Bản dịch của từ Underside trong tiếng Việt

Underside

Noun [U/C]

Underside (Noun)

ˈʌndɚsˌɑɪd
ˈʌndəɹsˌɑɪd
01

Mặt dưới hoặc mặt dưới hoặc bề mặt của một cái gì đó.

The bottom or lower side or surface of something.

Ví dụ

The underside of the iceberg is often hidden from view.

Phía dưới của tảng băng thường bị che khuất.

The underside of society reveals unseen struggles and challenges.

Phía dưới của xã hội tiết lộ những cuộc đấu tranh và thách thức không thể nhìn thấy.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Underside

Không có idiom phù hợp