Bản dịch của từ Mortar trong tiếng Việt
Mortar
Mortar (Noun)
The builders used mortar to bond the bricks in the new school.
Các thợ xây đã sử dụng vữa để kết nối các viên gạch trong trường mới.
They did not mix the mortar properly for the community center.
Họ đã không trộn vữa đúng cách cho trung tâm cộng đồng.
Is the mortar strong enough for the city's new library construction?
Vữa có đủ mạnh cho việc xây dựng thư viện mới của thành phố không?
Một vật đựng hình cốc dùng để nghiền hoặc nghiền các nguyên liệu, dùng trong nấu ăn hoặc dược phẩm.
A cupshaped receptacle in which ingredients are crushed or ground used in cooking or pharmacy.
The chef used a mortar to grind spices for the dish.
Đầu bếp đã sử dụng một cái chén để xay gia vị cho món ăn.
They didn't have a mortar to prepare the herbal medicine.
Họ không có cái chén để chuẩn bị thuốc thảo dược.
Do you think a mortar is essential for cooking?
Bạn có nghĩ rằng cái chén là cần thiết cho việc nấu ăn không?
Một loại súng nòng trơn ngắn để bắn đạn pháo (về mặt kỹ thuật gọi là bom) ở góc cao.
A short smoothbore gun for firing shells technically called bombs at high angles.
The construction workers used a mortar to lay bricks.
Các công nhân xây dựng đã sử dụng một mortar để lát gạch.
The historical society displayed an ancient mortar in the museum.
Hội khảo cổ học trưng bày một mortar cổ trong bảo tàng.
During the festival, children painted a colorful mortar for decoration.
Trong lễ hội, trẻ em đã vẽ một mortar đầy màu sắc để trang trí.
Dạng danh từ của Mortar (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mortar | Mortars |
Kết hợp từ của Mortar (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Heavy mortar Pháo nặng | Heavy mortars are essential for military operations. Súng pháo nặng là cần thiết cho các hoạt động quân sự. |
Mortar (Verb)
The protesters mortar the government building with rocks and bricks.
Các người biểu tình pháo kích tòa nhà chính phủ bằng đá và gạch.
During the demonstration, they mortar the police station in retaliation.
Trong cuộc biểu tình, họ pháo kích trạm cảnh sát để trả thù.
The rioters mortar the streets with Molotov cocktails, causing chaos.
Những kẻ gây rối pháo kích các con phố bằng lọ nước lửa, gây ra hỗn loạn.
The construction workers will mortar the bricks together to build the wall.
Các công nhân xây dựng sẽ trám gạch lại với nhau để xây tường.
She learned how to mortar tiles to repair the community center.
Cô ấy học cách trám gạch để sửa chữa trung tâm cộng đồng.
The volunteers decided to mortar the stones for the charity garden.
Các tình nguyện viên quyết định trám đá cho khu vườn từ thiện.
Họ từ
"Mortar" là một danh từ chỉ loại vật liệu xây dựng, thường được sử dụng để kết dính các viên gạch, đá hoặc các phần tử cấu trúc khác. Trong tiếng Anh Mỹ, "mortar" thường chỉ cả loại vật liệu và thau, trong khi tiếng Anh Anh có thể phân biệt giữa "mortar" (như vật liệu) và "mortarboard" (mũ tốt nghiệp). Trong bối cảnh quân sự, "mortar" còn chỉ loại pháo nhẹ. Tùy vào ngữ cảnh mà nghĩa và cách sử dụng của từ này có thể thay đổi.
Từ "mortar" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "morta", có nghĩa là "cái chén" hoặc "đồ chứa" dùng để nghiền. Từ này đã trải qua quá trình phát triển ngữ nghĩa, từ chỉ dụng cụ để trộn và nghiền nguyên liệu cho đến việc chỉ hỗn hợp vữa dùng trong xây dựng. Hiện nay, "mortar" chỉ các chất kết dính dùng trong xây dựng, giữ vai trò quan trọng trong việc tạo ra độ bền và ổn định cho các công trình kiến trúc.
Từ "mortar" thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến kiến trúc, xây dựng và vật liệu. Trong phần Nghe, từ này có thể được nhắc đến khi thảo luận về công nghệ xây dựng. Trong phần Nói, thí sinh có thể sử dụng "mortar" khi mô tả quá trình xây dựng. Ngoài ra, trong văn cảnh khoa học, từ này chỉ các hỗn hợp dùng để kết nối gạch, đá, thể hiện ý nghĩa kỹ thuật và chuyên ngành trong tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp