Bản dịch của từ Firing trong tiếng Việt

Firing

Noun [U/C]

Firing (Noun)

fˈɑɪɚɪŋ
fˈɑɪɚɹɪŋ
01

Nhiên liệu cho lửa.

The fuel for a fire.

Ví dụ

The firing in the fireplace warmed up the room.

Việc đốt lửa trong lò sưởi làm ấm phòng.

The firing of the grill attracted many people to the party.

Việc đốt lửa trên lò nướng thu hút nhiều người đến dự tiệc.

02

Đốt điện.

Cauterization.

Ví dụ

The firing process was used in traditional healing practices.

Quá trình đốt cháy được sử dụng trong các phương pháp chữa trị truyền thống.

The firing technique was demonstrated at the cultural festival.

Kỹ thuật đốt cháy được trình bày tại lễ hội văn hóa.

03

Hành động đổ thêm dầu vào lửa.

The act of adding fuel to a fire.

Ví dụ

The firing of the bonfire lit up the night sky.

Việc đốt lửa của bếp lửa sáng lên bầu trời đêm.

The firing of the fireplace brought warmth to the gathering.

Việc đốt lửa của lò sưởi mang lại sự ấm áp cho buổi tụ tập.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Firing

Firing on all cylinders

fˈaɪɹɨŋ ˈɑn ˈɔl sˈɪləndɚz

Làm hết công suất/ Làm hết sức mình

Working at full strength; making every possible effort.

The charity event was successful because everyone was firing on all cylinders.

Sự kiện từ thiện thành công vì mọi người đều làm việc hết sức mình.

Thành ngữ cùng nghĩa: hitting on all cylinders...

ˈaɪd ɹˈæðɚ fˈeɪs ə fˈaɪɹɨŋ skwˈɑd ðˈæn dˈu sˈʌmθɨŋ

Thà chết còn hơn

I would prefer to stand and be executed by gunfire than to do something.

I would rather face the music than lie about it.

Tôi sẽ chịu trách nhiệm thay vì nói dối.