Bản dịch của từ Disturbing trong tiếng Việt
Disturbing
Disturbing (Adjective)
Gây đau khổ hoặc lo lắng; khó chịu hoặc đáng lo ngại.
Causing distress or worry upsetting or unsettling.
The disturbing news about the increase in crime shocked everyone.
Tin tức đáng lo về sự gia tăng tội phạm khiến ai cũng bàng hoàng.
The disturbing images of the protest were shown on national television.
Những hình ảnh gây sốc của cuộc biểu tình được phát trên truyền hình quốc gia.
The disturbing behavior of the suspect raised concerns among the community.
Hành vi đáng lo ngại của nghi can gây ra lo ngại trong cộng đồng.
Dạng tính từ của Disturbing (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Disturbing Đang làm nhiễu | More disturbing Đáng lo ngại hơn | Most disturbing Đáng lo ngại nhất |
Kết hợp từ của Disturbing (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Highly disturbing Rất đáng lo ngại | The documentary on child labor was highly disturbing. Bộ phim tài liệu về lao động trẻ em rất đáng lo ngại. |
A little disturbing Hơi gây rối | The fake news on social media is a little disturbing. Tin tức giả trên mạng xã hội hơi làm phiền một chút. |
Deeply disturbing Rất đáng lo ngại | The documentary on child labor was deeply disturbing. Bộ phim tài liệu về lao động trẻ em rất đáng báo động. |
Fairly disturbing Khá là đáng lo ngại | The social media posts were fairly disturbing to many users. Các bài đăng trên mạng xã hội khá làm lo lắng đối với nhiều người dùng. |
Very disturbing Rất là quấy rối | The video of the accident was very disturbing to viewers. Đoạn video về tai nạn đã gây nhiều rối loạn cho người xem. |
Họ từ
Từ "disturbing" có nghĩa là gây ra sự lo lắng, bận tâm hoặc rối loạn về tinh thần. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả những điều khiến người khác cảm thấy không thoải mái hoặc bị ảnh hưởng tâm lý tiêu cực. Về mặt ngữ âm, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong phát âm từ này. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau một chút trong bối cảnh văn hóa, nơi "disturbing" thường được dùng nhiều hơn trong văn học và truyền thông để chỉ những hình ảnh hoặc ý tưởng gây sốc.
Từ "disturbing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "disturbare", trong đó "dis-" có nghĩa là "không" hoặc "tách rời", và "turbare" có nghĩa là "làm rối loạn" hoặc "gây náo động". Lịch sử phát triển của từ này cho thấy nó đã được sử dụng từ thế kỷ 15, mang ý nghĩa làm xáo trộn hoặc làm bất an. Ngày nay, "disturbing" thường chỉ những điều gây cảm giác khó chịu hoặc lo âu, phản ánh rõ tác động tiêu cực đến tâm lý con người.
Từ "disturbing" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh có thể gặp mô tả về các hiện tượng xã hội hoặc tâm lý. Trong phần Viết và Nói, thí sinh có thể sử dụng từ này để miêu tả cảm xúc liên quan đến thông tin hoặc sự kiện gây lo ngại. Ngoài ra, thuật ngữ này còn xuất hiện trong các bối cảnh nghiên cứu tâm lý và truyền thông, khi nói về tác động tiêu cực của thông tin hoặc hình ảnh đến tâm lý con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp