Bản dịch của từ Caustic trong tiếng Việt
Caustic
Caustic (Noun)
She excelled in caustic, earning a perfect score in the exam.
Cô ấy xuất sắc trong quang học, đạt điểm tuyệt đối trong kỳ thi.
His essay lacked depth in caustic, resulting in a low grade.
Bài luận của anh ấy thiếu sâu sắc về quang học, dẫn đến điểm thấp.
Did you find the topic of caustic challenging in your presentation?
Bạn có thấy chủ đề về quang học là thách thức trong bài thuyết trình của mình không?
Caustic (Noun Uncountable)
Her caustic remarks left a lasting impact on the audience.
Những lời nhận xét cay độc của cô ấy để lại ảnh hưởng lâu dài đến khán giả.
Avoid using caustic language in your IELTS speaking test responses.
Tránh sử dụng ngôn ngữ cay độc trong phần trả lời bài thi IELTS nói của bạn.
Did the caustic tone of the essay affect your score negatively?
Tone cay độc của bài luận có ảnh hưởng tiêu cực đến điểm số của bạn không?
Họ từ
Từ "caustic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, mang nghĩa là có khả năng ăn mòn hoặc gây hại. Trong ngữ cảnh hóa học, "caustic" thường chỉ các chất như natri hydroxide hoặc kali hydroxide, có khả năng gây bỏng. Trong tiếng Anh, "caustic" được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thông thường, từ này cũng có thể chỉ tính cách châm biếm, chua chát trong lời nói.
Từ "caustic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "causticus", mang nghĩa là "khiêu khích" hoặc "đốt cháy". Nó xuất phát từ động từ "caedere" có nghĩa là "cắt" hoặc "đốt", phản ánh tính chất ăn mòn, sắc bén của các chất hóa học. Trong sử dụng hiện nay, "caustic" không chỉ đề cập đến những chất có khả năng gây bỏng mà còn được dùng để mô tả lối nói châm biếm, thể hiện sự mỉa mai sâu sắc và gây ảnh hưởng mạnh mẽ đến đối tượng.
Từ "caustic" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi nó thường được sử dụng để diễn đạt sự mỉa mai hoặc chỉ trích sắc bén. Trong phần nói, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về văn học, xã hội hay chính trị. Ngoài ra, trong ngữ cảnh khoa học, "caustic" thường được dùng để miêu tả các chất tác động ăn mòn, thường liên quan đến hóa học hoặc kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp