Bản dịch của từ Squad trong tiếng Việt

Squad

Noun [U/C]

Squad (Noun)

skwˈɑd
skwˈɑd
01

Một nhóm nhỏ người có một nhiệm vụ cụ thể.

A small group of people having a particular task.

Ví dụ

The volunteer squad cleaned up the park together.

Nhóm tình nguyện đã dọn dẹp công viên cùng nhau.

The study squad met regularly to prepare for exams.

Nhóm học tập gặp nhau đều đặn để chuẩn bị cho kỳ thi.

Kết hợp từ của Squad (Noun)

CollocationVí dụ

Good squad

Đội tốt

They form a good squad for the group project.

Họ tạo thành một đội tốt cho dự án nhóm.

Strong squad

Đội hình mạnh

She formed a strong squad for the group presentation.

Cô ấy đã thành lập một đội mạnh cho bài thuyết trình nhóm.

Elite squad

Đội ngũ chọn lọc

The elite squad excelled in ielts writing and speaking tests.

Đội ngũ elie xuất sắc trong các bài kiểm tra viết và nói ielts.

Firing squad

Đội quân xử bắn

The firing squad executed the criminal swiftly.

Đội quân bắn đã thực thi tội phạm một cách nhanh chóng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Squad

ˈaɪd ɹˈæðɚ fˈeɪs ə fˈaɪɹɨŋ skwˈɑd ðˈæn dˈu sˈʌmθɨŋ

Thà chết còn hơn

I would prefer to stand and be executed by gunfire than to do something.

I would rather face the music than lie about it.

Tôi sẽ chịu trách nhiệm thay vì nói dối.