Bản dịch của từ Indicative trong tiếng Việt

Indicative

Adjective Noun [U/C]

Indicative (Adjective)

ɪndˈɪkətɪv
ɪndˈɪkətɪv
01

Phục vụ như một dấu hiệu hoặc dấu hiệu của một cái gì đó.

Serving as a sign or indication of something.

Ví dụ

Her smile was indicative of her happiness.

Nụ cười của cô ấy là dấu hiệu của sự hạnh phúc của cô ấy.

The decreasing crime rate is indicative of improved safety measures.

Tỷ lệ tội phạm giảm là dấu hiệu của việc cải thiện biện pháp an toàn.

His high grades were indicative of his hard work.

Điểm số cao của anh ấy là dấu hiệu của sự làm việc chăm chỉ của anh ấy.

02

Biểu thị tâm trạng của động từ thể hiện một tuyên bố đơn giản về một sự thật.

Denoting a mood of verbs expressing simple statement of a fact.

Ví dụ

Her tone was indicative of her disapproval.

Dạng ngữ điệu của cô ấy cho thấy sự không hài lòng.

The study's results were indicative of a positive trend.

Kết quả của nghiên cứu cho thấy xu hướng tích cực.

His behavior was indicative of his upbringing.

Hành vi của anh ta cho thấy cách anh ta được nuôi dưỡng.

Dạng tính từ của Indicative (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Indicative

Chỉ dẫn

More indicative

Thêm chỉ dẫn

Most indicative

Chỉ thị nhiều nhất

Kết hợp từ của Indicative (Adjective)

CollocationVí dụ

(not) necessarily indicative

Không nhất thiết là biểu hiện

Her social media posts are not necessarily indicative of her real life.

Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy không nhất thiết phản ánh cuộc sống thực của cô ấy.

Strongly indicative

Rõ ràng

Her consistent volunteer work is strongly indicative of her caring nature.

Công việc tình nguyện nhất quán của cô ấy rõ ràng cho thấy tính cách chu đáo của cô ấy.

Indicative (Noun)

ɪndˈɪkətɪv
ɪndˈɪkətɪv
01

Một động từ trong tâm trạng biểu thị.

A verb in the indicative mood.

Ví dụ

She uses the indicative to express facts in English grammar.

Cô ấy sử dụng cách nói mệnh đề để diễn đạt sự thật trong ngữ pháp tiếng Anh.

The teacher explained the indicative mood during the lesson.

Giáo viên giải thích về cách nói mệnh đề trong bài học.

Indicative verbs are common in everyday conversations.

Các động từ mệnh đề thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Indicative cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
[...] These policies have translated into enhancements in health among children [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] These examples that music is a universal language that transcends all cultural boundaries [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/03/2021
[...] In conclusion, I have to admit that money does serve as an objective of success [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/03/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/03/2023
[...] Overall, the data that food and drink expenditures increase with age [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/03/2023

Idiom with Indicative

Không có idiom phù hợp