Bản dịch của từ Caustic trong tiếng Việt

Caustic

Noun [U/C] Noun [U]

Caustic (Noun)

01

Nhánh quang học liên quan đến các tính chất và hành vi của ánh sáng.

The branch of optics that deals with the properties and behavior of light.

Ví dụ

She excelled in caustic, earning a perfect score in the exam.

Cô ấy xuất sắc trong quang học, đạt điểm tuyệt đối trong kỳ thi.

His essay lacked depth in caustic, resulting in a low grade.

Bài luận của anh ấy thiếu sâu sắc về quang học, dẫn đến điểm thấp.

Did you find the topic of caustic challenging in your presentation?

Bạn có thấy chủ đề về quang học là thách thức trong bài thuyết trình của mình không?

Caustic (Noun Uncountable)

01

Một chất hoặc chất lượng đốt cháy hoặc phá hủy mô hữu cơ bằng tác động hóa học.

A substance or quality that burns or destroys organic tissue by chemical action.

Ví dụ

Her caustic remarks left a lasting impact on the audience.

Những lời nhận xét cay độc của cô ấy để lại ảnh hưởng lâu dài đến khán giả.

Avoid using caustic language in your IELTS speaking test responses.

Tránh sử dụng ngôn ngữ cay độc trong phần trả lời bài thi IELTS nói của bạn.

Did the caustic tone of the essay affect your score negatively?

Tone cay độc của bài luận có ảnh hưởng tiêu cực đến điểm số của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Caustic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Caustic

Không có idiom phù hợp