Bản dịch của từ Mortar trong tiếng Việt

Mortar

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mortar(Noun)

ˈmɔr.tɚ
ˈmɔr.tɚ
01

Một vật đựng hình cốc dùng để nghiền hoặc nghiền các nguyên liệu, dùng trong nấu ăn hoặc dược phẩm.

A cupshaped receptacle in which ingredients are crushed or ground used in cooking or pharmacy.

Ví dụ
02

Hỗn hợp vôi với xi măng, cát và nước, được sử dụng trong xây dựng để liên kết gạch hoặc đá.

A mixture of lime with cement sand and water used in building to bond bricks or stones.

Ví dụ
03

Một loại súng nòng trơn ngắn để bắn đạn pháo (về mặt kỹ thuật gọi là bom) ở góc cao.

A short smoothbore gun for firing shells technically called bombs at high angles.

Ví dụ

Dạng danh từ của Mortar (Noun)

SingularPlural

Mortar

Mortars

Mortar(Verb)

ˈmɔr.tɚ
ˈmɔr.tɚ
01

Tấn công hoặc bắn phá bằng súng cối.

Attack or bombard with a mortar.

Ví dụ
02

Sửa chữa hoặc nối bằng vữa.

Fix or join using mortar.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ