Bản dịch của từ Underside trong tiếng Việt
Underside
Noun [U/C]
Underside (Noun)
ˈʌndɚsˌɑɪd
ˈʌndəɹsˌɑɪd
Ví dụ
The underside of the iceberg is often hidden from view.
Phía dưới của tảng băng thường bị che khuất.
The underside of society reveals unseen struggles and challenges.
Phía dưới của xã hội tiết lộ những cuộc đấu tranh và thách thức không thể nhìn thấy.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Underside
Không có idiom phù hợp