Bản dịch của từ Hawk trong tiếng Việt
Hawk
Hawk(Noun)
Được sử dụng trong tên của diều hâu, ví dụ: diều hâu mắt.
Used in names of hawkmoths, e.g. eyed hawk.

Người ủng hộ chính sách hung hăng hoặc hiếu chiến, đặc biệt là trong vấn đề đối ngoại.
A person who advocates an aggressive or warlike policy, especially in foreign affairs.
Hawk(Verb)
Từ "hawk" có nghĩa chung là một loại chim săn mồi thuộc họ Accipitridae, nổi bật với khả năng nhìn xa và săn bắt hiệu quả. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này cũng được sử dụng như động từ mang nghĩa là "bán hàng" một cách tích cực, đặc biệt trong ngữ cảnh chính trị hoặc thương mại. Ở tiếng Anh Anh, "hawk" thường liên quan đến khái niệm mạnh mẽ và quyết đoán, nhưng ít được dùng với nghĩa bán hàng như trong tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt trong cách phát âm chủ yếu nằm ở trọng âm và ngữ điệu.
Từ "hawk" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hafoc", có liên quan đến tiếng Đức cổ "habuh" và tiếng Hà Lan "havik", đều chỉ loài chim săn mồi. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "accipiter", nghĩa là "chim ăn thịt". Qua thời gian, "hawk" không chỉ được sử dụng để chỉ loài chim mà còn mang nghĩa bóng, chỉ những người có tính cách hung hăng hoặc những kẻ theo đuổi lợi ích cá nhân trong các lĩnh vực chính trị, kinh tế. Sự chuyển biến này phản ánh mối liên hệ giữa bản chất hung dữ của loài chim và hành động quyết liệt trong xã hội.
Từ "hawk" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt ở phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến các chủ đề về tự nhiên hoặc bảo tồn động vật. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "hawk" thường được sử dụng để chỉ loài chim săn mồi, nhưng cũng có thể chỉ định hành động "hawk" trong việc bán hàng, thể hiện sự chào mời hoặc quảng cáo một cách đặc biệt. Từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sinh thái hoặc trong bối cảnh kinh doanh.
