Bản dịch của từ Firing trong tiếng Việt
Firing
Firing (Noun)
The firing in the fireplace warmed up the room.
Việc đốt lửa trong lò sưởi làm ấm phòng.
The firing of the grill attracted many people to the party.
Việc đốt lửa trên lò nướng thu hút nhiều người đến dự tiệc.
The firing of the candles created a cozy atmosphere.
Việc đốt nến tạo ra một không khí ấm cúng.
Đốt điện.
The firing process was used in traditional healing practices.
Quá trình đốt cháy được sử dụng trong các phương pháp chữa trị truyền thống.
The firing technique was demonstrated at the cultural festival.
Kỹ thuật đốt cháy được trình bày tại lễ hội văn hóa.
The firing ceremony symbolized purification and renewal in the community.
Nghi lễ đốt cháy tượng trưng cho sự thanh lọc và đổi mới trong cộng đồng.
The firing of the bonfire lit up the night sky.
Việc đốt lửa của bếp lửa sáng lên bầu trời đêm.
The firing of the fireplace brought warmth to the gathering.
Việc đốt lửa của lò sưởi mang lại sự ấm áp cho buổi tụ tập.
The firing of the candles created a cozy atmosphere in the room.
Việc đốt lửa của những cây nến tạo ra một không khí ấm cúng trong căn phòng.
Dạng danh từ của Firing (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Firing | Firings |
Họ từ
Từ "firing" trong tiếng Anh có nghĩa là quá trình sa thải một nhân viên, thường diễn ra do hiệu suất làm việc không đạt yêu cầu hoặc vi phạm quy định. Ở tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "firing" được sử dụng tương tự trong bối cảnh lao động, tuy nhiên, tiếng Anh Anh còn sử dụng thuật ngữ "dismissal". Trong khi "firing" có thể mang sắc thái tiêu cực hơn, "dismissal" thường được hiểu với nghĩa chính thức hơn.
Từ "firing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "fire", bắt nguồn từ tiếng Latinh "ignis", có nghĩa là lửa. Trong tiếng Anh, "fire" đã được dùng từ thế kỷ 14 để chỉ hành động đốt cháy. Qua thời gian, "firing" đã phát triển thêm nghĩa chỉ việc kích hoạt một cái gì đó, như trong ngữ cảnh quân sự hay công nghiệp (bắn súng, đốt lửa). Sự chuyển hóa này phản ánh mối liên hệ giữa khái niệm lửa và hành động mạnh mẽ, quyết đoán trong nhiều lĩnh vực đời sống hiện đại.
Từ "firing" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi thí sinh có thể thảo luận về các chủ đề liên quan đến thế giới công việc và kinh doanh. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao để chỉ hành động sút hoặc bắn, cũng như trong lĩnh vực công nghiệp để chỉ các quy trình về nhiệt độ cao. Các tình huống phổ biến mà từ này được đề cập bao gồm thông báo sa thải nhân viên hoặc mô tả các hành động trong thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Firing
Firing on all cylinders