Bản dịch của từ Hawk trong tiếng Việt
Hawk

Hawk (Noun)
Được sử dụng trong tên của diều hâu, ví dụ: diều hâu mắt.
Used in names of hawkmoths, e.g. eyed hawk.
The social event was attended by the Eyed Hawk family.
Sự kiện xã hội được tham dự bởi gia đình Eyed Hawk.
The Eyed Hawk gathering was a highlight of the social calendar.
Buổi tụ họp của Eyed Hawk là điểm nhấn trong lịch xã hội.
The social club welcomed the Eyed Hawk members with open arms.
Câu lạc bộ xã hội chào đón các thành viên Eyed Hawk nồng hậu.
Người ủng hộ chính sách hung hăng hoặc hiếu chiến, đặc biệt là trong vấn đề đối ngoại.
A person who advocates an aggressive or warlike policy, especially in foreign affairs.
The hawk in the government pushes for military intervention.
Kẻ thúc đẩy quân sự trong chính phủ.
The hawk's speech emphasized the need for a strong defense.
Bài phát biểu của kẻ thúc đẩy nhấn mạnh sự cần thiết của một hệ thống phòng thủ mạnh mẽ.
The hawk's views on foreign policy are well-known among diplomats.
Quan điểm của kẻ thúc đẩy về chính sách đối ngoại được nhiều nhà ngoại giao biết đến.
The hawk soared gracefully in the sky, searching for food.
Chim săn mồi lượn bay một cách uyển chuyển trên bầu trời, tìm kiếm thức ăn.
The hawk's sharp eyes spotted a mouse scurrying in the grass.
Đôi mắt sắc bén của chim săn mồi nhận ra một con chuột chạy trốn trong cỏ.
People marveled at the hawk's ability to catch prey swiftly.
Mọi người ngạc nhiên với khả năng của chim săn mồi bắt mồi nhanh chóng.
The construction worker carried the hawk to the building site.
Người thợ xây mang cái trowel đến công trường xây dựng.
She used the hawk to spread plaster evenly on the wall.
Cô ấy sử dụng cái trowel để phân phối thạch cao đều trên tường.
The hawk slipped from his hand, causing plaster to spill.
Cái trowel trượt khỏi tay anh ta, làm thạch cao tràn ra.
Dạng danh từ của Hawk (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hawk | Hawks |
Kết hợp từ của Hawk (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Watch (somebody) like a hawk Nhìn chằm chằm như diều hâu | She watched her daughter like a hawk during the school event. Cô ấy đã theo dõi con gái mình như một con diều hâu trong sự kiện của trường. |
Hawk (Verb)
He hawked loudly before starting his speech.
Anh ấy khạc to trước khi bắt đầu bài phát biểu của mình.
The nervous student hawked nervously before his presentation.
Học sinh lo lắng khạc mạnh trước bài thuyết trình của mình.
She hawked discreetly to clear her throat during the meeting.
Cô ấy khạc kín đáo để làm sạch cổ họng trong cuộc họp.
He hawks for a living, showcasing his falconry skills.
Anh ấy săn bằng chim săn nuôi để kiếm sống.
She enjoys watching her friend hawk during hunting expeditions.
Cô ấy thích xem bạn của mình săn chim săn nuôi trong các cuộc săn.
The tradition of hawking has been passed down for generations.
Truyền thống săn chim săn nuôi đã được truyền miệng qua nhiều thế hệ.
The street vendor hawks fresh fruits to passersby daily.
Người bán hàng rong bán trái cây tươi cho người qua đường hàng ngày.
She hawks handmade jewelry at the local market every weekend.
Cô ấy bán trang sức handmade tại chợ địa phương mỗi cuối tuần.
The young entrepreneur hawks his innovative products online successfully.
Doanh nhân trẻ bán hàng đổi mới của mình trực tuyến thành công.