Bản dịch của từ Firing trong tiếng Việt
Firing
Noun [U/C]
Firing (Noun)
fˈɑɪɚɪŋ
fˈɑɪɚɹɪŋ
Ví dụ
The firing in the fireplace warmed up the room.
Việc đốt lửa trong lò sưởi làm ấm phòng.
The firing of the grill attracted many people to the party.
Việc đốt lửa trên lò nướng thu hút nhiều người đến dự tiệc.
02
Đốt điện.
Ví dụ
The firing process was used in traditional healing practices.
Quá trình đốt cháy được sử dụng trong các phương pháp chữa trị truyền thống.
The firing technique was demonstrated at the cultural festival.
Kỹ thuật đốt cháy được trình bày tại lễ hội văn hóa.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Firing
Firing on all cylinders
fˈaɪɹɨŋ ˈɑn ˈɔl sˈɪləndɚz