Bản dịch của từ Gunfire trong tiếng Việt

Gunfire

Noun [U/C]

Gunfire (Noun)

gˈʌnfaɪɚ
gˈʌnfaɪɹ
01

Việc bắn súng liên tục hoặc súng.

The repeated firing of a gun or guns.

Ví dụ

Gunfire was heard throughout the night in the war-torn city.

Tiếng sung súng vang khắp đêm trong thành phố bị chiến tranh tàn phá.

The peaceful town was shocked by the sudden gunfire in broad daylight.

Thị trấn yên bình bị sốc bởi âm thanh sung súng đột ngột giữa ban ngày.

Did anyone witness the gunfire during the protest last week?

Có ai chứng kiến âm thanh sung súng trong cuộc biểu tình tuần trước không?

Kết hợp từ của Gunfire (Noun)

CollocationVí dụ

An exchange of gunfire

Một trận đọ súng

An exchange of gunfire erupted during the protest.

Một vụ trao đổi lửa đã bùng phát trong cuộc biểu tình.

Burst of gunfire

Sự bắn súng liên tục

The burst of gunfire startled the peaceful neighborhood.

Âm thanh súng đạn đột ngột làm kinh hoàng khu phố yên bình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gunfire cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gunfire

Không có idiom phù hợp