Bản dịch của từ Underneath trong tiếng Việt
Underneath
Underneath (Noun)
The underneath of the iceberg was not visible to the tourists.
Phía dưới của tảng băng không thể nhìn thấy được bởi du khách.
The underneath of the table was covered in dust.
Phần dưới của cái bàn bị phủ bởi bụi.
Did you notice the underneath of the car was rusted?
Bạn có để ý phần dưới của chiếc xe bị gỉ không?
Dạng danh từ của Underneath (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Underneath | - |
Underneath (Adverb)
She hid her true feelings underneath a smile.
Cô ấy che giấu cảm xúc thật dưới nụ cười.
He didn't realize the pressure building underneath the surface.
Anh ta không nhận ra áp lực đang tích tụ dưới bề mặt.
Is there something hidden underneath the cheerful facade?
Có gì đang được giấu dưới lớp vỏ vui vẻ không?
She hid the letter underneath her pillow.
Cô ấy giấu lá thư dưới gối.
He didn't realize the key was underneath the stack of papers.
Anh ấy không nhận ra chìa khóa ở dưới đống giấy.
Is the phone charger underneath the desk?
Cáp sạc điện thoại ở dưới bàn không?
Từ "underneath" có nghĩa là ở dưới một cái gì đó hoặc một bề mặt, thường được sử dụng để chỉ vị trí vật lý tương đối. Trong tiếng Anh, "underneath" được sử dụng phổ biến cả trong Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về ngữ nghĩa hay cách sử dụng giữa hai biến thể này. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh văn phong trang trọng hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "underneath" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "under" (dưới) và "neat" (gọn gàng, thoải mái), kết hợp lại thành hình thức mới. Gốc Latin của từ "under" là "sub", có nghĩa là "dưới". Từ "neat" xuất phát từ tiếng Anh cổ "net", cũng mang nghĩa "nét gọn gàng". Sự kết hợp này phản ánh vị trí bên dưới một vật thể, và ý nghĩa hiện tại của từ vẫn giữ nguyên khái niệm về sự che phủ hoặc ở dưới bề mặt.
Từ "underneath" có tần suất sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thường mô tả vị trí, không gian hoặc nêu bật các mối quan hệ giữa các đối tượng. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong văn cảnh miêu tả hoặc giải thích, chẳng hạn như khi nói đến địa lý hoặc cấu trúc vật lý. Sự sử dụng của từ này cho thấy tầm quan trọng của việc diễn đạt chính xác trong các tình huống giao tiếp hằng ngày và học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp