Bản dịch của từ Shouting trong tiếng Việt

Shouting

Noun [U/C]

Shouting (Noun)

ʃˈaʊɾɪŋ
ʃˈaʊɾɪŋ
01

Hành động của động từ hét lên.

The action of the verb to shout.

Ví dụ

The shouting at the protest was deafening.

Tiếng la hét trong cuộc biểu tình thật chói tai.

Her shouting in the restaurant caused a scene.

Tiếng hét của cô ấy trong nhà hàng đã gây ra một cảnh tượng.

Shouting can sometimes be a form of communication in crowds.

La hét đôi khi có thể là một hình thức giao tiếp trong đám đông.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shouting

It's all over but the shouting.

ˈɪts ˈɔl ˈoʊvɚ bˈʌt ðə ʃˈaʊtɨŋ.

Chuyện đã rồi/ Xong xuôi rồi

Cliché it is decided and concluded.

After the final vote, it's all over but the shouting.

Sau phiếu bầu cuối cùng, mọi thứ đã được quyết định.