Bản dịch của từ Shouting trong tiếng Việt
Shouting
Shouting (Noun)
The shouting at the protest was deafening.
Tiếng la hét trong cuộc biểu tình thật chói tai.
Her shouting in the restaurant caused a scene.
Tiếng hét của cô ấy trong nhà hàng đã gây ra một cảnh tượng.
Shouting can sometimes be a form of communication in crowds.
La hét đôi khi có thể là một hình thức giao tiếp trong đám đông.
Họ từ
"Tốp" (shouting) là một danh từ và động từ diễn tả hành động phát ra âm thanh lớn để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ như giận dữ, vui mừng, hay để thu hút sự chú ý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "shouting" được sử dụng tương tự, mặc dù trong một số ngữ cảnh xã hội, tiếng Anh Anh có thể gắn liền với sự hình thức hơn. Tuy nhiên, về mặt phát âm, không có sự khác biệt lớn, nghĩa là "shouting" trong hai phương ngữ này được phát âm gần như giống nhau.
Từ "shouting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "shout", bắt nguồn từ tiếng Old English "scēotan", có nghĩa là "bắn" hoặc "phóng". Cách phát âm và nghĩa của từ đã phát triển qua các thế kỷ, từ hành động bộc phát cho đến việc thể hiện cảm xúc mạnh mẽ hay kêu gọi sự chú ý. Hiện nay, "shouting" thường được hiểu là hành động nói lớn hoặc la hét, thường xuất hiện trong bối cảnh thể hiện sự tức giận hoặc phấn khích. Sự liên hệ giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại nhấn mạnh tính bộc phát của cảm xúc trong giao tiếp.
Từ "shouting" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường diễn tả cảm xúc hoặc tình huống khẩn cấp. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi giao tiếp mạnh mẽ, như trong các cuộc tranh cãi, sự kiện thể thao, hoặc tình huống khủng hoảng. Sự phổ biến của từ này phản ánh cách thức giao tiếp thể hiện sự căng thẳng hoặc yêu cầu sự chú ý tức thì.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Shouting
It's all over but the shouting
Chuyện đã rồi/ Xong xuôi rồi
Cliché it is decided and concluded.
After the final vote, it's all over but the shouting.
Sau phiếu bầu cuối cùng, mọi thứ đã được quyết định.