Bản dịch của từ Hawk trong tiếng Việt

Hawk

Noun [U/C] Verb

Hawk(Noun)

hˈɔk
hɑk
01

Được sử dụng trong tên của diều hâu, ví dụ: diều hâu mắt.

Used in names of hawkmoths, e.g. eyed hawk.

Ví dụ
The social event was attended by the Eyed Hawk family.Sự kiện xã hội được tham dự bởi gia đình Eyed Hawk.
The Eyed Hawk gathering was a highlight of the social calendar.Buổi tụ họp của Eyed Hawk là điểm nhấn trong lịch xã hội.
02

Tấm thạch cao hình vuông có tay cầm bên dưới để vận chuyển thạch cao hoặc vữa.

A plasterer's square board with a handle underneath for carrying plaster or mortar.

hawk nghĩa là gì
Ví dụ
The construction worker carried the hawk to the building site.Người thợ xây mang cái trowel đến công trường xây dựng.
She used the hawk to spread plaster evenly on the wall.Cô ấy sử dụng cái trowel để phân phối thạch cao đều trên tường.
03

Người ủng hộ chính sách hung hăng hoặc hiếu chiến, đặc biệt là trong vấn đề đối ngoại.

A person who advocates an aggressive or warlike policy, especially in foreign affairs.

Ví dụ
The hawk in the government pushes for military intervention.Kẻ thúc đẩy quân sự trong chính phủ.
The hawk's speech emphasized the need for a strong defense.Bài phát biểu của kẻ thúc đẩy nhấn mạnh sự cần thiết của một hệ thống phòng thủ mạnh mẽ.
04

Là loài chim săn mồi có đôi cánh rộng tròn và đuôi dài, thường bất ngờ tấn công con mồi bằng một cuộc rượt đuổi ngắn.

A bird of prey with broad rounded wings and a long tail, typically taking prey by surprise with a short chase.

Ví dụ
The hawk soared gracefully in the sky, searching for food.Chim săn mồi lượn bay một cách uyển chuyển trên bầu trời, tìm kiếm thức ăn.
The hawk's sharp eyes spotted a mouse scurrying in the grass.Đôi mắt sắc bén của chim săn mồi nhận ra một con chuột chạy trốn trong cỏ.

Hawk(Verb)

hˈɔk
hɑk
01

(của một người) trò chơi săn bắn với một con diều hâu đã được huấn luyện.

(of a person) hunt game with a trained hawk.

Ví dụ
He hawks for a living, showcasing his falconry skills.Anh ấy săn bằng chim săn nuôi để kiếm sống.
She enjoys watching her friend hawk during hunting expeditions.Cô ấy thích xem bạn của mình săn chim săn nuôi trong các cuộc săn.
02

Mang đi và rao bán (hàng hóa), thường quảng cáo chúng bằng cách la hét.

Carry about and offer (goods) for sale, typically advertising them by shouting.

Ví dụ
The street vendor hawks fresh fruits to passersby daily.Người bán hàng rong bán trái cây tươi cho người qua đường hàng ngày.
She hawks handmade jewelry at the local market every weekend.Cô ấy bán trang sức handmade tại chợ địa phương mỗi cuối tuần.
03

(của một con chim hoặc chuồn chuồn) săn mồi bằng cánh.

(of a bird or dragonfly) hunt on the wing for food.

Ví dụ
The hawk swooped down to catch its prey.Chim săn mồi hạ cánh để bắt con mồi của nó.
The dragonfly hawks for insects near the pond.Con chuồn chuồn săn mồi gần ao.
04

Hắng giọng một cách ồn ào.

Clear the throat noisily.

Ví dụ
He hawked loudly before starting his speech.Anh ấy khạc to trước khi bắt đầu bài phát biểu của mình.
The nervous student hawked nervously before his presentation.Học sinh lo lắng khạc mạnh trước bài thuyết trình của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hawk/

Từ "hawk" có nghĩa chung là một loại chim săn mồi thuộc họ Accipitridae, nổi bật với khả năng nhìn xa và săn bắt hiệu quả. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này cũng được sử dụng như động từ mang nghĩa là "bán hàng" một cách tích cực, đặc biệt trong ngữ cảnh chính trị hoặc thương mại. Ở tiếng Anh Anh, "hawk" thường liên quan đến khái niệm mạnh mẽ và quyết đoán, nhưng ít được dùng với nghĩa bán hàng như trong tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt trong cách phát âm chủ yếu nằm ở trọng âm và ngữ điệu.

Từ "hawk" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hafoc", có liên quan đến tiếng Đức cổ "habuh" và tiếng Hà Lan "havik", đều chỉ loài chim săn mồi. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "accipiter", nghĩa là "chim ăn thịt". Qua thời gian, "hawk" không chỉ được sử dụng để chỉ loài chim mà còn mang nghĩa bóng, chỉ những người có tính cách hung hăng hoặc những kẻ theo đuổi lợi ích cá nhân trong các lĩnh vực chính trị, kinh tế. Sự chuyển biến này phản ánh mối liên hệ giữa bản chất hung dữ của loài chim và hành động quyết liệt trong xã hội.

Từ "hawk" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt ở phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến các chủ đề về tự nhiên hoặc bảo tồn động vật. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "hawk" thường được sử dụng để chỉ loài chim săn mồi, nhưng cũng có thể chỉ định hành động "hawk" trong việc bán hàng, thể hiện sự chào mời hoặc quảng cáo một cách đặc biệt. Từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sinh thái hoặc trong bối cảnh kinh doanh.

Họ từ

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.