Bản dịch của từ Morbid trong tiếng Việt

Morbid

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Morbid (Adjective)

mˈɔɹbəd
mˈɑɹbɪd
01

Về bản chất hoặc biểu hiện của bệnh.

Of the nature of or indicative of disease.

Ví dụ

Her morbid fascination with medical documentaries worried her friends.

Sự quyến rũ bệnh tật của cô với các chương trình tài liệu y khoa làm bạn bè lo lắng.

The morbid atmosphere at the funeral made everyone feel uneasy.

Bầu không khí u ám tại đám tang khiến mọi người cảm thấy không thoải mái.

His morbid sense of humor often made others uncomfortable.

Khả năng hài hước u ám của anh ấy thường làm người khác cảm thấy không thoải mái.

02

Đặc trưng bởi sự quan tâm bất thường và không lành mạnh đến những chủ đề gây khó chịu và khó chịu, đặc biệt là cái chết và bệnh tật.

Characterized by an abnormal and unhealthy interest in disturbing and unpleasant subjects especially death and disease.

Ví dụ

She had a morbid fascination with crime documentaries.

Cô ấy có sự mê hoặc bệnh hoạn với các tài liệu tội phạm.

His morbid sense of humor made others uncomfortable.

Tính hài hước bệnh hoạn của anh ấy làm người khác không thoải mái.

The movie's morbid scenes left the audience feeling uneasy.

Những cảnh bệnh hoạn của bộ phim khiến khán giả cảm thấy không thoải mái.

Dạng tính từ của Morbid (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Morbid

Bệnh tật

More morbid

Bệnh hoạn hơn

Most morbid

Bệnh tật nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Morbid cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Morbid

Không có idiom phù hợp