Bản dịch của từ Gunfire trong tiếng Việt
Gunfire
Gunfire (Noun)
Việc bắn súng liên tục hoặc súng.
The repeated firing of a gun or guns.
Gunfire was heard throughout the night in the war-torn city.
Tiếng sung súng vang khắp đêm trong thành phố bị chiến tranh tàn phá.
The peaceful town was shocked by the sudden gunfire in broad daylight.
Thị trấn yên bình bị sốc bởi âm thanh sung súng đột ngột giữa ban ngày.
Did anyone witness the gunfire during the protest last week?
Có ai chứng kiến âm thanh sung súng trong cuộc biểu tình tuần trước không?
Kết hợp từ của Gunfire (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
An exchange of gunfire Một trận đọ súng | An exchange of gunfire erupted during the protest. Một vụ trao đổi lửa đã bùng phát trong cuộc biểu tình. |
Burst of gunfire Sự bắn súng liên tục | The burst of gunfire startled the peaceful neighborhood. Âm thanh súng đạn đột ngột làm kinh hoàng khu phố yên bình. |
Họ từ
"Gunfire" là một danh từ chỉ âm thanh phát ra từ súng đạn, thường liên quan đến bối cảnh chiến tranh hoặc bạo lực. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong cả hai ngữ cảnh, "gunfire" thường mang hàm ý tiêu cực, phản ánh sự đe dọa hoặc tổn thất. Trong văn viết, từ này thường xuất hiện trong các báo cáo hay bài phân tích về an ninh và xung đột.
Từ "gunfire" có nguồn gốc từ hai phần: "gun" và "fire". "Gun" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "gunne", có thể từ tiếng Scandinavia, đề cập đến vũ khí. "Fire" bắt nguồn từ từ Latin "ignis", có nghĩa là lửa. Sự kết hợp của hai yếu tố này phản ánh quá trình sử dụng vũ khí trong quân sự và xung đột. Từ "gunfire" hiện nay thể hiện hành động bắn từ súng, nhấn mạnh khía cạnh nguy hiểm và tàn khốc của các cuộc xung đột vũ trang.
Từ "gunfire" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến báo cáo tin tức hoặc thảo luận về vấn đề an ninh. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng trong các luận điểm về bạo lực hoặc tình hình xung đột. Ngoài ra, "gunfire" cũng thường được sử dụng trong văn học, truyền thông hoặc các cuộc thảo luận về chính trị, xã hội khi đề cập đến sự thật khắc nghiệt của chiến tranh và xung đột vũ trang.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp