Bản dịch của từ Indicative trong tiếng Việt
Indicative

Indicative(Adjective)
Phục vụ như một dấu hiệu hoặc dấu hiệu của một cái gì đó.
Serving as a sign or indication of something.
Dạng tính từ của Indicative (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Indicative Chỉ dẫn | More indicative Thêm chỉ dẫn | Most indicative Chỉ thị nhiều nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "indicative" có nguồn gốc từ tiếng Latin "indicativus", có nghĩa là "chỉ ra", "cho thấy". Trong ngữ pháp, từ này thường được sử dụng để chỉ một thái độ hoặc hình thức của động từ thể hiện một sự kiện hoặc một sự thật, khác với các thể khác như subjunctive hay imperative. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, văn phong có thể khác nhau do cách thức diễn đạt và bối cảnh sử dụng trong từng nền văn hóa.
Từ "indicative" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "indicativus", bắt nguồn từ động từ "indicare", có nghĩa là chỉ ra hoặc biểu thị. Thuật ngữ này xuất hiện trong ngữ pháp và đã phát triển từ thế kỷ 14 để chỉ các cấu trúc ngữ pháp thể hiện một sự thật hay thực trạng. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện trong cách mà "indicative" được sử dụng để mô tả các câu thể hiện thông tin thực tế, làm nổi bật đặc trưng chỉ điểm trong diễn đạt ngôn ngữ.
Từ "indicative" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, nơi mà thí sinh cần miêu tả hoặc phân tích thông tin. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ ra sự phản ánh, biểu hiện hoặc chỉ dẫn về một hiện tượng nào đó. Ngoài ra, "indicative" cũng thường gặp trong các lĩnh vực như tâm lý học và kinh tế, khi thảo luận về các chỉ số hoặc tín hiệu báo hiệu xu hướng.
Họ từ
Từ "indicative" có nguồn gốc từ tiếng Latin "indicativus", có nghĩa là "chỉ ra", "cho thấy". Trong ngữ pháp, từ này thường được sử dụng để chỉ một thái độ hoặc hình thức của động từ thể hiện một sự kiện hoặc một sự thật, khác với các thể khác như subjunctive hay imperative. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, văn phong có thể khác nhau do cách thức diễn đạt và bối cảnh sử dụng trong từng nền văn hóa.
Từ "indicative" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "indicativus", bắt nguồn từ động từ "indicare", có nghĩa là chỉ ra hoặc biểu thị. Thuật ngữ này xuất hiện trong ngữ pháp và đã phát triển từ thế kỷ 14 để chỉ các cấu trúc ngữ pháp thể hiện một sự thật hay thực trạng. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện trong cách mà "indicative" được sử dụng để mô tả các câu thể hiện thông tin thực tế, làm nổi bật đặc trưng chỉ điểm trong diễn đạt ngôn ngữ.
Từ "indicative" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, nơi mà thí sinh cần miêu tả hoặc phân tích thông tin. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ ra sự phản ánh, biểu hiện hoặc chỉ dẫn về một hiện tượng nào đó. Ngoài ra, "indicative" cũng thường gặp trong các lĩnh vực như tâm lý học và kinh tế, khi thảo luận về các chỉ số hoặc tín hiệu báo hiệu xu hướng.

