Bản dịch của từ Squad trong tiếng Việt
Squad
Squad (Noun)
Một nhóm nhỏ người có một nhiệm vụ cụ thể.
A small group of people having a particular task.
The volunteer squad cleaned up the park together.
Nhóm tình nguyện đã dọn dẹp công viên cùng nhau.
The study squad met regularly to prepare for exams.
Nhóm học tập gặp nhau đều đặn để chuẩn bị cho kỳ thi.
The rescue squad arrived quickly at the scene of the accident.
Nhóm cứu hộ đã nhanh chóng đến hiện trường tai nạn.
Dạng danh từ của Squad (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Squad | Squads |
Kết hợp từ của Squad (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Good squad Đội tốt | They form a good squad for the group project. Họ tạo thành một đội tốt cho dự án nhóm. |
Strong squad Đội hình mạnh | She formed a strong squad for the group presentation. Cô ấy đã thành lập một đội mạnh cho bài thuyết trình nhóm. |
Elite squad Đội ngũ chọn lọc | The elite squad excelled in ielts writing and speaking tests. Đội ngũ elie xuất sắc trong các bài kiểm tra viết và nói ielts. |
Firing squad Đội quân xử bắn | The firing squad executed the criminal swiftly. Đội quân bắn đã thực thi tội phạm một cách nhanh chóng. |
Họ từ
Từ "squad" có nghĩa là một nhóm nhỏ người làm việc chung trong cùng một mục đích hoặc nhiệm vụ, thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự hoặc thể thao. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "squad" được hiểu tương tự, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau; ví dụ, "squad" có thể được dùng rộng rãi hơn trong tiếng Anh Mỹ để chỉ nhóm bạn bè. Phát âm cũng có thể có sự khác biệt nhẹ, nhưng không đáng kể.
Từ "squad" có nguồn gốc từ tiếng Latin "squadra", nghĩa là "một nhóm vuông" hoặc "một đội". Từ này đã trải qua quá trình phát triển ngữ nghĩa từ việc chỉ định một nhóm nhỏ có tổ chức, thường trong quân đội, đến việc chỉ những nhóm có mục đích chung trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Ngày nay, "squad" thường được sử dụng để chỉ một nhóm người làm việc cùng nhau, đặc biệt trong thể thao, quân sự và thậm chí trong các tình huống xã hội khác.
Từ "squad" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi thường có các tình huống liên quan đến thể thao hoặc quân đội. Trong các ngữ cảnh khác, "squad" thường được sử dụng để chỉ nhóm người cùng làm việc, học tập hoặc tập luyện. Từ này cũng phổ biến trong các phương tiện truyền thông xã hội và văn hóa pop, thường chỉ đến nhóm bạn bè hoặc đồng đội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp