Bản dịch của từ Cauterization trong tiếng Việt
Cauterization
Cauterization (Noun)
Hành động đốt cháy một bộ phận bệnh tật nào đó bằng cách dùng dao điện hoặc chất ăn da; ngoài ra, tác dụng của ứng dụng đó.
The act of searing some morbid part by the application of a cautery or caustic also the effect of such application.
Cauterization is a common medical procedure for treating certain skin conditions.
Sự đốt là một thủ tục y tế phổ biến để điều trị một số tình trạng da nhất định.
Some people are afraid of cauterization due to the pain it can cause.
Một số người sợ đốt vì đau mà nó có thể gây ra.
Is cauterization still used in modern medicine for specific medical conditions?
Liệu đốt vẫn được sử dụng trong y học hiện đại cho các tình trạng y tế cụ thể không?
Cauterization is a common medical procedure for treating certain skin conditions.
Đốt chảy là một thủ tục y tế phổ biến để điều trị một số tình trạng da nhất định.
Some people are afraid of cauterization due to the pain it involves.
Một số người sợ hãi về việc đốt chảy do đau đớn mà nó gây ra.
Họ từ
Cauterization (tiêm nhựa), quá trình sử dụng nhiệt hoặc hóa chất để phá hủy mô hoặc ngăn chặn chảy máu, thường được áp dụng trong y học phẫu thuật. Kỹ thuật này có thể bao gồm điện cautery hoặc cautery thường, được sử dụng để điều trị các vấn đề như chảy máu hoặc loại bỏ khối u. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ "cauterization" (Mỹ) và "cauterisation" (Anh) có sự khác biệt về chính tả nhưng nghĩa và ngữ cảnh sử dụng tương tự nhau.
Từ "cauterization" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cauterizare", bắt nguồn từ từ "cauterium", nghĩa là "dụng cụ đốt". Thuật ngữ này được sử dụng trong y học để chỉ phương pháp sử dụng nhiệt nhằm khử trùng hoặc ngăn chặn chảy máu. Cauterization đã được áp dụng từ thời kỳ cổ đại và giữ vai trò quan trọng trong các thủ thuật phẫu thuật, liên kết với ý nghĩa hiện tại của việc điều trị bằng nhiệt, cho thấy cách mà ngôn ngữ và thực hành y học tương tác qua thời gian.
Cauterization là một thuật ngữ chuyên ngành y học, thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong thành phần Writing và Listening, mặc dù tần suất không cao. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài viết hoặc thuyết trình liên quan đến phẫu thuật hoặc điều trị y khoa. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong những trường hợp thảo luận về quy trình hồi phục sau chấn thương hoặc các phương pháp điều trị bệnh cụ thể. Từ này không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, chủ yếu xuất hiện trong tài liệu chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp