Bản dịch của từ Firing trong tiếng Việt

Firing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Firing(Noun)

fˈɑɪɚɪŋ
fˈɑɪɚɹɪŋ
01

Nhiên liệu cho lửa.

The fuel for a fire.

Ví dụ
02

Đốt điện.

Cauterization.

Ví dụ
03

Hành động đổ thêm dầu vào lửa.

The act of adding fuel to a fire.

Ví dụ

Dạng danh từ của Firing (Noun)

SingularPlural

Firing

Firings

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ