temptation, appeal, or guile.

Ví dụ

Dạng động từ của Lure (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Lure

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Lured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Lured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Lures

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Luring

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ