Bản dịch của từ Indicative trong tiếng Việt
Indicative
Indicative (Adjective)
Phục vụ như một dấu hiệu hoặc dấu hiệu của một cái gì đó.
Serving as a sign or indication of something.
Her smile was indicative of her happiness.
Nụ cười của cô ấy là dấu hiệu của sự hạnh phúc của cô ấy.
The decreasing crime rate is indicative of improved safety measures.
Tỷ lệ tội phạm giảm là dấu hiệu của việc cải thiện biện pháp an toàn.
His high grades were indicative of his hard work.
Điểm số cao của anh ấy là dấu hiệu của sự làm việc chăm chỉ của anh ấy.
Her tone was indicative of her disapproval.
Dạng ngữ điệu của cô ấy cho thấy sự không hài lòng.
The study's results were indicative of a positive trend.
Kết quả của nghiên cứu cho thấy xu hướng tích cực.
His behavior was indicative of his upbringing.
Hành vi của anh ta cho thấy cách anh ta được nuôi dưỡng.
Dạng tính từ của Indicative (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Indicative Chỉ dẫn | More indicative Thêm chỉ dẫn | Most indicative Chỉ thị nhiều nhất |
Kết hợp từ của Indicative (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
(not) necessarily indicative Không nhất thiết là biểu hiện | Her social media posts are not necessarily indicative of her real life. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy không nhất thiết phản ánh cuộc sống thực của cô ấy. |
Strongly indicative Rõ ràng | Her consistent volunteer work is strongly indicative of her caring nature. Công việc tình nguyện nhất quán của cô ấy rõ ràng cho thấy tính cách chu đáo của cô ấy. |
Indicative (Noun)
She uses the indicative to express facts in English grammar.
Cô ấy sử dụng cách nói mệnh đề để diễn đạt sự thật trong ngữ pháp tiếng Anh.
The teacher explained the indicative mood during the lesson.
Giáo viên giải thích về cách nói mệnh đề trong bài học.
Indicative verbs are common in everyday conversations.
Các động từ mệnh đề thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.
Họ từ
Từ "indicative" có nguồn gốc từ tiếng Latin "indicativus", có nghĩa là "chỉ ra", "cho thấy". Trong ngữ pháp, từ này thường được sử dụng để chỉ một thái độ hoặc hình thức của động từ thể hiện một sự kiện hoặc một sự thật, khác với các thể khác như subjunctive hay imperative. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, văn phong có thể khác nhau do cách thức diễn đạt và bối cảnh sử dụng trong từng nền văn hóa.
Từ "indicative" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "indicativus", bắt nguồn từ động từ "indicare", có nghĩa là chỉ ra hoặc biểu thị. Thuật ngữ này xuất hiện trong ngữ pháp và đã phát triển từ thế kỷ 14 để chỉ các cấu trúc ngữ pháp thể hiện một sự thật hay thực trạng. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện trong cách mà "indicative" được sử dụng để mô tả các câu thể hiện thông tin thực tế, làm nổi bật đặc trưng chỉ điểm trong diễn đạt ngôn ngữ.
Từ "indicative" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, nơi mà thí sinh cần miêu tả hoặc phân tích thông tin. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ ra sự phản ánh, biểu hiện hoặc chỉ dẫn về một hiện tượng nào đó. Ngoài ra, "indicative" cũng thường gặp trong các lĩnh vực như tâm lý học và kinh tế, khi thảo luận về các chỉ số hoặc tín hiệu báo hiệu xu hướng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp