Bản dịch của từ Disturbing trong tiếng Việt
Disturbing

Disturbing(Adjective)
Gây đau khổ hoặc lo lắng; khó chịu hoặc đáng lo ngại.
Causing distress or worry upsetting or unsettling.
Dạng tính từ của Disturbing (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Disturbing Đang làm nhiễu | More disturbing Đáng lo ngại hơn | Most disturbing Đáng lo ngại nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "disturbing" có nghĩa là gây ra sự lo lắng, bận tâm hoặc rối loạn về tinh thần. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả những điều khiến người khác cảm thấy không thoải mái hoặc bị ảnh hưởng tâm lý tiêu cực. Về mặt ngữ âm, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong phát âm từ này. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau một chút trong bối cảnh văn hóa, nơi "disturbing" thường được dùng nhiều hơn trong văn học và truyền thông để chỉ những hình ảnh hoặc ý tưởng gây sốc.
Từ "disturbing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "disturbare", trong đó "dis-" có nghĩa là "không" hoặc "tách rời", và "turbare" có nghĩa là "làm rối loạn" hoặc "gây náo động". Lịch sử phát triển của từ này cho thấy nó đã được sử dụng từ thế kỷ 15, mang ý nghĩa làm xáo trộn hoặc làm bất an. Ngày nay, "disturbing" thường chỉ những điều gây cảm giác khó chịu hoặc lo âu, phản ánh rõ tác động tiêu cực đến tâm lý con người.
Từ "disturbing" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh có thể gặp mô tả về các hiện tượng xã hội hoặc tâm lý. Trong phần Viết và Nói, thí sinh có thể sử dụng từ này để miêu tả cảm xúc liên quan đến thông tin hoặc sự kiện gây lo ngại. Ngoài ra, thuật ngữ này còn xuất hiện trong các bối cảnh nghiên cứu tâm lý và truyền thông, khi nói về tác động tiêu cực của thông tin hoặc hình ảnh đến tâm lý con người.
Họ từ
Từ "disturbing" có nghĩa là gây ra sự lo lắng, bận tâm hoặc rối loạn về tinh thần. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả những điều khiến người khác cảm thấy không thoải mái hoặc bị ảnh hưởng tâm lý tiêu cực. Về mặt ngữ âm, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong phát âm từ này. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau một chút trong bối cảnh văn hóa, nơi "disturbing" thường được dùng nhiều hơn trong văn học và truyền thông để chỉ những hình ảnh hoặc ý tưởng gây sốc.
Từ "disturbing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "disturbare", trong đó "dis-" có nghĩa là "không" hoặc "tách rời", và "turbare" có nghĩa là "làm rối loạn" hoặc "gây náo động". Lịch sử phát triển của từ này cho thấy nó đã được sử dụng từ thế kỷ 15, mang ý nghĩa làm xáo trộn hoặc làm bất an. Ngày nay, "disturbing" thường chỉ những điều gây cảm giác khó chịu hoặc lo âu, phản ánh rõ tác động tiêu cực đến tâm lý con người.
Từ "disturbing" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh có thể gặp mô tả về các hiện tượng xã hội hoặc tâm lý. Trong phần Viết và Nói, thí sinh có thể sử dụng từ này để miêu tả cảm xúc liên quan đến thông tin hoặc sự kiện gây lo ngại. Ngoài ra, thuật ngữ này còn xuất hiện trong các bối cảnh nghiên cứu tâm lý và truyền thông, khi nói về tác động tiêu cực của thông tin hoặc hình ảnh đến tâm lý con người.
