Bản dịch của từ Squad trong tiếng Việt
Squad
Squad (Noun)
Một nhóm nhỏ người có một nhiệm vụ cụ thể.
A small group of people having a particular task.
The volunteer squad cleaned up the park together.
Nhóm tình nguyện đã dọn dẹp công viên cùng nhau.
The study squad met regularly to prepare for exams.
Nhóm học tập gặp nhau đều đặn để chuẩn bị cho kỳ thi.
Kết hợp từ của Squad (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Good squad Đội tốt | They form a good squad for the group project. Họ tạo thành một đội tốt cho dự án nhóm. |
Strong squad Đội hình mạnh | She formed a strong squad for the group presentation. Cô ấy đã thành lập một đội mạnh cho bài thuyết trình nhóm. |
Elite squad Đội ngũ chọn lọc | The elite squad excelled in ielts writing and speaking tests. Đội ngũ elie xuất sắc trong các bài kiểm tra viết và nói ielts. |
Firing squad Đội quân xử bắn | The firing squad executed the criminal swiftly. Đội quân bắn đã thực thi tội phạm một cách nhanh chóng. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp